Văn khấn Tứ Phủ là một phần không thể thiếu trong tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam, thể hiện sự thành kính và cầu nguyện của người dân đối với các vị thần linh cai quản bốn phủ: Thiên, Địa, Thủy, Nhạc. Đây không chỉ là một nghi lễ tâm linh mà còn là cách để con người kết nối với cội nguồn, bày tỏ lòng biết ơn và mong cầu sự bình an, may mắn. Thông qua việc thực hành văn khấn Tứ Phủ, người hành lễ mong muốn được các đấng linh thiêng phù hộ độ trì, giúp vượt qua khó khăn và đạt được nguyện ước trong cuộc sống. Bài viết này của tiengnoituoitre.com sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc và những bài văn khấn chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghi thức thiêng liêng này.
Hiểu Rõ Tín Ngưỡng Tứ Phủ Công Đồng: Nền Tảng Tâm Linh Việt
Tín ngưỡng Tứ Phủ Công Đồng, còn được gọi là Tứ Phủ Vạn Linh, là một hệ thống thờ cúng sâu sắc trong văn hóa tâm linh Việt Nam, mà trung tâm là việc tôn thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ. Khái niệm “Tứ Phủ” đại diện cho bốn cõi cai quản bởi các vị thần linh, bao gồm: Thiên Phủ (cõi Trời), Địa Phủ (cõi Đất), Thủy Phủ (cõi Nước) và Nhạc Phủ (cõi Rừng núi). Mỗi phủ có một hệ thống thần linh riêng, nhưng tất cả đều hòa quyện và thống nhất dưới quyền năng tối thượng của các Thánh Mẫu. Tín ngưỡng này không chỉ là sự tôn vinh các vị thần tự nhiên mà còn phản ánh thế giới quan đa thần, dung hòa nhiều yếu tố Phật giáo, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian bản địa, tạo nên một bản sắc văn hóa độc đáo.
Sự phát triển của tín ngưỡng Tứ Phủ Công Đồng là minh chứng cho đời sống tinh thần phong phú của người Việt qua nhiều thế kỷ. Nó không chỉ đơn thuần là việc thờ cúng mà còn là nơi lưu giữ các giá trị đạo đức, phong tục tập quán và nghệ thuật truyền thống như hát văn, múa chầu. Các nghi lễ, đặc biệt là văn khấn Tứ Phủ, chính là phương tiện để con người bày tỏ tâm tư, nguyện vọng của mình lên các đấng linh thiêng, đồng thời cũng là cách để duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa này từ thế hệ này sang thế hệ khác. Việc hiểu rõ nền tảng của tín ngưỡng này là chìa khóa để thực hành nghi lễ một cách đúng đắn và trọn vẹn ý nghĩa nhất.
Tranh Tam giáo (Phật, Đạo, Mẫu) thể hiện sự dung hòa tâm linh trong tín ngưỡng Tứ Phủ, minh họa các vị thần linh được thờ cúng qua văn khấn Tứ Phủ
Tín ngưỡng thờ Mẫu nói chung và Tứ Phủ nói riêng đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, điều này càng khẳng định giá trị và tầm quan trọng của nó. Các điện thờ Mẫu, đền phủ trên khắp cả nước là những không gian linh thiêng nơi các tín đồ đến hành lễ, dâng hương và đọc các bài văn khấn Tứ Phủ để cầu mong sự che chở. Mỗi phủ lại có những đặc trưng riêng về vị thần cai quản và cách thức thờ cúng, nhưng tựu chung đều hướng đến mục tiêu chung là cầu nguyện cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, gia đình hòa thuận, công việc hanh thông và sức khỏe dồi dào.
Việc thờ cúng trong Tứ Phủ không chỉ dừng lại ở các vị Thánh Mẫu mà còn bao gồm một hệ thống phong phú các Quan, Chầu, Hoàng, Cô, Cậu – những vị thần có công lao với đất nước hoặc có vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ chúng sinh. Mỗi vị thần đều có một câu chuyện, một sứ mệnh riêng, tạo nên một bức tranh tâm linh đa sắc màu. Khi đọc văn khấn Tứ Phủ, người hành lễ cần hiểu rõ về các vị thần mình đang thỉnh cầu để lời khấn được đúng trọng tâm, thể hiện sự tôn kính tuyệt đối và mang lại hiệu quả tâm linh cao nhất.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Văn Khấn Tứ Phủ Trong Đời Sống Tâm Linh
Văn khấn Tứ Phủ không chỉ là một chuỗi lời cầu nguyện mà còn là một hình thức giao tiếp tâm linh sâu sắc giữa con người và thế giới thần linh. Nó là phương tiện để người thực hành nghi lễ bày tỏ lòng thành kính, biết ơn, sám hối và cầu xin. Trong xã hội hiện đại, khi áp lực cuộc sống ngày càng tăng, nhiều người tìm đến tín ngưỡng Tứ Phủ như một điểm tựa tinh thần, nơi họ có thể gửi gắm những lo âu, hy vọng và tìm thấy sự bình an nội tại. Lời khấn không chỉ là âm thanh mà còn là sự rung động của tâm hồn, là năng lượng tích cực được gửi gắm lên các đấng linh thiêng.
Mỗi khi đọc văn khấn Tứ Phủ, người hành lễ đang tái khẳng định niềm tin vào sự tồn tại của các thế lực siêu nhiên, vào công lý và vào sự che chở của thần linh. Hành động này giúp củng cố đức tin, mang lại sự an ủi và động lực tinh thần để đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. Nó cũng là một cách để nhắc nhở bản thân về trách nhiệm đạo đức, về việc sống thiện lương và biết ơn những điều tốt đẹp mà mình nhận được. Lời khấn còn là một lời hứa, một cam kết sống đúng với các giá trị truyền thống, hướng tới những điều tốt đẹp.
Bên cạnh việc cầu xin cho bản thân và gia đình, văn khấn Tứ Phủ còn mang ý nghĩa cầu nguyện cho cộng đồng, cho quốc thái dân an. Trong các nghi lễ lớn, các thanh đồng, đồng thầy thường khấn cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, đất nước thịnh vượng. Điều này thể hiện tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái và ý thức cộng đồng sâu sắc trong văn hóa Việt Nam. Lời khấn không chỉ gói gọn trong phạm vi cá nhân mà vươn xa hơn, ôm trọn những khát vọng chung của cả dân tộc.
Sức mạnh của văn khấn Tứ Phủ còn nằm ở sự lặp lại và truyền miệng qua nhiều thế hệ. Mỗi câu, mỗi chữ trong bài khấn đều được chắt lọc, mang ý nghĩa sâu sắc và có khả năng tạo ra một trạng thái tâm linh đặc biệt cho người đọc. Việc thực hành văn khấn đều đặn giúp con người duy trì một nếp sống tâm linh lành mạnh, cân bằng giữa đời sống vật chất và tinh thần. Nó là một di sản văn hóa sống, liên tục được thực hành và làm giàu thêm qua kinh nghiệm cá nhân của mỗi tín đồ.
Hướng Dẫn Chuẩn Bị Lễ Vật Dâng Cúng Tứ Phủ Đầy Đủ
Việc chuẩn bị lễ vật dâng cúng trong nghi lễ văn khấn Tứ Phủ là một phần quan trọng, thể hiện lòng thành và sự tôn kính của người hành lễ. Tuy nhiên, các vị thần linh “chứng tâm không chứng lễ”, nghĩa là điều quan trọng nhất là tấm lòng thành kính, chứ không phải sự xa hoa hay cầu kỳ của lễ vật. Dù vậy, việc chuẩn bị chu đáo và đúng mực vẫn là điều cần thiết để thể hiện sự tôn trọng đối với các đấng linh thiêng.
Các lễ vật cơ bản thường bao gồm:
- Hương: Nén nhang thơm là cầu nối tâm linh, mang lời khấn lên trời.
- Hoa tươi: Biểu tượng của sự tinh khiết, đẹp đẽ và lòng thành. Thường là hoa sen, hoa huệ, hoa cúc.
- Phẩm quả: Các loại trái cây tươi ngon, tượng trưng cho sự sung túc và dâng những gì tốt đẹp nhất.
- Trà, nước: Nước tinh khiết và trà thơm để dâng lên các vị thần.
- Nến/Đèn: Ánh sáng dẫn lối, soi sáng tâm hồn và không gian thờ cúng.
Đối với các lễ dâng cúng cụ thể, có thể có thêm các lễ vật đặc trưng:
- Lễ chay: Thường dành cho các cung thờ Phật, Bồ Tát, hoặc những vị thần có tính cách thanh tịnh. Lễ chay bao gồm xôi, chè, oản, bánh kẹo, chay mặn tổng hợp không có thịt.
- Lễ mặn: Dành cho các vị thần khác trong hệ thống Tứ Phủ, đặc biệt là các Quan, Chầu, Hoàng. Lễ mặn có thể có gà luộc, giò chả, nem, rượu. Tuyệt đối không bày lễ mặn ở cung thờ Phật.
- Trầu cau: Là lễ vật truyền thống, thể hiện sự giao duyên, kết nối và lòng hiếu khách.
- Tiền vàng, sớ: Tiền vàng mã và các tờ sớ viết tay là cách để trình bày nguyện vọng một cách trang trọng và rõ ràng hơn.
Khi chuẩn bị lễ vật, cần lưu ý:
- Sự thanh tịnh: Đảm bảo lễ vật sạch sẽ, tươi mới, không hỏng thiu. Nơi chuẩn bị lễ cũng cần sạch sẽ, trang nghiêm.
- Sự cân đối: Lễ vật nên được bày trí hài hòa, đẹp mắt trên ban thờ.
- Tùy duyên: Tùy theo điều kiện kinh tế và hoàn cảnh cá nhân mà chuẩn bị lễ vật. Điều quan trọng nhất vẫn là lòng thành. Người có ít dâng ít, người có nhiều dâng nhiều, miễn sao xuất phát từ tâm.
- Kiến thức: Nắm rõ lễ vật nào phù hợp với vị thần nào để tránh phạm úy. Ví dụ, không dâng lễ mặn ở cung Phật.
- Tôn trọng truyền thống: Mặc dù có thể linh hoạt, nhưng vẫn nên tuân thủ những quy tắc cơ bản trong việc chuẩn bị lễ vật để thể hiện sự tôn trọng đối với tín ngưỡng.
Việc chuẩn bị lễ vật chu đáo không chỉ là một hành động nghi lễ mà còn là một quá trình tự rèn luyện lòng kiên nhẫn, sự tỉ mỉ và lòng thành kính, giúp người hành lễ đạt được trạng thái tâm linh tốt nhất trước khi bắt đầu đọc văn khấn Tứ Phủ.
Các Bài Văn Khấn Tứ Phủ Phổ Biến và Cách Thực Hiện
Việc thực hành văn khấn Tứ Phủ đòi hỏi sự tập trung, thành tâm và hiểu biết về cấu trúc cũng như ý nghĩa của từng lời cầu nguyện. Dưới đây là các bài văn khấn phổ biến, từ ngắn gọn cho đến đầy đủ, thường được sử dụng trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ.
Văn Khấn Tứ Phủ Ngắn Gọn: Dành Cho Người Đi Lễ Không Thường Xuyên
Bài khấn này được thiết kế để những người không có nhiều thời gian hoặc không thường xuyên đi lễ có thể dễ dàng bày tỏ lòng thành kính. Nó vẫn đảm bảo đủ các yếu tố cơ bản của một lời khấn, giúp người hành lễ kết nối với thần linh một cách nhanh chóng và chân thành.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, con lạy mười phương đất, con lạy chư phật mười phương, mười phương chư phật.
Con lạy toàn thể chư phật, chư tiên, chư thánh.
Con lạy: ……….. (tên Thánh chủ bản đền. Ví dụ, đến đền Cô Chín ta khấn: Con lạy Cô Chín tối linh).
Đệ tử con tên là:…………. tuổi:……….
Ngụ tại:……………………………
Hôm nay (không cần nói rõ ngày tháng), Chúng con đến đây có chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (cần nhớ dâng gì thì kêu đó – không có lễ mặn mà kêu lễ mặn là phải tội; lưu ý không bày lễ mặn ở cung Phật) xin dâng lên các chư tiên, chư thánh để cảm tạ ơn đức của các Ngài đã phù hộ độ trì cho chúng con suốt thời gian qua. Vừa qua, được sự lưu tâm độ trì của các ngài mà công việc (nếu đã xin việc gì cụ thể mà thành công thì xin trình bày) của con đã hanh thông vẹn tròn. Chúng con xin được cảm tạ và lễ tạ tất cả các Ngài.
Hôm nay, chúng con tới đây với tất cả lòng thành kính xin các ngài phù hộ độ trì cho con các việc sau: (nêu cụ thể các việc cần xin, các khó khăn có thể gặp phải và có thể cả hướng định giải quyết ra sao).
Một lần nữa, thay mặt gia chung chúng con, con xin các ngài giang tay cứu giúp cho chúng con. Chúng con xin đa tạ … (tên vị Thánh bản đền) và toàn thể các chư tiên, chư thánh.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Bài văn khấn Tứ Phủ ngắn gọn này tập trung vào việc tạ ơn những điều đã được ban tặng và sau đó là trình bày những mong cầu cụ thể. Điều quan trọng là phải nói rõ ràng tên vị Thánh chủ đền nơi mình đang hành lễ để lời khấn được gửi đến đúng vị thần. Mặc dù ngắn gọn, nhưng nó vẫn chứa đựng đầy đủ sự tôn kính và ý nghĩa tâm linh cần thiết, phản ánh lòng thành của người đi lễ.
Văn Khấn Tứ Phủ Công Đồng Bản Đầy Đủ (Mẫu 1): Dành Cho Thanh Đồng, Đồng Thầy
Bản văn khấn Tứ Phủ này thường được các thanh đồng, đồng thầy sử dụng trong các nghi lễ lớn, các buổi hầu đồng hoặc khi cần thực hiện một nghi thức trang trọng, đầy đủ. Nó liệt kê rất nhiều vị thần linh trong hệ thống Tứ Phủ, thể hiện sự bao quát và tôn kính toàn diện.
Con niệm Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, con lạy mười phương Đất, con lạy mười phương chư Phật, chư Phật mười phương,
-
Nam Mô Bản sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
-
Nam Mô Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
-
Nam Mô Đương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
-
Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát.
Con Lạy Chư Đại Bồ Tát, Chư Hiền Thánh Tăng, Hộ Pháp Chư Thiên, Thiện Thần Bồ Tát.
Con lạy Tam Vị Đức Vua Cha Đức Tam Thập Tam Thiên Thiên Chúa Đế Thích Đề Hoàn Nhân Thánh Đế Ngọc Bệ Hạ
Con Lạy Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Huyền Cung Đại Đế Ngọc Điện Hạ.
Con lạy Đức Phật Mẫu Hoàng Thiên
Con Lạy Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình Thủy Quốc Long Vương.
Con lạy Tam Tòa Thánh Mẫu:
Con Lạy Mẫu Đệ Nhất Thượng Thiên
Con Lạy Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn
Con Lạy Mẫu Đệ Tam Thoải Phủ
Con Lạy Mẫu Đệ Tứ Khâm Sai
Con Lạy Hội Đồng Quan Tứ Trụ Triều Đình
Con Lạy Tam Phủ Công Đồng, Tứ Phủ Vạn Linh hội Đồng Tiên Thánh Đông A Phủ.
Con lạy Trần Triều Hiển Thánh Nhân Vũ Hưng Đạo Đại Vương.
Con lạy Trần Triều Khải Thánh Vương Phụ, Vương Mẫu, Vương Phi Phu Nhân,
Trần Triều Vương Huynh, Vương Đệ, Vương Tử, Vương Tế, Vương Nữ, Vương Tôn
Con Lạy văn võ bá quan quân thần Trần Triều.
Con lạy Tam Tòa chúa bói – Hội đồng Chúa bói Chúa chữa Chúa Mán Chúa Mường
Con Lạy Chúa Đệ Nhất Tây Thiên
Chúa Đệ Nhị Nguyệt Hồ
Chúa Đệ Tam Lâm Thao
Tiên Chúa Thác Bờ
Con Lạy Ngũ Phương Bản Cảnh Vũ Quận Bạch Hoa – Năm Phương Chúa Bà
Con lạy Ngũ Vị Vương Quan, Tôn Quan Đệ Nhất Thượng Thiên, Tôn quan Đệ Nhị Giám Sát, Tôn Quan Đệ Tam Thoải Phủ, Tôn quan Đệ Tứ Khâm Sai, Tôn Quan Đệ Ngũ Tuần Tranh.
Con lạy Tôn Quan Điều Thất.
Con cung thỉnh mời Tứ Phủ Chầu Bà:
Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn Đông Cuông
Chầu Đệ Tam Thoải Phủ
Chầu Đệ Tứ Khâm Sai
Chầu Năm Suối Lân
Chầu Lục Cung Nương
Chầu Bảy Tiên La
Chầu Bát Nàn Đông Nhung Đại Tướng Quân
Chầu Cửu Sòng Sơn
Chầu Mười Đồng Mỏ
Con lạy Hội Đồng Chầu Bé – Con Lạy Chầu Bé Thượng Ngàn Quyền Cai Bắc Lệ
Con cung thỉnh mời Tứ Phủ Thánh Hoàng, thập vị quan Hoàng: Quan Hoàng Quận, Quan Hoàng Đôi Triệu Tường, Quan Hoàng Bơ Thoải Cung, Quan Hoàng Tư Thủy Phủ, Quan Hoàng Năm, Quan Hoàng Sáu, Quan Hoàng Bảy Bảo Hà, Quan Hoàng Tám, Quan Hoàng Chín, Quan Hoàng Mười.
Con lạy 36 tòa Sơn Trang, Tám Tướng Thập Nhị Tiên Nàng.
Con lạy Tứ Phủ Thánh Cô
Con xin kính lạy Cô Nhất Thượng Thiên – Cô Cả đền Dùm
Con lạy Cô đôi Thượng Ngàn
Cô bơ Thoải, con lạy Cô Tư Ỷ La, Cô Năm Suối Lân, Cô Sáu Lục Cung, Cô bảy Tân La, cô Tám Đồi Chè, Cô chín Sòng Sơn, Cô Mười Đồng Mỏ, Hội đồng cô bé, Con Lạy Cô Bé Thượng ngàn, cô bé Thoải, con lạy cô Bé Bản Đền (bản điện),Con lạy Tứ Phủ Thánh Cậu trên Ngàn dưới Thoải,
Con lạy Cậu đệ nhất Hoàng Thiên, Cậu Hoàng Đôi Thượng Ngàn, Cậu Hoàng Ba Thoải, Cậu Hoàng Tư Long Thành, Con Lạy Cậu Bé Hoàng Thiên, Cậu Bé Thượng Ngàn, Cậu Quận Phủ Dầy, Cậu Đồi Ngang Phố Cát. Con lạy cậu bé bản Đền (Bản Điện).
-
Con Lạy Hội Đồng Quan Ngũ Dinh, Đôi quan Thanh Xà Bạch Xà, Sơn Thần Bản Thổ Ngũ Hổ Thần Tướng.
-
Con cung thỉnh mời chư vị Chúa Chầu các Quan thủ Đền thủ Điện, Chư vị Thành Hoàng Bản Thổ, Chư vị Thần thổ cư đồng ngự dải đất này.
-
Đệ tử con tên là:…………. tuổi:……….
Ngụ tại:……………………………
Kim niên kim nguyệt cát nhật lương thời. Hôm nay ngày:… Tháng:… Năm:…
(Dâng gì cầu gì khấn nấy hoặc theo bài bên dưới)
Nhân …………..
Đệ tử con nhất tâm 1 lòng, nhất tòng 1 đạo, nhất tâm trí thiết, nhất dạ chí thành, đêm tưởng ngày mong, tu thiết hương, hoa, đăng, trà, quả, thực (mang miệng về tâu, mang đầu về bái), trên con tấu thượng thiên, dưới con đệ trình long cung thuỷ phủ cùng đồng gia quyến đăng cung phụng cửa đình thần tam tứ phủ …………… (tên đền) linh từ.
Mong trên cha độ, dưới mẫu thương, đèn trời đuốc biển soi đường dẫn lối, phù hộ độ trì cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hoà, vuốt ve che chở cho gia chung chúng con trong 3 tháng hè, 9 tháng đông, tai qua nạn khỏi – Đầu năm chí giữa, nửa năm chí cuối được bình an vô sự, cửa nhà khang ninh, cầu danh đắc danh, cầu phúc đắc phúc, đắc tài sai lộc…… Dãi tấm lòng thành cúi xin Phật Thánh Chúa Tiên anh linh chứng giám!!!
- Cung thỉnh công đồng Lục Cung Tiên Tổ dòng họ….. nguyên quán…..,Tổ Cô Mãnh Tướng, cậu bé cô bé tại gia, chư vị tiên linh trong dòng họ theo hầu Phật Thánh cửa Đình Thần Tam Tứ Phủ, trên tấu tòa vàng Thượng Thiên, dưới tấu Thủy Cung Địa Phủ, cho con cháu nhất một lòng, tòng một đạo Sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm!
Bản văn khấn này bắt đầu bằng việc niệm Phật, Bồ Tát, sau đó là liệt kê một cách chi tiết các vị Vua Cha, Tam Tòa Thánh Mẫu, Hội Đồng Quan Tứ Trụ, các vị thần Trần Triều (Hưng Đạo Đại Vương và gia quyến), các Chúa, Quan, Chầu, Hoàng, Cô, Cậu trong hệ thống Tứ Phủ. Việc gọi tên từng vị thần không chỉ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống thần linh mà còn là cách để người khấn thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối. Phần cuối của bài khấn là lời trình bày nguyện vọng cụ thể, cầu xin sự phù hộ độ trì cho cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Ban thờ Chư vị Tôn quan Tứ Phủ tại chùa Giác Hải, nơi thực hiện các bài văn khấn Tứ Phủ trang trọng
Văn Khấn Tứ Phủ Công Đồng Bản Đầy Đủ (Mẫu 2): Nghi Lễ Chi Tiết Với Các Lời Sám Hối
Mẫu văn khấn Tứ Phủ này có cấu trúc tương tự mẫu 1 nhưng bổ sung thêm yếu tố sám hối, thể hiện sự nhận lỗi và mong cầu sự tha thứ từ các đấng linh thiêng. Đây là một khía cạnh quan trọng trong nhiều nghi lễ tâm linh, giúp làm thanh tịnh tâm hồn và tạo điều kiện cho lời cầu nguyện được lắng nghe.
Nam mô a di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư phật mười phương.
Cung thỉnh chư Thánh, cung thỉnh chư thiên cung tấu thỉnh thiên đình đại đế.
Con xin sám hối Tam phủ thần vương, tứ phủ thánh đế.
Con xin sám hối Thiên phủ Thánh Đế – Cao thiên Thượng thánh – Đại từ Nhân giả – Huyền khung Cao Thượng đế – Ngọc Hoàng Đại Thiên tôn.
Con sám hối Nhạc Phủ Thánh Đế – (Tản Viên Sơn Thánh) – ngũ nhạc thần vương – năm phương sơn động.
Con sám hối Thủy Phủ Thánh Đế – (Lạc Long Quân Đại Đế) – Bát Hải Long Vương – tám phương cửa bể.
Con sám hối Địa phủ Thánh Đế – thập điện minh vưong tòa chương địa phủ Bắc Cực Trung Thiên Tam nguyên tam phẩm tam quan.
Con sám hối Đại Thánh Nam Tào Lục Ty duyên thọ tinh quân.
Con sám hối Đại Thánh Bắc Đẩu Cửu hoàn giải ách tinh quân Cửu tinh thiên chúa thập nhị bát tú chư bộ thiên binh chư dinh văn võ.
Con sám hối tấu lạy quốc mẫu vua bà bơ tòa tiên thánh tứ phủ Thánh Mẫu:
Kính lạy Cửu trùng thánh mẫu bán thiên công Chúa Thiên tiên thánh mẫu
Kính lạy địa tiên thánh mẫu quỳnh hoa Liễu Hạnh Vân Hương Thánh Mẫu Mã Hoàng Công chúa, sắc phong Chế Thắng Hoà Diệu đại vương, gia phong Tiên Hương thiên tiên Thánh Mẫu.
Kính lạy Thánh Mẫu Đệ Tam thủy cung, Xích Lân long Nữ,Thủy Tinh Công chúa. Kính lạy Đức Mẫu thượng ngàn Diệu nghĩa diệu tín thiền sư Tuần Quán Đông Cuông đệ nhị đỉnh thượng cao sơn triều mường Sơn tinh công chúa Lê Mại Đại Vương.
Con lạy trần triều hiển thánh Hưng Đạo Đại Vưong Trần triều Khải Thánh, Vương Phụ Vưong mẫu Vương phu nhân Tứ vị Vưong tử – Nhị Vị Vương cô – vương tế vương tôn Liệt vị tướng tướng công đồng Trần Triều.
Con lạy Tam phủ Công Đồng, Tứ phủ Vạn linh Bách vị các quan ngũ vị tôn quan: Quan đệ nhất Thượng Thiên; Quan đệ nhị Thượng Ngàn; Quan đệ tam Thoải Phủ; Quan đệ tứ Khâm Sai; Quan đệ ngũ Tuần Tranh. Con sám hối điều thất tôn quan – Hoàng triệu tôn quan.
Con lạy Tứ Phủ Chầu Bà Thập Nhị Chầu Bà: Chầu đệ nhất Thượng Thiên; Chầu đệ nhị Thượng Ngàn; Chầu đệ tam Thủy Phủ; Chầu đệ tứ Khâm Sai; Chầu năm Suối Lân; Chầu sáu Lục Cung; Chầu bảy Kim Giao; Chầu tám Bát Nàn; Chầu chín Cửu Tỉnh; Chầu mười Mỏ Ba; Chầu Bé Bắc Lệ; Chầu bà Thủ Đền.
Con lạy Tứ phủ thánh hoàng thập vị thánh hoàng: sám hối Ông Bơ Thoải Quốc Động Chủ Hưng Long, Ông Bảy Bảo Hà, Ông Mười Mỏ Hạc Nghệ An.
Sám hối Tứ Phủ Thánh Cô: Cô đệ nhất Thượng Thiên; Cô Đôi Bồng Lai; Cô Bơ Thác Hàn; Cô Tư Tây Hồ; Cô Năm Suối Lân; Cô Sáu Lục Cung; Cô Bảy Kim Giao; Cô Tám đồi chè; Cô Chín Sòng Sơn; Cô Mười Đồng Mỏ; Cô Bé Sơn Lâm; Cô Bé Bản Đền.
Sám hối Tứ Phủ Thánh Cậu: Cậu Cả; Cậu Đôi; Cậu Bơ; Cậu Bé Đồi Ngang.
Con lạy Ngũ Dinh Thần Tướng – Ngũ Hổ Thần Quan.
Con lạy Đại Tướng Thanh Xà – Bạch Xà Tướng Quân.
Con lạy Công Đồng các bóng các giá, mười tám cửa rừng, mười hai cửa bể.
Con lạy Chầu Chúa thủ đền cùng Quan Thủ điện, Thổ Địa thần kỳ thần linh bản xứ.
Đệ tử con là:………………………………………. ……………………………
Ngụ tại:…………………………………….…………………………………….
Kim niên kim nguyệt, cát nhật lương thời ….niên…nguyệt…..thời.
Đệ tử con nhất tâm nhất lễ đêm tưởng ngày mong nhất tâm chí thiết nhất dạ chí thành nhất tâm tưởng vạn tâm cầu – tu thiết nhang hoa lễ vật tờ đơn cánh sớ.
Mang miệng tới tâu – mang đầu tới bái – cửa đình thần tam tứ phủ.
Trên mẫu độ dưới gia hộ mẫu thương – vuốt ve che chở – phù hộ độ trì.
Cho con: ba tháng hè chín tháng đông – đầu năm chí giữa nửa năm chí cuối, Tứ thời bát tiết – tháng thuấn ngày nghiêu – phong thuận vũ hòa – tai qua nạn khỏi. Mẫu cho con được sáng hai con mắt – bằng hai bàn chân ; Mẫu ban lộc dương tiếp lộc âm – cho lộc mùa xuân cho tài mùa hạ; Cho tươi như lá cho đẹp như hoa – phúc lộc đề đa tiền tài mang tới; Mẫu cho con lộc ăn lộc nói – lộc gói lộc mở, lộc gần lộc xa; Hồ hết lại có hồ vơi lại đầy – điều lành mang đến điều dữ mang đi; Mẫu cứu âm độ dương cứu đường độ chợ – vuốt ve che chở nắn nở mở mang; Cải hung vi cát cải hạo vi tường – thay son đổi số nảy mực cầm cân; Mẫu phê chữ đỏ Mẫu bỏ chữ đen – cho con đựơc trăm sự tốt vạn sự lành; Trên quý dưới yêu trên vì dưới nể – cho gặp thầy gặp bạn gặp vạn sự lành; Mẫu ban danh ban diện ban quyền – cho con có lương có thực có ngân có xuyến – tài như xuyên chí lộc tựa vân lai; Cầu tài đắc tài cầu lộc đắc lộc – cầu bình an đắc bình an; Trồng cây đắp phúc cho con được nở cành xanh lá phúc lộc đề đa; Cho trên thuận dưới hòa – trên bảo dưới nghe trên đe dưới sợ; Mẫu cho nước chảy một dòng – thuyền xuôi một bến, bách bệnh tiêu tán, vạn bệnh tiêu trừ; Năm xung Mẫu giải xung – tháng hạn giải hạn; Cho gia trung con được trong ấm ngoài êm, nhân khang vật thịnh duyên sinh trường thọ.
Đệ tử con người trần mắt thịt nhỡn nhục nan chi việc âm chưa tường việc dương chưa tỏ. Tuổi con còn trẻ, tóc con còn xanh ăn, con ăn chưa sạch, con bạch chưa thông. Ăn chưa nên đọi, nói chưa nên lời, không biết kêu sao cho thấu, tấu sao cho tường. Con biết tới đâu con tâu tới đấy, ba điều không sảy bảy điều không sai. Trăm tội mẫu xá vạn tội mẫu thương. Mẫu xá u xá mê xá lỗi xá lầm. Mẫu soi đường chỉ lối cho con biết đường mà lội biết lối mà lần.
Hôm nay đệ tử con lễ bạc tâm thành, con giàu một bó khó một nén, mong Mẫu gia hộ cho con ạ.
Nam mô vân hương đại từ tôn bồ tát ma ha tát!
Cẩn cáo!
Trong mẫu văn khấn Tứ Phủ này, phần sám hối được nhấn mạnh ở đầu bài, tạo tiền đề cho những lời cầu nguyện sau đó. Việc nhận thức và sám hối về những lỗi lầm, thiếu sót của bản thân là một bước quan trọng để làm trong sạch tâm hồn, giúp người khấn cảm thấy thanh thản và sẵn sàng đón nhận phúc lành. Sau phần sám hối, bài khấn cũng liệt kê rất nhiều vị thần linh, từ các vị Vua Cha, Thánh Mẫu đến các Quan, Chầu, Hoàng, Cô, Cậu, thể hiện sự tôn trọng bao quát. Lời cầu nguyện ở cuối bài cũng rất chi tiết, bao gồm cả việc cầu tài lộc, bình an, sức khỏe và sự thuận hòa trong gia đình.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Văn Khấn Tứ Phủ Để Đạt Hiệu Quả
Để nghi lễ văn khấn Tứ Phủ được thực hiện trọn vẹn và mang lại hiệu quả tâm linh cao nhất, người hành lễ cần lưu tâm một số vấn đề quan trọng. Những điều này không chỉ giúp bạn bày tỏ lòng tôn kính đúng cách mà còn tạo ra một không gian thiêng liêng và kết nối sâu sắc hơn với các đấng thần linh.
- Tư thế và sự tập trung: Khi khấn vái, tốt nhất là quỳ lạy để thể hiện sự tôn kính tột bậc. Tuy nhiên, nếu không có đủ không gian hoặc vì lý do sức khỏe, bạn có thể đứng chắp tay cung kính, hướng về các tượng thánh. Điều quan trọng nhất là tâm phải tập trung tuyệt đối, không xao nhãng.
- Lời khấn xuất phát từ tâm: Tránh mang theo bản in sẵn và đọc một cách máy móc. Lời khấn cần mạch lạc, tự nhiên và xuất phát từ sâu thẳm tấm lòng. Đây là cuộc đối thoại chân thành của bạn với thần linh, do đó sự chân thật là yếu tố hàng đầu.
- Khấn cầu cụ thể: Thay vì khấn chung chung như “cầu may mắn, tài lộc”, hãy dãi bày rõ ràng những việc cần xin, những khó khăn đang gặp phải và thậm chí là hướng giải quyết mà bạn đang định làm. Sự cụ thể giúp lời cầu nguyện có trọng tâm và dễ được chứng giám hơn.
- Lễ vật tùy tâm: Như đã đề cập, thần linh “chứng tâm không chứng lễ”. Lễ vật không cần quá cầu kỳ, xa hoa mà tùy vào điều kiện, hoàn cảnh của từng người. Một nén hương, một bông hoa với lòng thành kính còn quý hơn mâm cao cỗ đầy nhưng thiếu đi sự chân thành.
- Tự khấn là tốt nhất: Tự mình khấn vái là cách tốt nhất để truyền tải tâm tư nguyện vọng. Bởi các thầy chỉ có thể khấn chung chung chứ không thể diễn tả hết cốt lõi vấn đề mà bản thân bạn đang gặp phải. Trong trường hợp nhờ thầy khấn, sau khi thầy khấn xong, bạn nên tự khấn một mình (có thể khấn thầm trong lúc thầy đang khấn) để trình bày thêm những điều riêng tư.
- Lắng tâm và lạy tạ: Khi thầy khấn cho người khác, hoặc trong các nghi lễ tập thể, bạn cần lắng tâm và cùng lạy tạ. Nhà thánh không thích những người chỉ biết cầu lợi cho bản thân mà quên đi người khác hoặc bỏ qua phần tạ lễ chung.
- Xử lý khi không có chỗ: Nếu đền phủ quá đông đúc và không còn chỗ trước ban thờ, bạn có thể chọn Ban Công Đồng hoặc chính cung của vị thánh chủ đền để khấn. Trường hợp không thể vào được bên trong, hãy ra bên ngoài cửa đền, hướng vào trong mà khấn vọng. Sau đó, bạn có thể đến các cung khác để vái lạy và xin cảm tạ.
- Trang phục và vệ sinh: Khi đi lễ, nên mặc trang phục lịch sự, kín đáo, thể hiện sự trang nghiêm. Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ trước khi đến nơi thờ tự.
- Giữ yên tĩnh và trật tự: Khi ở trong không gian đền phủ, cần giữ thái độ thành kính, tránh nói chuyện ồn ào, đùa giỡn làm mất đi sự thiêng liêng của chốn tâm linh.
- Tín ngưỡng đúng đắn: Hiểu đúng về tín ngưỡng, tránh mê tín dị đoan. Nghi lễ văn khấn Tứ Phủ là để bày tỏ lòng thành, cầu mong điều tốt đẹp, chứ không phải để ép buộc thần linh ban phát hoặc làm những điều trái với luân thường đạo lý.
Việc tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp bạn thực hành nghi lễ văn khấn Tứ Phủ một cách hiệu quả, không chỉ mang lại sự bình an cho bản thân mà còn góp phần gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa tâm linh tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn Tứ Phủ là một nghi thức tâm linh thiêng liêng, là cầu nối giữa con người và thế giới thần linh trong tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam. Việc hiểu rõ ý nghĩa, chuẩn bị chu đáo và thực hành các bài khấn một cách thành tâm, cụ thể sẽ giúp bạn bày tỏ lòng tôn kính sâu sắc, đồng thời cầu mong sự bảo hộ, bình an và may mắn cho bản thân cùng gia đình. Thực hành và gìn giữ văn khấn Tứ Phủ chính là góp phần bảo tồn một nét đẹp văn hóa truyền thống vô giá của dân tộc Việt Nam.