Trong văn hóa tín ngưỡng tâm linh của người Việt, việc dâng lễ và khấn nguyện lên các vị thần linh, tổ tiên là một phần không thể thiếu. Đặc biệt, văn khấn tứ phủ công đồng đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ cúng bái tại đền, phủ, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự phù hộ. Bài viết này của tiengnoituoitre.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về ý nghĩa, nguồn gốc và các mẫu văn khấn chuẩn mực, giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về tín ngưỡng thờ Tam Tòa Thánh Mẫu và các vị thần trong hệ thống Tứ Phủ, qua đó thực hiện các nghi thức đúng cách, linh nghiệm và giữ gìn nét đẹp văn hóa văn khấn truyền thống của Việt Nam.
Tứ Phủ Công Đồng Là Ai? Hệ Thống Thần Linh Trong Tín Ngưỡng Việt
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ là một trong những tín ngưỡng dân gian lâu đời và sâu sắc nhất tại Việt Nam. “Tứ Phủ Công Đồng” không chỉ là một cụm từ mà còn là biểu tượng cho toàn bộ hệ thống các vị thần linh được thờ phụng, đặc biệt là các vị Mẫu, Quan, Chầu, Ông Hoàng, Cô, Cậu cai quản bốn miền vũ trụ: trời, đất, sông nước và rừng núi. Đây là những vị thần có công lớn trong việc khai hoang, lập quốc, chống giặc ngoại xâm hoặc bảo vệ, che chở cho nhân dân. Do vậy, việc lập đền, phủ để thờ cúng và dâng lễ không chỉ là để tưởng nhớ công ơn mà còn là cách để người dân gửi gắm niềm tin, cầu mong sự bình an, may mắn và thịnh vượng trong cuộc sống.
Hệ thống Tứ Phủ được phân chia rõ ràng, mỗi phủ do một vị Mẫu tối cao cai quản, cùng với các vị thần khác thuộc quyền:
Thiên Phủ (Miền Trời)
Thiên Phủ, hay miền trời, là nơi cai quản bởi Mẫu Đệ Nhất Thượng Thiên, thường được biết đến với tên gọi Mẫu Liễu Hạnh. Bà là vị thánh Mẫu đứng đầu trong Tam Tòa Thánh Mẫu, được xem là hiện thân của vẻ đẹp, quyền năng và lòng từ bi. Mẫu Thượng Thiên không chỉ cai quản bầu trời, điều khiển mây mưa, gió bão, sấm chớp để mang lại mùa màng bội thu, mà còn bảo vệ chúng sinh khỏi thiên tai, dịch bệnh. Việc thờ phụng Mẫu Thượng Thiên thể hiện sự tôn kính của con người đối với các hiện tượng tự nhiên và mong muốn có được cuộc sống thuận hòa, yên ấm dưới sự che chở của trời đất. Các nghi lễ tại Thiên Phủ thường mang tính trang nghiêm, cầu kỳ, với mong muốn nhận được phúc lộc từ thiên đình.
Nhạc Phủ (Miền Rừng Núi)
Nhạc Phủ, miền rừng núi hùng vĩ, là lãnh địa của Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn, còn gọi là Mẫu Thanh Thiên. Bà là vị thần cai quản toàn bộ hệ sinh thái rừng núi, ban phát tài nguyên, của cải từ rừng cho con người. Tín ngưỡng thờ Mẫu Thượng Ngàn gắn liền với đời sống của các dân tộc thiểu số và những người sống dựa vào rừng núi. Mẫu ban cho cây cối tươi tốt, thú rừng sinh sôi, nguồn lâm sản dồi dào, giúp cuộc sống của người dân no đủ. Đồng thời, bà cũng là người bảo vệ con người khỏi hiểm nguy nơi rừng thiêng nước độc. Khi dâng văn khấn lên Mẫu Thượng Ngàn, người dân thường cầu mong sức khỏe, sự bình an khi đi rừng, mùa màng tốt tươi và cuộc sống sung túc.
Thủy Phủ (Miền Sông Nước)
Thủy Phủ, miền sông nước bao la, được cai quản bởi Mẫu Đệ Tam Thoải Phủ, hay còn gọi là Mẫu Xích Lân Long Nữ. Bà là vị thần tối cao của biển cả, sông ngòi, hồ đầm, mang lại nguồn nước dồi dào cho nghề trồng lúa nước và ban lộc ngư nghiệp cho ngư dân. Việt Nam là một quốc gia với hệ thống sông ngòi dày đặc và bờ biển dài, do đó tín ngưỡng thờ Mẫu Thoải rất phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong đời sống của người dân. Mẫu Thoải không chỉ ban cho nguồn thủy sản phong phú, mà còn bảo vệ thuyền bè khỏi sóng gió, mang lại những chuyến đi an toàn. Các nghi lễ tại Thủy Phủ thường có sự tham gia của các lễ vật liên quan đến nước và được tổ chức trang trọng ven sông, biển.
Địa Phủ (Miền Đất)
Địa Phủ, miền đất đai màu mỡ, là nơi cai quản của Mẫu Đệ Tứ Khâm Sai, thường được gọi là Mẫu Địa Phủ. Tuy nhiên, trong tín ngưỡng Tứ Phủ hiện nay, vai trò của Mẫu Địa Phủ thường được quy vào Mẫu Liễu Hạnh, hoặc được coi là Mẫu Đệ Tứ Thần Vị (không có tên cụ thể) hoặc là hệ thống các vị thần cai quản đất đai nói chung. Mẫu Địa Phủ là nguồn gốc của mọi sự sống, ban phát sự màu mỡ cho đất đai, giúp cây trồng sinh trưởng, phát triển, mang lại cuộc sống ấm no cho con người. Bà cũng là người giữ gìn sự yên bình cho mỗi mảnh đất, bảo vệ gia trạch khỏi tà khí. Khi dâng văn khấn lên Địa Phủ, người dân thường cầu mong đất đai được bình an, mùa màng tươi tốt, gia đình được an cư lạc nghiệp và mọi việc trên đất đều hanh thông.
Ngoài các vị Thánh Mẫu, hệ thống Tứ Phủ Công Đồng còn bao gồm rất nhiều các vị thần khác như Ngũ Vị Tôn Quan, Tứ Phủ Chầu Bà, Tứ Phủ Thánh Hoàng, Tứ Phủ Thánh Cô, Tứ Phủ Thánh Cậu và Ngũ Hổ, Thanh Xà Bạch Xà. Mỗi vị đều có vai trò và quyền năng riêng, cùng nhau tạo nên một thế giới tâm linh phong phú và đa dạng, là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho người Việt qua bao thế hệ. Việc hiểu rõ về các vị thần này giúp chúng ta thực hành các nghi lễ cúng bái một cách đúng đắn, thể hiện lòng thành kính và cầu mong những điều tốt đẹp nhất cho bản thân và gia đình. Để tìm hiểu thêm về các truyền thống văn khấn, quý vị có thể truy cập tiengnoituoitre.com
.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Văn Khấn Tứ Phủ Công Đồng Trong Đời Sống Tâm Linh
Trong dòng chảy văn hóa tín ngưỡng của người Việt, việc dâng lễ và khấn nguyện không chỉ là một nghi thức mà còn là một hành động mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự kết nối giữa thế giới hữu hình và vô hình. Đặc biệt, văn khấn tứ phủ công đồng tại các đền, chùa, miếu phủ là minh chứng rõ nét cho niềm tin tâm linh bền vững, được gìn giữ và truyền lại qua nhiều thế hệ. Nó không chỉ là những lời cầu xin mà còn là sự bày tỏ lòng biết ơn, sự tri ân và niềm tin vào sự che chở của các đấng thần linh.
Bày Tỏ Lòng Thành Kính Và Tri Ân
Văn khấn là phương tiện để con người giao tiếp với thần linh, bày tỏ lòng thành kính và sự tri ân đối với công đức vô lượng của các vị thần. Khi một người con nhang đệ tử đứng trước ban thờ, thắp nén hương thơm và dâng lên lời khấn, đó là lúc họ dồn hết tâm tư, nguyện vọng của mình vào từng lời lẽ. Lời văn khấn không chỉ đơn thuần là việc đọc một bài có sẵn, mà còn là sự thể hiện chân thành nhất của trái tim, niềm tin và sự tôn trọng đối với những người đã có công khai phá, bảo vệ và ban phước lành cho muôn dân. Sự thành kính này là yếu tố cốt lõi, quyết định sự linh nghiệm của lời cầu nguyện.
Cầu Mong Bình An Và May Mắn
Cuộc sống con người không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Có những lúc khó khăn, thử thách ập đến, khiến con người cảm thấy yếu đuối và cần một điểm tựa tinh thần. Khi đó, việc về đền, phủ, dâng lễ và đọc văn khấn Tứ Phủ Công Đồng trở thành một hành động tìm kiếm sự che chở, phù hộ. Người dân thường cầu xin các vị thần linh ban cho sức khỏe dồi dào, gia đình ấm êm, công việc hanh thông, sự nghiệp thăng tiến, tai qua nạn khỏi và mọi điều tốt lành trong cuộc sống. Niềm tin rằng các vị thần sẽ lắng nghe và ban phước lành là nguồn động lực to lớn, giúp con người có thêm niềm hy vọng và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn.
Gìn Giữ Và Phát Huy Nét Đẹp Văn Hóa
Văn khấn Tứ Phủ Công Đồng là một phần không thể tách rời của văn hóa tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Nó không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là một di sản văn hóa phi vật thể quý giá, thể hiện bản sắc và tâm hồn của người Việt. Việc thực hành và truyền dạy văn khấn từ thế hệ này sang thế hệ khác giúp gìn giữ những giá trị đạo đức, truyền thống tốt đẹp về lòng biết ơn, sự tôn kính và tình yêu quê hương đất nước. Nhiều địa phương còn tổ chức các lễ hội lớn vào những ngày “đẹp” trong năm để tưởng nhớ các vị thần Tứ Phủ, tạo nên những ngày truyền thống riêng, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng. Chính những hoạt động này đã và đang phát huy mạnh mẽ nét đẹp của văn hóa tâm linh Việt, đồng thời củng cố niềm tin của mỗi cá nhân vào một thế giới có trật tự, có đạo lý và có sự che chở của các đấng thiêng liêng.
Chuẩn Bị Lễ Vật Dâng Lên Ban Tứ Phủ Công Đồng Đúng Quy Cách
Việc chuẩn bị lễ vật dâng lên ban Tứ Phủ Công Đồng là một khía cạnh quan trọng của nghi lễ, thể hiện lòng thành kính và sự chu đáo của người dâng. Tùy vào từng ban thờ và phong tục từng vùng miền mà lễ vật có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định để đảm bảo sự trang nghiêm và linh nghiệm của buổi lễ. Dưới đây là những lưu ý chi tiết về lễ vật khi dâng cúng ban Tứ Phủ Công Đồng.
Lễ Vật Mặn và Chay
Khi chuẩn bị mâm cúng, gia chủ cần phân biệt rõ ràng giữa lễ vật mặn và chay, đồng thời chú ý đến cách thức dâng cúng cho phù hợp với từng ban thờ:
- Lễ vật chay: Thường bao gồm hoa quả tươi (năm loại quả), oản, bánh kẹo, chè, thuốc, cau trầu, nước lọc, hoặc xôi chè. Đây là những lễ vật cơ bản và phổ biến, có thể dâng cúng ở hầu hết các ban thờ, đặc biệt là ban Phật và ban Mẫu. Đối với những người muốn thể hiện sự thanh tịnh tuyệt đối, mâm lễ chay hoàn toàn là lựa chọn ưu tiên.
- Lễ vật mặn: Tuy gọi là lễ mặn nhưng tại các đền, phủ, đặc biệt là ở những ban thờ linh thiêng, thường khuyến khích sử dụng đồ chay tượng trưng cho lễ mặn. Ví dụ, có thể dùng giò, chả chay, hoặc những món ăn được chế biến từ thực vật nhưng mang hình dáng của các món mặn truyền thống như gà chay, nem chay. Việc này vừa thể hiện lòng thành, vừa phù hợp với tinh thần thanh tịnh của chốn linh thiêng.
Những Điều Cấm Kỵ Tuyệt Đối
Để đảm bảo sự tôn nghiêm và tránh phạm phải những điều kiêng kỵ trong tâm linh, gia chủ cần lưu ý:
- Tuyệt đối không dâng đồ sống: Tại các bàn thờ quan Bạch Xà, Ngũ Hổ và Thanh Xà, ban đặt ở hạ ban Công Đồng Tứ Phủ, việc dâng cúng đồ sống, chưa nấu chín là điều cấm kỵ. Các vị thần này là những vị trấn giữ, có tính chất nghiêm minh, do đó lễ vật dâng lên cần phải được chế biến sạch sẽ, tươm tất, thể hiện sự thành kính tối đa. Việc phạm phải điều này có thể bị coi là bất kính và không mang lại linh nghiệm.
- Sự nhất quán trong lời khấn và lễ vật: Khi đọc văn khấn, gia chủ cần kêu rõ những lễ vật mình đã dâng. Ví dụ, nếu dâng lễ chay thì chỉ kêu lễ chay, tuyệt đối không kêu lễ mặn nếu không có. Điều này thể hiện sự trung thực và lòng thành của người cúng, tránh việc nói một đằng làm một nẻo trong các nghi thức linh thiêng.
Lễ Bàn Thờ Cô, Thờ Cậu
Các ban thờ Cô, Cậu thường thờ phụng các vị Cô, Cậu bé, là những thần linh trẻ tuổi, hiền lành, thường được cho là gần gũi và dễ cảm thông với những mong muốn của con người. Do đó, lễ vật dâng lên các ban này thường mang tính chất gần gũi, tươi vui:
- Nên dâng các loại bánh kẹo, hoa quả tươi, đồ chơi nhỏ, gương, lược, trâm cài, nón, khăn… Những món đồ mà trẻ nhỏ yêu thích. Điều này thể hiện sự yêu mến, chiều chuộng và mong muốn các Cô, Cậu vui vẻ, phù hộ cho con cháu trong gia đình được ngoan ngoãn, học giỏi, khỏe mạnh.
Lễ Thần Thành Hoàng, Thư Điền
Thần Thành Hoàng là vị thần bảo hộ cho làng xã, cai quản đất đai, nhân dân trong phạm vi làng. Thư Điền là vị thần cai quản ruộng đất, mùa màng. Khi dâng lễ lên các vị thần này, sự thanh tịnh và lòng thành là yếu tố quan trọng nhất:
- Gia chủ cần dâng đồ chay thì mới có ý nghĩa sâu sắc và lời cầu nguyện mới linh nghiệm. Lễ vật chay tượng trưng cho sự thanh khiết, không vướng bận trần tục, thể hiện mong muốn có một cuộc sống an lành, mùa màng bội thu, đất đai thịnh vượng dưới sự bảo hộ của các vị thần.
Việc chuẩn bị lễ vật chu đáo, đúng quy cách không chỉ là việc thực hiện một nghi thức mà còn là cách để người dân thể hiện sự tôn kính, niềm tin và mong muốn kết nối sâu sắc với thế giới tâm linh. Đây là một nét đẹp văn hóa cần được gìn giữ và truyền bá, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của cộng đồng.
Mẫu Văn Khấn Tứ Phủ Công Đồng Phổ Biến Dành Cho Gia Chủ
Đối với các gia chủ, việc đi lễ tại các đền, phủ Tứ Phủ Công Đồng là một hoạt động tâm linh quen thuộc, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, may mắn. Một bài văn khấn chuẩn mực, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa sẽ giúp lời nguyện cầu được thấu tới chư vị thần linh. Dưới đây là mẫu văn khấn tứ phủ công đồng phổ biến, được nhiều gia chủ tin dùng:
Nam mô a di đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, con lạy mười phương đất, con lạy chư Phật mười phương, mười phương chư Phật.
Con lạy toàn thể chư Phật, chư Tiên, chư Thánh.
Con lạy: (Nêu tên Thánh chủ bản đền mà gia chủ đang đến. Ví dụ: Con lạy Cô Chín tối linh; Con lạy Ông Hoàng Mười linh thiêng; Con lạy Tam Tòa Thánh Mẫu linh ứng,…)
Đệ tử con tên là: [Tên của gia chủ], sinh năm: [Năm sinh hoặc tuổi],
Ngụ tại: [Địa chỉ hiện tại của gia chủ, số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố].
Hôm nay, ngày… tháng… năm… [Nêu rõ ngày, tháng, năm âm lịch].
Đệ tử con cùng toàn thể gia quyến có chút hương hoa, phẩm quả, lễ chay (hoặc lễ mặn tượng trưng, cần kêu đúng lễ vật đã dâng – lưu ý không bày lễ mặn thực sự ở cung Phật nếu có) xin dâng lên các chư Tiên, chư Thánh để cảm tạ ơn đức của các Ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con và gia đình suốt thời gian qua. Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các Ngài mà công việc của con (Nếu có việc gì cụ thể đã cầu xin mà thành công thì xin trình bày rõ ràng, ví dụ: công việc kinh doanh/học tập/sức khỏe của con đã được hanh thông, vẹn tròn). Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính, một dạ chí thành, cúi xin các Ngài tiếp tục phù hộ độ trì cho con và gia đình các việc sau: (Nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể đang gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao, ví dụ:
- Cầu cho gia đình con luôn được bình an, mạnh khỏe, hòa thuận.
- Cầu cho công việc của con được thuận lợi, phát triển, tài lộc dồi dào.
- Cầu cho con cái học hành tấn tới, ngoan ngoãn, hiếu thảo.
- Cầu cho những ước nguyện chân chính của con sớm được thành hiện thực.
- Xin các Ngài che chở, hóa giải mọi tai ương, bệnh tật, thị phi, mang điều lành đến, đẩy điều dữ đi xa.
- (Nếu có mong muốn cụ thể, hãy trình bày rõ ràng, ví dụ: Con xin ơn trên ban cho con có duyên lành để tìm được ý trung nhân, hoặc con xin được thuận lợi trong việc mua bán nhà đất sắp tới,…)
Một lần nữa, thay mặt toàn thể gia đình, đệ tử con xin các Ngài giang tay cứu giúp, phù hộ độ trì cho chúng con. Chúng con xin đa tạ [Tên vị Thánh bản đền hoặc chung chung là chư vị thần linh] và toàn thể các chư Tiên, chư Thánh trong Tứ Phủ Công Đồng.
Nam mô a di đà Phật! (3 lần)
Lưu ý quan trọng khi đọc văn khấn:
- Lòng thành kính: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Dù lời khấn có đơn giản hay phức tạp, nếu không xuất phát từ lòng thành kính thì cũng khó lòng linh nghiệm.
- Sự rõ ràng và cụ thể: Khi nêu tên, tuổi, địa chỉ và các mong muốn, hãy nói rõ ràng, mạch lạc, tránh nói lan man hoặc chung chung. Điều này giúp các vị thần linh dễ dàng tiếp nhận lời cầu nguyện.
- Tính trung thực: Luôn trung thực về những lễ vật đã dâng và những điều đã làm.
- Kiên nhẫn và niềm tin: Sau khi khấn nguyện, hãy giữ vững niềm tin và tiếp tục nỗ lực trong cuộc sống. Các vị thần sẽ phù hộ cho những người có ý chí và hành động đúng đắn.
Bài văn khấn này là một khuôn mẫu cơ bản, gia chủ hoàn toàn có thể điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh, tâm trạng và mục đích cụ thể của mình, miễn sao giữ được sự thành tâm và tôn kính.
Văn Khấn Tứ Phủ Công Đồng Dành Cho Thanh Đồng Và Nghi Thức Trình Đồng Mở Phủ
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, Thanh Đồng là những người có “căn số”, được các vị thánh chọn để làm việc phục vụ cửa Mẫu, được giao trọng trách “ra đồng”, tức là thực hiện nghi thức hầu đồng. Thanh Đồng nam giới được gọi là “cậu đồng”, nữ giới là “cô đồng” hoặc “bà đồng”. Việc này không chỉ là một nghi lễ mà còn là một con đường tu tập tâm linh, đòi hỏi sự thanh tịnh, nghiêm cẩn và hiểu biết sâu sắc về tín ngưỡng. Nghi thức “Trình đồng mở phủ” là một dấu mốc quan trọng, đánh dấu việc một người con nhang chính thức được thánh cho ra làm việc cửa Đạo. Tuy nhiên, cũng cần hết sức cảnh giác với những trường hợp bị lợi dụng, “chụp đồng” (bắt hầu đồng một cách ép buộc hoặc sai cách), gây ra những hệ lụy không đáng có.
Dưới đây là một mẫu văn khấn Tứ Phủ Công Đồng đầy đủ và chi tiết hơn, thường được sử dụng bởi các Thanh Đồng trong các nghi lễ trang trọng:
Nam mô a di đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Nam Mô Bản sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Nam Mô Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
Nam Mô Đương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát.
Con Lạy Chư Đại Bồ Tát, Chư Hiền Thánh Tăng. Hộ Pháp Chư Thiên, Thiện Thần Bồ Tát.
Con lạy Tam Vị Đức Vua Cha Đức Tam Thập Tam Thiên Thiên Chúa Đế Thích Đề Hoàn Nhân Thánh Đế Ngọc Bệ Hạ
Con Lạy Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Huyền Cung Đại Đế Ngọc Điện Hạ.
Con lạy Đức Phật Mẫu Hoàng Thiên
Con Lạy Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình Thủy Quốc Long Vương.
Con lạy Tam Tòa Thánh Mẫu:
Con Lạy Mẫu Đệ Nhất Thượng Thiên
Con Lạy Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn
Con Lạy Mẫu Đệ Tam Thoải Phủ
Con Lạy Mẫu Đệ Tứ Khâm Sai
Con Lạy Hội Đồng Quan Tứ Trụ Triều Đình
Con Lạy Tam Phủ Công Đồng, Tứ Phủ Vạn Linh hội Đồng Tiên Thánh Đông A Phủ.
Con lạy Trần Triều Hiển Thánh Nhân Vũ Hưng Đạo Đại Vương. Con lạy Trần Triều Khải Thánh Vương Phụ, Vương Mẫu, Vương Phi Phu Nhân
Trần Triều Vương Huynh, Vương Đệ. Vương Tử, Vương Tế, Vương Nữ Vương Tôn
Con Lạy văn võ bá quan quân thần trần triều
Con lạy Tam Tòa Chúa Bói – Hội đồng Chúa bói Chúa chữa Chúa Mán Chúa Mường
Con Lạy Chúa Đệ Nhất Tây Thiên
Chúa Đệ Nhị Nguyệt Hồ
Chúa Đệ Tam Lâm Thao
Tiên Chúa Thác Bờ
Con Lạy Ngũ Phương Bản Cảnh Vũ Quận Bạch Hoa – Năm Phương Chúa Bà
Con lạy Ngũ Vị Vương Quan, Tôn Quan Đệ Nhất Thượng Thiên, Tôn quan Đệ Nhị Giám Sát, Tôn Quan Đệ Tam Thoải Phủ, Tôn quan Đệ Tứ Khâm Sai, Tôn Quan Đệ Ngũ Tuần Tranh.
Con lạy Tôn Quan Điều Thất.
Con cung thỉnh mời Tứ Phủ Chầu Bà
Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn Đông Cuông
Chầu Đệ Tam Thoải Phủ
Chầu Đệ Tứ Khâm Sai
Chầu Năm Suối Lân
Chầu Lục Cung Nương
Chầu Bảy Tiên La
Chầu Bát Nàn Đông Nhung Đại Tướng Quân
Chầu Cửu Sòng Sơn
Chầu Mười Đồng Mỏ
Con lạy Hội Đồng Chầu Bé – Con Lạy Chầu Bé Thượng Ngàn Quyền Cai Bắc Lệ
Con cung thỉnh mời Tứ Phủ Thánh Hoàng, thập vị quan Hoàng
Con lạy 36 tòa Sơn Trang – Sơn Trang, Tám Tướng Thập Nhị Tiên Nàng
Con lạy Tứ Phủ Thánh Cô
Con xin kính lạy Cô Nhất Thượng Thiên – Cô Cả đền Dùm
Con lạy Cô đôi Thượng Ngàn
Cô bơ Thoải, con lạy cô tư Ỷ La, Cô năm suối lân, cô Sáu sơn trang, Cô bảy Tân La, cô Tám Đồi Chè, 12 cô Chín, Cô chín thượng Ngàn, Cô chín Sòng sơn, cô Mười mỏ Than, Hội đồng cô bé, Con Lạy cô bé Thượng ngàn, cô bé Thoải. Con lạy cô Bé Bản Đền (bản điện), Con lạy Tứ Phủ Thánh Cậu trên Ngàn dưới Thoải.
Con lạy Cậu đệ nhất Hoàng Thiên, Cậu Hoàng Đôi Thượng Ngàn, Cậu Hoàng Ba Thoải, Cậu Hoàng Tư Long Thành, Con Lạy Cậu Bé Hoàng Thiên, Cậu Bé Thượng Ngàn, Cậu Quận Phủ Dầy, Cậu Đồi Ngang Phố Cát. Con lạy cậu bé bản Đền (Bản Điện).
Con Lạy Hội Đồng Quan Ngũ Dinh, Đôi quan Thanh Xà Bạch Xà, Sơn Thần Bản Thổ Ngũ Hổ Thần Tướng
Con cung thỉnh mời chư vị Chúa Chầu các Quan thủ Đền thủ Điện, Chư vị Thành Hoàng Bản Thổ, Chư vị Thần thổ cư đồng ngự dải đất này.
Đệ tử con tên là: [Tên Thanh Đồng] tuổi: [Tuổi âm lịch]
Ngụ tại: [Địa chỉ đầy đủ]
Kim niên kim nguyệt cát nhật lương thời. Hôm nay ngày:… Tháng:… Năm:… [Ngày, tháng, năm âm lịch]
Nhân [Nêu rõ lý do, ví dụ: nghi thức trình đồng mở phủ, lễ tạ, cầu an, cầu tài lộc,…]
Đệ tử con nhất tâm một lòng, nhất tòng một đạo, nhất tâm trí thiết, nhất dạ chí thành, đêm tưởng ngày mong, tu thiết hương, hoa, đăng, trà, quả, thực (mang miệng về tâu, mang đầu về bái), trên con tấu thượng thiên, dưới con đệ trình long cung thủy phủ cùng đồng gia quyến đăng cung phụng cửa đình thần tam tứ phủ [Tên đền, phủ] linh từ.
Mong trên Cha độ, dưới Mẫu thương, đèn trời đuốc biển soi đường dẫn lối, phù hộ độ trì cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, vuốt ve che chở cho gia chung chúng con trong ba tháng hè, chín tháng đông, tai qua nạn khỏi – Đầu năm chí giữa, nửa năm chí cuối được bình an vô sự, cửa nhà khang ninh, cầu danh đắc danh, cầu phúc đắc phúc, đắc tài sai lộc…… Dãi tấm lòng thành cúi xin Phật Thánh Chúa Tiên anh linh chứng giám!!!
Cung thỉnh công đồng Lục Cung Tiên Tổ dòng họ [Họ của Thanh Đồng] nguyên quán [Quê quán], Tổ Cô Mãnh Tướng, cậu bé cô bé tại gia, chư vị tiên linh trong dòng họ theo hầu Phật Thánh cửa Đình Thần Tam Tứ Phủ, trên tấu tòa vàng Thượng Thiên, dưới tấu Thủy Cung Địa Phủ, cho con cháu nhất một lòng, tòng một đạo Sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm…
Nam mô a di đà Phật! (3 lần)
Nghi Thức Trình Đồng Mở Phủ và Vai Trò của Thanh Đồng
Nghi thức Trình đồng mở phủ là một trong những nghi lễ quan trọng nhất trong tín ngưỡng thờ Mẫu, đánh dấu sự ra đời của một Thanh Đồng. Trong nghi lễ này, Thanh Đồng sẽ được các Đồng Thầy (người có kinh nghiệm và vai vế trong đạo Mẫu) làm lễ để chính thức giới thiệu với các chư vị thần linh Tứ Phủ, xin phép được “ra đồng” và làm việc cửa Đạo.
- Ý nghĩa: Nghi thức này không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn là sự kiện của cộng đồng những người theo đạo Mẫu. Nó thể hiện sự thừa nhận của Thánh Mẫu và các vị thần đối với căn số của Thanh Đồng, đồng thời trao cho họ quyền năng và trách nhiệm trong việc truyền tải thông điệp của thế giới tâm linh.
- Vai trò của Thanh Đồng: Sau khi Trình đồng mở phủ, Thanh Đồng sẽ trở thành cầu nối giữa con người và thần linh. Họ có thể thực hiện các buổi hầu đồng để các vị thánh nhập vào, ban lời phán, phát lộc và giải nghiệp cho chúng sinh. Đây là một công việc đòi hỏi sự hy sinh, thanh tịnh và một lòng phụng sự cửa Đạo.
- Cảnh báo về “chụp đồng”: Điều quan trọng là phải phân biệt rõ ràng giữa “căn đồng” thật sự và những trường hợp bị lợi dụng, “chụp đồng”. “Chụp đồng” là việc một người bị ép buộc hoặc bị phán bừa là có căn số mà thực chất không có, dẫn đến việc phải làm lễ tốn kém mà không mang lại ý nghĩa tâm linh đích thực, thậm chí còn gây ra những rắc rối cho bản thân và gia đình. Do đó, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và tìm đến những Đồng Thầy uy tín, có đạo đức là hết sức cần thiết.
Văn khấn Tứ Phủ Công Đồng dành cho Thanh Đồng không chỉ là những lời cầu nguyện mà còn là bản tuyên thệ, thể hiện sự cam kết phụng sự cửa Đạo và lòng biết ơn sâu sắc đối với các đấng thiêng liêng. Nó là một phần không thể thiếu trong hành trình tâm linh của người con nhang đệ tử, góp phần duy trì và phát triển nét đẹp của tín ngưỡng thờ Mẫu tại Việt Nam.
Nguồn Gốc Và Sự Phát Triển Của Tín Ngưỡng Thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ là một trong những hệ thống tín ngưỡng dân gian lâu đời và có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất tại Việt Nam. Nó không chỉ là một hình thức thờ cúng mà còn là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa Việt, thể hiện mối quan hệ thiêng liêng giữa con người và thiên nhiên, cũng như lòng biết ơn đối với những vị thần đã có công phù hộ, che chở.
Nguồn Gốc Sâu Xa
Tín ngưỡng thờ Mẫu đã tồn tại từ rất sớm trong lịch sử Việt Nam, có nguồn gốc từ tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và thờ nữ thần của người Việt cổ. Khi mà đời sống con người phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, đất đai, sông nước đều được nhân cách hóa thành các vị thần, đặc biệt là các nữ thần, biểu tượng cho sự sinh sôi, nùôi dưỡng và bảo vệ. Ban đầu, các vị Mẫu được thờ riêng lẻ tại các địa phương, gắn liền với một hiện tượng tự nhiên hoặc một nhân vật lịch sử cụ thể.
Qua thời gian, tín ngưỡng này dần được hệ thống hóa. Sự xuất hiện của Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một trong Tứ Bất Tử của Việt Nam, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Bà được tôn vinh là Mẫu Nghi Thiên Hạ, vị thần chủ quản Thiên Phủ, và cùng với Mẫu Thượng Ngàn (Nhạc Phủ) và Mẫu Thoải Phủ (Thủy Phủ) hình thành nên hệ thống Tam Tòa Thánh Mẫu, hay Tam Phủ. Khái niệm “Tam Phủ” ám chỉ ba cõi trời, rừng núi và sông nước, nơi các vị Mẫu cai quản và ban phước.
Sự Phát Triển Thành Tứ Phủ
Khái niệm “Tứ Phủ” xuất hiện sau này, thường được hiểu là sự bổ sung thêm Địa Phủ (miền đất) vào Tam Phủ truyền thống. Tuy nhiên, việc Mẫu Địa Phủ là ai vẫn có nhiều cách giải thích khác nhau. Một số quan niệm cho rằng Mẫu Địa Phủ là Mẫu Đệ Tứ Khâm Sai, hoặc là một phần của Mẫu Liễu Hạnh, hoặc đơn giản là biểu trưng cho toàn bộ các vị thần cai quản đất đai. Dù cách hiểu nào, việc mở rộng thành Tứ Phủ thể hiện một tầm nhìn toàn diện hơn về vũ trụ, bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên quan trọng đối với đời sống con người.
Cùng với sự hình thành của Tam Phủ và Tứ Phủ, hệ thống các vị thần linh cũng ngày càng phong phú và đa dạng hơn, bao gồm:
- Ngũ Vị Tôn Quan: Các vị quan lớn trấn giữ các phương và cai quản các công việc quan trọng.
- Tứ Phủ Chầu Bà: Các vị nữ thần có phẩm hàm thấp hơn Mẫu, nhưng cũng có quyền năng và được thờ cúng rộng rãi.
- Tứ Phủ Thánh Hoàng: Các vị hoàng tử, thường là con của các Mẫu, hoặc các vị anh hùng có công với đất nước.
- Tứ Phủ Thánh Cô, Thánh Cậu: Các vị thần linh trẻ tuổi, thường được cho là những người con của các Mẫu hoặc những vị anh linh trẻ tuổi, gần gũi với con người.
- Ngũ Hổ, Thanh Xà Bạch Xà: Các vị thần trấn giữ, có vai trò bảo vệ, thường được thờ ở hạ ban.
Sự phát triển này cho thấy tín ngưỡng thờ Mẫu không ngừng được mở rộng và dung hợp, hấp thụ các yếu tố văn hóa, lịch sử và tín ngưỡng địa phương, tạo nên một bức tranh tâm linh vô cùng đa dạng và linh hoạt.
Giá Trị Văn Hóa và Di Sản Phi Vật Thể
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ không chỉ là một hiện tượng tôn giáo mà còn là một di sản văn hóa phi vật thể quý giá của nhân loại, đã được UNESCO công nhận. Nó bao gồm hệ thống các đền, phủ, miếu mạo, các nghi lễ cúng bái, hầu đồng, các bài văn khấn, và đặc biệt là sự thực hành tín ngưỡng trong cộng đồng.
- Tính kết nối cộng đồng: Các lễ hội thờ Mẫu là dịp để cộng đồng tụ họp, giao lưu, thể hiện sự đoàn kết và gìn giữ bản sắc văn hóa.
- Giá trị đạo đức: Tín ngưỡng này khuyến khích con người sống thiện, hướng đạo, biết ơn tổ tiên và các vị thần, giữ gìn môi trường sống.
- Nghệ thuật và biểu diễn: Nghi lễ hầu đồng là một loại hình nghệ thuật tổng hợp độc đáo, kết hợp âm nhạc, hát chầu văn, vũ đạo, trang phục và diễn xướng, mang đậm bản sắc văn hóa Việt.
Với nguồn gốc sâu xa và quá trình phát triển phong phú, tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ, cùng với văn khấn tứ phủ công đồng là một minh chứng sống động cho sự giàu có của đời sống tâm linh Việt Nam, là niềm tự hào và là tài sản vô giá cần được bảo tồn và phát huy.
Việc hiểu rõ về Tứ Phủ Công Đồng, từ ý nghĩa sâu xa đến các mẫu văn khấn tứ phủ công đồng chuẩn mực, không chỉ giúp chúng ta thực hành các nghi lễ tâm linh một cách đúng đắn mà còn góp phần gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Lòng thành kính, sự chu đáo trong việc chuẩn bị lễ vật và sự chân thành trong từng lời khấn là yếu tố then chốt để mọi nguyện cầu được linh nghiệm và cuộc sống được bình an, hạnh phúc.