Ngày giỗ là một trong những nghi lễ quan trọng nhất trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên. Việc chuẩn bị một bài văn khấn gia tiên ngày giỗ thường không chỉ là nét đẹp truyền thống mà còn là cầu nối tâm linh giữa thế hệ hiện tại và những người đã khuất. Trong ngày giỗ thường, con cháu thường dâng lời khấn nguyện để mời linh hồn gia tiên về thụ hưởng lễ vật, đồng thời cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Đây là dịp để con cháu ôn lại công ơn của tổ tiên, duy trì tâm linh gia đình và thể hiện bổn phận con cháu theo truyền thống Việt ngàn đời.
Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Ngày Giỗ Thường
Ngày giỗ thường, hay còn gọi là Cát Kỵ, là ngày kỷ niệm thường niên khi một thành viên trong gia đình qua đời. Đây không chỉ là một nghi thức tưởng nhớ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, đạo đức và tâm linh trong mỗi gia đình Việt Nam. Giỗ thường không chỉ là ngày để con cháu nhớ về người đã khuất mà còn là dịp để các thành viên trong gia đình, họ hàng tụ họp, thắt chặt tình cảm, cùng nhau gìn giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia tộc. Nó nhắc nhở về cội nguồn, về công ơn sinh thành dưỡng dục của ông bà, cha mẹ.
Trong bối cảnh hiện đại, dù cuộc sống có nhiều thay đổi, nghi lễ giỗ vẫn được duy trì như một trụ cột văn hóa. Nó giúp thế hệ trẻ hiểu hơn về giá trị gia đình, về lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã khuất. Một bài văn khấn gia tiên ngày giỗ thường được chuẩn bị chu đáo và đọc bằng cả tấm lòng thành kính sẽ là sợi dây kết nối mạnh mẽ, mang lại cảm giác bình an và sự ấm cúng cho toàn thể gia đình. Qua lời khấn, gia chủ bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, đồng thời báo cáo tình hình gia đình và cầu mong sự phù hộ độ trì từ tổ tiên để mọi sự được hanh thông, tốt đẹp.
Chuẩn Bị Lễ Vật Cúng Giỗ Thường
Việc chuẩn bị lễ vật cho ngày giỗ thường đòi hỏi sự tỉ mỉ, chu đáo và lòng thành kính của gia chủ. Lễ vật không chỉ là thức ăn dâng cúng mà còn chứa đựng tình cảm, sự nhớ thương của con cháu dành cho người đã khuất. Tùy theo điều kiện kinh tế và phong tục từng vùng miền mà lễ vật có thể khác nhau, nhưng đều phải đảm bảo sự trang trọng và ý nghĩa.
Lễ vật thường bao gồm cả phần cúng thần linh (Thổ Công, Táo Quân, Thần Đất…) và phần cúng gia tiên. Đối với thần linh, thường có thủ lợn hoặc thủ bò thể hiện sự thành kính. Mâm cỗ cúng gia tiên thường có cả đồ chay và đồ mặn. Đồ mặn thường có xôi, gà luộc, nem, giò, canh măng, miến, chả… Đồ chay có thể là các món rau củ, đậu phụ, nộm. Ngoài ra, không thể thiếu hương, hoa tươi, quả tươi (ngũ quả), trầu cau, rượu trắng, trà thơm và các loại vàng mã (quần áo, tiền vàng, vật dụng sinh hoạt tượng trưng…).
Khi sắp đặt mâm cỗ, cần chú ý sự cân đối, hài hòa và sạch sẽ. Bàn thờ phải được lau dọn sạch sẽ trước khi bày lễ. Hương, hoa quả được đặt phía trước, sau đó đến các món ăn mặn, rồi đến vàng mã. Mọi thứ đều được sắp xếp một cách trang trọng, thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng này không chỉ là thực hiện nghi lễ mà còn là cách để con cháu thể hiện lòng hiếu thảo và mong muốn giữ gìn nề nếp gia phong.
Quy Trình Thực Hiện Lễ Cúng Giỗ Thường
Quy trình cúng giỗ thường là một chuỗi các nghi thức được thực hiện theo trình tự nhất định, thể hiện sự trang trọng và thành kính. Dù có những khác biệt nhỏ tùy theo phong tục từng gia đình và vùng miền, nhưng về cơ bản, các bước đều tuân theo những nguyên tắc chung.
Thời Gian Và Không Gian Cúng Lễ
Ngày giỗ thường diễn ra vào đúng ngày âm lịch người đã khuất qua đời. Tuy nhiên, theo phong tục, lễ cúng Tiên Thường (cúng trước) thường được tổ chức vào buổi chiều hoặc tối ngày hôm trước ngày giỗ chính. Lễ chính giỗ sẽ diễn ra vào buổi sáng hoặc trưa ngày giỗ. Việc này nhằm mục đích báo cáo với thần linh và tổ tiên rằng gia đình sắp làm giỗ, mời các vị về thụ hưởng lễ vật.
Không gian cúng lễ là bàn thờ gia tiên, nơi thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh trong nhà. Bàn thờ cần được lau dọn sạch sẽ, trang trí bằng hoa tươi, trái cây. Mâm cỗ sẽ được bày biện ngay trước bàn thờ một cách trang trọng. Gia chủ và con cháu khi hành lễ cần mặc quần áo chỉnh tề, thể hiện sự tôn nghiêm.
Sắp Đặt Bàn Thờ Và Mâm Cỗ
Trước khi hành lễ, việc sắp đặt bàn thờ và mâm cỗ là bước vô cùng quan trọng. Bàn thờ gia tiên phải được vệ sinh sạch sẽ, bát hương được lau dọn cẩn thận. Hoa tươi (thường là hoa cúc, hoa huệ), mâm ngũ quả (chuối, bưởi, cam, hồng, phật thủ…) được đặt trang trọng. Nước sạch, rượu trắng, trà thơm cũng được chuẩn bị.
Mâm cỗ mặn thường gồm các món truyền thống như gà luộc nguyên con, xôi, bát canh măng, bát miến, đĩa nem, giò, chả. Các món ăn phải được nấu nướng cẩn thận, bày biện đẹp mắt. Đối với những gia đình có thờ cúng thần linh riêng như Thổ Công, Táo Quân, một mâm lễ riêng với thủ lợn hoặc thủ bò có thể được đặt cạnh mâm cúng gia tiên. Việc sắp đặt này không chỉ thể hiện sự no đủ mà còn là lòng thành kính, mong muốn dâng lên tổ tiên những gì tốt đẹp nhất.
Nghi Thức Thắp Hương Và Chuẩn Bị Khấn
Khi mọi lễ vật đã được sắp xếp xong xuôi, gia chủ sẽ thắp ba nén hương trên bàn thờ gia tiên và ba nén hương trên bàn thờ thần linh (nếu có). Sau đó, gia chủ đứng thẳng trước bàn thờ, chắp tay ngang trán, cúi mình vái ba vái, sau đó quỳ xuống hoặc đứng thẳng để đọc bài văn khấn. Trong lúc khấn, toàn thể con cháu sẽ đứng phía sau, chắp tay thành kính lắng nghe và cùng hướng về bàn thờ. Khí chất trong không gian cúng giỗ cần tĩnh lặng, trang nghiêm để thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối.
Văn Khấn Chi Tiết Cho Ngày Giỗ Thường
Bài văn khấn là phần cốt lõi của nghi lễ giỗ thường, là lời cầu nguyện và giao tiếp trực tiếp với tổ tiên và thần linh. Một bài văn khấn đầy đủ và trang trọng sẽ thể hiện được lòng thành kính của con cháu.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
- Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân.
- Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này.
- Con kính lạy Tổ Tiên nội ngoại họ…
Tín chủ con là… Ngụ tại…
Hôm nay là ngày… tháng… năm… Chính ngày giỗ của… Thiết nghĩ, vắng xa trần thế không thấy âm dung. Năm qua tháng lại, ngày húy lâm. Ơn võng cực xem bằng trời biển, nghĩa sinh thành không lúc nào quên. Càng nhớ công ơn gây cơ tạo nghiệp bao nhiêu, càng cảm thâm tình, không bề giãi tỏ. Ngày mai Cát Kỵ, hôm nay chúng con và toàn gia con cháu, nhất tâm sắm sửa lễ vật kính dâng, đốt nén tâm hương giãi tỏ tấc thành.
Tâm thành kính mời… Mất ngày… tháng… năm… Mộ phần táng tại…
Cúi xin linh thiêng giáng về linh sàng, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho con cháu an ninh khang thái, vạn sự tốt lành, gia cảnh hưng long thịnh vượng. Con lại xin kính mời các vị Tổ Tiên nội ngoại, Tổ Khảo, Tổ Tỷ, Bá Thúc, Huynh Đệ, Cô Di Tỷ Muội và toàn thể các hương linh gia tiên đồng lai hâm hưởng. Tín chủ con lại xin kính mời ngài Thần Linh, Thổ địa, Thổ Công, Táo Quân và chư vị Linh thần đồng lai giám cách thượng hưởng. Tín chủ lại mời vong linh các vị Tiền chủ, Hậu chủ nhà này, đất này cùng tới hâm hưởng.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lời Mở Đầu Kính Lạy
Phần mở đầu của bài văn khấn bao giờ cũng bắt đầu bằng lời xưng tụng, kính lạy các đấng tối cao, các vị thần linh cai quản trời đất và địa phương. “Nam mô A Di Đà Phật!” là câu niệm Phật quen thuộc, thể hiện sự thành kính và hướng thiện. Tiếp theo là “Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương”, bày tỏ sự tôn kính vô hạn đối với vũ trụ và cõi Phật. Sau đó, gia chủ kính lạy “Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần”, tức là các vị thần cai quản trời và đất, những đấng tối cao ban phước lành và che chở.
Việc kính lạy các vị thần linh như “Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân” (vua bếp), “Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này” là để xin phép, báo cáo về việc gia đình sắp sửa làm lễ giỗ, mong các vị chứng giám và tạo điều kiện cho tổ tiên về thụ hưởng lễ vật. Cuối cùng, gia chủ kính lạy “Tổ Tiên nội ngoại họ…” để mời các vị tổ tiên về chứng kiến lòng thành của con cháu. Thứ tự kính lạy này thể hiện sự tôn trọng các cấp bậc thần linh và tổ tiên theo quan niệm dân gian Việt Nam.
Trình Bày Thông Tin Gia Chủ Và Mục Đích Cúng Giỗ
Sau phần kính lạy, gia chủ sẽ tự xưng danh tính và địa chỉ cư ngụ: “Tín chủ con là… Ngụ tại…”. Điều này giúp các vị thần linh và tổ tiên nhận biết được người đang hành lễ và địa điểm diễn ra buổi lễ. Tiếp đến, gia chủ nêu rõ thời gian và mục đích của buổi lễ: “Hôm nay là ngày… tháng… năm… Chính ngày giỗ của…”. Đây là thông tin quan trọng, xác định rõ người được cúng giỗ và ngày kỷ niệm.
Đoạn văn tiếp theo là lời bày tỏ tình cảm, sự tiếc thương và lòng biết ơn sâu sắc đối với người đã khuất: “Thiết nghĩ, vắng xa trần thế không thấy âm dung. Năm qua tháng lại, ngày húy lâm. Ơn võng cực xem bằng trời biển, nghĩa sinh thành không lúc nào quên. Càng nhớ công ơn gây cơ tạo nghiệp bao nhiêu, càng cảm thâm tình, không bề giãi tỏ.” Những lời này không chỉ là sự tưởng nhớ cá nhân mà còn là tiếng lòng chung của toàn thể con cháu. Nó khẳng định rằng dù người đã khuất không còn hiện hữu, công ơn của họ vẫn luôn được con cháu ghi nhớ và trân trọng. Việc này cũng là cơ hội để các thành viên trong gia đình nhắc nhở nhau về đạo hiếu, về sự gắn kết và lòng biết ơn đối với những người đã vun đắp nên gia đình, dòng tộc. Đây là một phần quan trọng trong văn khấn gia tiên ngày giỗ thường, nó làm tăng thêm ý nghĩa nhân văn cho toàn bộ nghi lễ.
Kính Mời Hương Linh Và Lời Cầu Nguyện
Sau khi bày tỏ lòng thành, gia chủ sẽ kính mời hương linh của người đã khuất về thụ hưởng lễ vật: “Tâm thành kính mời… Mất ngày… tháng… năm… Mộ phần táng tại…”. Việc nêu rõ họ tên, ngày mất và nơi an táng của người được cúng giỗ giúp định danh rõ ràng, thể hiện sự chu đáo của con cháu. Lời mời này khẳng định niềm tin vào sự hiện diện của linh hồn tổ tiên và mong muốn được kết nối với họ.
Tiếp theo là lời cầu nguyện và mong ước của gia chủ: “Cúi xin linh thiêng giáng về linh sàng, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho con cháu an ninh khang thái, vạn sự tốt lành, gia cảnh hưng long thịnh vượng.” Đây là phần thể hiện mong muốn của con cháu về một cuộc sống bình an, khỏe mạnh, may mắn và thịnh vượng. Gia chủ không chỉ cầu cho bản thân mà còn cho toàn thể gia đình, thể hiện sự gắn kết và tình yêu thương.
Ngoài ra, gia chủ cũng không quên mời các vị tổ tiên khác trong dòng tộc: “Con lại xin kính mời các vị Tổ Tiên nội ngoại, Tổ Khảo, Tổ Tỷ, Bá Thúc, Huynh Đệ, Cô Di Tỷ Muội và toàn thể các hương linh gia tiên đồng lai hâm hưởng.” Điều này cho thấy sự bao dung và tình cảm rộng lớn của gia đình, mời tất cả những người đã khuất có liên quan về cùng thụ hưởng. Đồng thời, gia chủ cũng mời các vị thần linh cai quản để chứng giám và phù hộ: “Tín chủ con lại xin kính mời ngài Thần Linh, Thổ địa, Thổ Công, Táo Quân và chư vị Linh thần đồng lai giám cách thượng hưởng.” Cuối cùng, việc mời “vong linh các vị Tiền chủ, Hậu chủ nhà này, đất này” thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã từng sinh sống trên mảnh đất mà gia đình đang cư ngụ, cầu mong họ không quấy phá mà phù hộ cho gia đình.
Lời Kết Và Nghi Thức Sau Khi Khấn
Bài văn khấn kết thúc bằng lời khẳng định lòng thành và mong cầu sự phù hộ: “Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!”. Những lời này thể hiện sự khiêm nhường của gia chủ, biết rằng lễ vật có thể không quá lớn lao nhưng lòng thành là vô hạn.
Sau khi đọc văn khấn, gia chủ cùng con cháu sẽ đứng hoặc quỳ vái thêm ba vái, rồi đợi cho ba tuần hương cháy hết. Trong thời gian này, mọi người có thể thầm niệm Phật hoặc cầu nguyện riêng. Khi hương đã cháy hết, gia chủ sẽ thực hiện nghi thức lễ tạ. Lễ tạ là lời cảm ơn các vị thần linh và tổ tiên đã về chứng giám và thụ hưởng lễ vật. Sau lễ tạ, gia chủ tiến hành hóa văn khấn và vàng mã. Toàn bộ vàng mã sẽ được đốt trong một lò hóa vàng riêng biệt, với niềm tin rằng những vật phẩm này sẽ được gửi đến thế giới bên kia cho người đã khuất sử dụng.
Sau khi hóa vàng, gia chủ sẽ xin lộc bằng cách hạ các lễ vật trên bàn thờ xuống. Các món ăn trên mâm cỗ sẽ được dọn ra để toàn thể gia đình, họ hàng và khách khứa cùng ăn giỗ. Đây là khoảnh khắc quan trọng để mọi người cùng ngồi lại, chia sẻ những câu chuyện, kỷ niệm về người đã khuất, thăm hỏi và thắt chặt tình cảm gia đình. Lộc sau khi cúng thường được chia đều cho mọi người với niềm tin rằng ai ăn lộc cũng sẽ được ban phước lành, bình an và may mắn. Việc này cũng là để duy trì sự gắn kết và hòa thuận trong nội bộ gia đình, thể hiện tinh thần “ăn chung hưởng chung” của người Việt. Đây là một nét văn hóa đẹp mà tiengnoituoitre.com luôn mong muốn chia sẻ và gìn giữ.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Cúng Giỗ Thường
Để nghi lễ giỗ thường diễn ra một cách trang trọng, ý nghĩa và đúng với truyền thống, gia chủ cần lưu ý một số điểm quan trọng. Những lưu ý này không chỉ giúp buổi lễ suôn sẻ mà còn thể hiện lòng thành kính tối đa đối với tổ tiên.
Thái Độ Trang Nghiêm, Lòng Thành Kính
Quan trọng nhất trong bất kỳ nghi lễ tâm linh nào là lòng thành kính của người hành lễ. Lễ vật có thể giản dị nhưng tấm lòng phải chân thành. Khi khấn vái, gia chủ và con cháu cần giữ thái độ trang nghiêm, ăn mặc chỉnh tề, tránh nói chuyện ồn ào, đùa giỡn. Mỗi lời trong văn khấn gia tiên ngày giỗ thường cần được đọc rõ ràng, dứt khoát và bằng cả tấm lòng. Lòng thành kính sẽ giúp kết nối tâm linh, mang lại sự linh ứng và bình an cho gia đình. Sự hiện diện và tham gia của tất cả thành viên, đặc biệt là thế hệ trẻ, cũng góp phần làm tăng thêm sự ấm cúng và ý nghĩa của ngày giỗ.
Kiêng Kỵ Và Các Phong Tục Địa Phương
Mỗi vùng miền, mỗi dòng họ có thể có những phong tục và kiêng kỵ riêng trong ngày giỗ. Gia chủ cần tìm hiểu và tuân thủ những quy tắc này để tránh phạm phải những điều không hay. Ví dụ, một số nơi kiêng cúng các loại quả có gai nhọn, hoặc kiêng sát sinh vào ngày giỗ. Ngoài ra, trong suốt thời gian từ khi cúng Tiên Thường đến hết ngày giỗ chính, bàn thờ lúc nào cũng phải có hương thắp, không được để tắt. Khách đến ăn giỗ cũng cần được hướng dẫn về cách thức lễ lạy và ứng xử phù hợp.
Việc dùng thủ lợn hoặc thủ bò để thờ Thổ Công trong ngày giỗ là một tập tục phổ biến, thể hiện sự tôn trọng đối với các vị thần cai quản đất đai. Khách tới ăn giỗ nếu mang theo đồ lễ như vàng hương, trầu rượu, trà nến, hoa quả, gia chủ cần đón nhận và đặt lên bàn thờ trước khi khách lễ. Khi khách lễ xong, gia chủ cần đứng đáp lễ, thể hiện sự trân trọng đối với tấm lòng của khách.
Duy Trì Sự Gắn Kết Gia Đình Sau Lễ Giỗ
Ngày giỗ không chỉ là một nghi lễ mà còn là dịp để gia đình, dòng họ tụ họp. Sau phần cúng lễ và hóa vàng, việc cùng nhau thụ lộc, dùng bữa ăn giỗ là một phần không thể thiếu. Đây là thời gian để các thế hệ cùng nhau ôn lại những kỷ niệm về người đã khuất, chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống, thăm hỏi và củng cố tình cảm gia đình. Sự ấm cúng, tiếng cười và những lời chúc tốt đẹp trong bữa ăn giỗ sẽ làm cho ngày này trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn. Đây cũng là cách để giáo dục thế hệ sau về giá trị của gia đình, về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
Văn Khấn Mẫu Chi Tiết Cho Ngày Giỗ Thường
Dưới đây là một bài văn khấn mẫu đầy đủ, chi tiết, mà gia chủ có thể tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của gia đình.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
- Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân.
- Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa, Bản Gia Thổ Công, Ngũ Phương Long Mạch, Tiền Hậu Địa Chủ chư vị Linh thần cai quản trong xứ này.
- Con kính lạy chư vị Hương linh bản gia, nội ngoại Tổ tiên họ [Họ của gia chủ] chúng con.
Tín chủ con là: [Họ và tên gia chủ]
Cùng toàn thể gia quyến: [Liệt kê các thành viên chính trong gia đình hoặc “Con cháu nội ngoại”]
Ngụ tại: [Địa chỉ cụ thể của gia đình]
Hôm nay là ngày [Ngày âm lịch], tháng [Tháng âm lịch], năm [Năm âm lịch].
Là ngày [Húy nhật/Cát Kỵ] của: [Tên người được cúng giỗ, ví dụ: “Hiển Tổ Khảo (ông nội)” hoặc “Hiển Tổ Tỷ (bà nội)” hoặc “Hiển Khảo (cha)” hoặc “Hiển Tỷ (mẹ)”], Tên húy là [Tên thật của người đã khuất, nếu biết].
Sinh thời, [Người đã khuất] đã [Tuổi thọ] tuổi, mất vào ngày [Ngày mất âm lịch], tháng [Tháng mất âm lịch], năm [Năm mất âm lịch].
Mộ phần táng tại: [Nơi an táng cụ thể, ví dụ: “tại mảnh đất nghĩa trang xã A, huyện B”] hoặc “tại phần đất của gia đình tại…”.
Thiết nghĩ, vắng xa trần thế không thấy âm dung. Năm qua tháng lại, ngày húy lâm. Ơn võng cực xem bằng trời biển, nghĩa sinh thành không lúc nào quên. Càng nhớ công ơn gây cơ tạo nghiệp bao nhiêu, càng cảm thâm tình, không bề giãi tỏ. Ngày mai chính là ngày Cát Kỵ của [Người được cúng giỗ], hôm nay là ngày [Ngày làm lễ cúng Tiên Thường (nếu có) hoặc Chính giỗ], chúng con và toàn thể con cháu, nhất tâm sắm sửa lễ vật tề túc, hương hoa quả thực, đèn nến, trà rượu, kim ngân, vàng mã, kính cẩn dâng lên trước án linh sàng.
Kính cẩn cúi xin:
Kính mời linh thiêng [Tên người được cúng giỗ] giáng về linh sàng, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho con cháu an ninh khang thái, vạn sự tốt lành, gia cảnh hưng long thịnh vượng, công việc được hanh thông, học hành tấn tới, phúc lộc thọ tài.
Con lại xin kính mời các vị Tổ Tiên nội ngoại, Tổ Khảo, Tổ Tỷ, Bá Thúc, Huynh Đệ, Cô Di Tỷ Muội và toàn thể các hương linh gia tiên đồng lai hâm hưởng.
Tín chủ con lại xin kính mời ngài Thần Linh, Thổ địa, Thổ Công, Táo Quân và chư vị Linh thần đồng lai giám cách thượng hưởng.
Tín chủ lại mời vong linh các vị Tiền chủ, Hậu chủ nhà này, đất này cùng tới hâm hưởng, phù hộ cho gia đình chúng con được yên ổn, bình an.
Chúng con lễ bạc tâm thành, thành tâm kính lễ. Cúi xin chư vị thần linh và tổ tiên chứng giám, phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Sau khi đọc xong bài văn khấn, gia chủ cùng toàn thể con cháu sẽ cúi đầu thành kính ba vái nữa, sau đó đứng dậy chờ hương cháy hết để làm lễ tạ và hóa vàng. Sự chu đáo trong từng câu chữ của văn khấn gia tiên ngày giỗ thường không chỉ là hình thức mà còn là cách biểu đạt sâu sắc tấm lòng của người sống đối với người đã khuất, góp phần duy trì nếp nhà và lòng hiếu thảo.
Ngày giỗ thường, với nghi lễ và văn khấn gia tiên ngày giỗ thường sâu sắc, không chỉ là dịp để con cháu tưởng nhớ người đã khuất mà còn là sợi dây kết nối mạnh mẽ các thế hệ trong gia đình. Đây là khoảnh khắc thiêng liêng để bày tỏ lòng biết ơn, cầu mong bình an và duy trì những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Việc thực hiện nghi lễ này một cách chu đáo, thành tâm sẽ mang lại sự ấm cúng, an yên và gắn kết cho toàn thể gia đình, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với cội nguồn.