Tổng Hợp Thuật Ngữ Cbiz Chi Tiết Nhất Cho Người Hâm Mộ

Thế giới giải trí Trung Quốc (Cbiz) luôn sôi động và đầy kịch tính, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn cầu. Để thực sự hòa mình vào dòng chảy thông tin, những tin tức “dưa” nóng hổi hay các cuộc thảo luận sôi nổi trên cộng đồng mạng, việc nắm vững các thuật ngữ Cbiz là điều cần thiết. Đây không chỉ là chìa khóa giúp bạn giải mã những thông điệp ẩn ý trong các bài đăng, bình luận mà còn là cầu nối để hiểu sâu hơn về văn hóa và cách thức vận hành của ngành công nghiệp showbiz rộng lớn này. Từ những khái niệm cơ bản về các ngôi sao đến cách thức hoạt động của người hâm mộ, và thậm chí cả các chiến lược truyền thông phức tạp, mỗi thuật ngữ đều mở ra một góc nhìn độc đáo về thế giới giải trí đầy màu sắc của Trung Quốc. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ nâng cao trải nghiệm “hít” drama Cbiz của bạn lên một tầm cao mới.

Giải Mã Các Thuật Ngữ Cbiz Phổ Biến Trong Giới Giải Trí

Giới giải trí Trung Quốc là một hệ sinh thái phức tạp, nơi các ngôi sao, tin đồn và chiến lược truyền thông đan xen tạo nên bức tranh đầy màu sắc. Để thấu hiểu sâu sắc hơn về thế giới này, việc làm quen với những thuật ngữ đặc trưng là vô cùng quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ đơn thuần là từ vựng mà còn phản ánh văn hóa, giá trị và cách thức hoạt động của showbiz Hoa ngữ, giúp người hâm mộ có cái nhìn toàn diện hơn về những gì đang diễn ra đằng sau ánh đèn sân khấu.

Tin đồn và Hoạt động truyền thông

Trong Cbiz, thông tin lan truyền nhanh chóng, và đôi khi những tin đồn lại có sức ảnh hưởng không nhỏ đến sự nghiệp của nghệ sĩ. Việc phân biệt tin đồn đáng tin cậy và tin đồn vô căn cứ là kỹ năng mà mọi “netizen” cần có. Các thuật ngữ như “dưa” hay “bát quái” là những khái niệm cơ bản để bắt đầu hành trình tìm hiểu về thế giới thông tin đa chiều này.

  • Dưa: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những tin đồn (rumor) chưa được xác thực trong giới giải trí. Khi một tin đồn có độ tin cậy cao, khả năng thành sự thật lớn, người ta thường gọi là “dưa thơm” hoặc “dưa ngọt”, ngụ ý rằng đây là tin tức hấp dẫn và đáng mong đợi. Ngược lại, nếu tin đồn thiếu căn cứ, bịa đặt hoặc khó có khả năng xảy ra, nó sẽ được gọi là “dưa xanh” hoặc “dưa bở”, ám chỉ tin tức không đáng tin cậy, nhạt nhẽo. Thuật ngữ này cho thấy mức độ phức tạp trong việc tiếp nhận thông tin từ các kênh không chính thức.
  • Bát quái: Thuật ngữ này dùng để chỉ những câu chuyện phiếm, những tin tức đời thường, trên trời dưới đất, thường mang tính chất giải trí nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng. Khác với “dưa” tập trung vào tin đồn, “bát quái” bao hàm những câu chuyện rộng hơn, từ đời tư nghệ sĩ đến những sự kiện nhỏ nhặt không chính thức. Các buổi trò chuyện “bát quái” là một phần không thể thiếu của cộng đồng người hâm mộ, nơi họ chia sẻ và bình luận về những điều thú vị xung quanh thần tượng.
  • Nhiệt sưu: Đây là từ dùng để chỉ các chủ đề “hot”, có độ thảo luận và quan tâm cao trên các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt là Weibo. Một “nhiệt sưu” có thể xuất phát từ một tin tức chấn động, một sự kiện giải trí lớn, hoặc thậm chí là một phát ngôn gây tranh cãi của nghệ sĩ. Việc một chủ đề lọt vào “nhiệt sưu” đồng nghĩa với việc nó đang được đông đảo công chúng chú ý, tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ và đôi khi là khởi nguồn cho nhiều “drama” trong giới giải trí.
  • Siêu thoại: “Siêu thoại” (chao hua) là một tính năng đặc biệt trên Weibo, tương tự như các diễn đàn hoặc nhóm thảo luận chuyên biệt về một nhân vật nổi tiếng, một nhóm nhạc, hay một bộ phim. Đây là nơi các fan tập trung để đăng bài, chia sẻ thông tin, hình ảnh và thảo luận về thần tượng của mình. “Siêu thoại” đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sức mạnh của fandom, bởi vì độ活跃 (active) và lượng tương tác trong “siêu thoại” thường được dùng để đánh giá mức độ nổi tiếng và sức ảnh hưởng của một nghệ sĩ.
  • Đoàn đội: “Đoàn đội” là cách gọi chung cho đội ngũ nhân viên, trợ lý, quản lý làm việc phía sau một ngôi sao. Vai trò của “đoàn đội” vô cùng quan trọng, bao gồm từ việc tìm kiếm các dự án phim ảnh, hợp đồng quảng cáo, đàm phán thương vụ, lên kế hoạch truyền thông, marketing tác phẩm, đến việc quản lý lịch trình cá nhân của nghệ sĩ. Sự chuyên nghiệp và hiệu quả của “đoàn đội” ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển sự nghiệp và hình ảnh của một nghệ sĩ trong mắt công chúng.
  • Kim chủ: “Kim chủ” (jin zhu) là thuật ngữ dùng để chỉ những người có tiền bạc, quyền lực hoặc địa vị cao trong showbiz, có khả năng đứng ra “chống lưng” hoặc đầu tư cho một nghệ sĩ. Mối quan hệ giữa “kim chủ” và nghệ sĩ có thể là hợp tác kinh doanh thuần túy hoặc đôi khi ẩn chứa những thỏa thuận không chính đáng. Vai trò của “kim chủ” thường rất kín đáo nhưng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong con đường phát triển sự nghiệp của một người, giúp họ tiếp cận được nhiều tài nguyên và cơ hội hơn.
  • Thủy quân: “Thủy quân” là một nhóm người được thuê để sử dụng các tài khoản ảo trên Internet nhằm mục đích nâng đỡ hoặc dìm một nghệ sĩ, tác phẩm bằng cách tạo ra các bình luận, bài viết tích cực hoặc tiêu cực. Hoạt động của “thủy quân” thường diễn ra một cách có tổ chức, nhằm thao túng dư luận, tạo ra hiệu ứng đám đông giả mạo. Việc này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cái nhìn của công chúng về nghệ sĩ và tính minh bạch của thông tin trong giới giải trí.
  • Cẩu tử: “Cẩu tử” (gou zi) là cách gọi ám chỉ các tay săn ảnh (paparazzi) chuyên nghiệp. Nhiệm vụ của họ là theo dõi, chụp ảnh và thu thập thông tin về đời tư của các ngôi sao để đăng tải lên các phương tiện truyền thông. Hoạt động của “cẩu tử” thường gây ra nhiều tranh cãi về quyền riêng tư của nghệ sĩ, nhưng đồng thời cũng là một nguồn cung cấp “dưa” và “bát quái” chính cho công chúng.
  • Khuê mật: “Khuê mật” là thuật ngữ chỉ bạn thân, nhưng thường được dùng để nói về mối quan hệ giữa hai người con gái. Khác với bạn bè thông thường, “khuê mật” ám chỉ một mối quan hệ thân thiết, chia sẻ mọi buồn vui và tin tưởng lẫn nhau. Trong giới showbiz, việc có một “khuê mật” đáng tin cậy là điều quý giá, bởi lẽ đó là những người có thể chia sẻ gánh nặng công việc và cuộc sống mà không lo bị lợi dụng hay phản bội.

Giải thích những thuật ngữ Cbiz thường dùng trong showbiz Trung Quốc

Phân loại nghệ sĩ và tầm ảnh hưởng

Giới giải trí Trung Quốc có cách phân loại nghệ sĩ khá rõ ràng dựa trên độ tuổi, giới tính, ngoại hình, và đặc biệt là tầm ảnh hưởng của họ. Việc hiểu các thuật ngữ này giúp chúng ta nhận định đúng về vị thế và giá trị của một ngôi sao trong ngành.

  • Tiểu thịt tươi: Thuật ngữ này dùng để chỉ những nam nghệ sĩ trẻ tuổi, thường có ngoại hình điển trai, làn da trắng sáng, mang vẻ đẹp thư sinh, được đông đảo người hâm mộ nữ yêu thích. “Tiểu thịt tươi” thường có lượng fan “mẹ” hoặc “chị gái” đông đảo, tạo ra một lượng “lưu lượng” lớn. Giá trị của họ chủ yếu đến từ nhan sắc và sức hút đối với giới trẻ. Tuy nhiên, thuật ngữ này đôi khi cũng mang ý nghĩa ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc diễn xuất chưa vững chắc.
  • Lưu lượng: “Lưu lượng” (liu liang) ám chỉ những minh tinh có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội, sở hữu lượng fan hâm mộ hùng hậu và trung thành. Mọi động thái, từ việc ra mắt sản phẩm mới, tham gia sự kiện, đến cả những thông tin cá nhân nhỏ nhặt của họ đều thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng và tạo ra lượng tương tác khủng trên các nền tảng. “Lưu lượng” là yếu tố quan trọng giúp nghệ sĩ có được các hợp đồng quảng cáo giá trị và các dự án phim ảnh lớn.
  • Nhân khí: “Nhân khí” (ren qi) có nghĩa là độ nổi tiếng, mức độ phổ biến của một người trong cộng đồng hoặc trong giới giải trí. “Nhân khí” thường được thể hiện qua lượng fan hâm mộ, số lượt theo dõi trên mạng xã hội, hay mức độ thảo luận về nghệ sĩ. Một nghệ sĩ có “nhân khí” cao đồng nghĩa với việc họ được nhiều người biết đến và yêu thích, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến giá trị thương mại và khả năng kiếm lời của họ.
  • Danh khí: Thuật ngữ này chỉ những nghệ sĩ không chỉ có lượng fan đông đảo (nhân khí cao) mà còn có tiếng tăm, uy tín vững chắc trong giới giải trí. “Danh khí” bao hàm cả sự công nhận về tài năng, cống hiến và địa vị. Một nghệ sĩ có “danh khí” thường được các đồng nghiệp, giới chuyên môn và công chúng tôn trọng, không chỉ dựa vào ngoại hình hay “lưu lượng” nhất thời.
  • Quốc dân độ: “Quốc dân độ” (guo min du) là mức độ nhận diện và sự yêu mến của công chúng trên toàn quốc. Một nghệ sĩ có “quốc dân độ” cao là người mà hầu hết người dân trong nước đều biết mặt, biết tên và có thiện cảm, không phân biệt độ tuổi hay tầng lớp. Ví dụ điển hình như nữ diễn viên Triệu Vy với vai diễn Tiểu Yến Tử trong phim Hoàn Châu Cách Cách đã đạt đến “quốc dân độ” mà ít ai có được. Đây là một yếu tố vô cùng quan trọng để một nghệ sĩ trở thành biểu tượng văn hóa.
  • Nhân mạch: “Nhân mạch” (ren mai) là mạng lưới các mối quan hệ, bạn bè, người quen biết có tầm ảnh hưởng trong giới. Một nghệ sĩ có “nhân mạch” rộng sẽ dễ dàng tiếp cận các cơ hội công việc, tài nguyên giải trí, và nhận được sự hỗ trợ từ những người có quyền lực. “Nhân mạch” đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp lâu dài và ổn định trong showbiz khắc nghiệt.
  • Thực tích: “Thực tích” (shi ji) là những thành tích thực tế, cụ thể mà một nghệ sĩ đạt được, được chứng minh rõ ràng qua các giải thưởng, cúp vàng, doanh thu phòng vé, rating phim, hay doanh số bán hàng. “Thực tích” là thước đo khách quan nhất về năng lực và cống hiến của nghệ sĩ, giúp củng cố địa vị và uy tín của họ trong ngành, vượt lên trên những yếu tố như “lưu lượng” hay “nhân khí” nhất thời.
  • Doanh tiêu hào (yxh): “Doanh tiêu hào” (ying xiao hao), viết tắt là “yxh”, là thuật ngữ dùng để chỉ các tài khoản mạng xã hội (thường là blogger) chuyên đăng tải tin bài về showbiz. Các “yxh” có thể hoạt động độc lập hoặc được thuê để quảng bá, bôi xấu, hoặc thanh minh cho một nghệ sĩ nào đó. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dư luận, lan truyền tin tức (đôi khi là “dưa” hoặc “bát quái”), và tạo ra các chủ đề thảo luận cho cộng đồng mạng.
  • Quy tắc ngầm: “Quy tắc ngầm” (qian gui ze) là cách giao thiệp, quan hệ không chính đáng, thường là việc đánh đổi bằng lợi ích cá nhân (tiền bạc, tình cảm) để đổi lấy tài nguyên, cơ hội tốt trong làng giải trí. Đây là một mặt tối của showbiz, tồn tại dưới dạng những thỏa thuận không được công khai nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn đến con đường sự nghiệp của nhiều người.

Thuật Ngữ Về Hoạt Động Trong Cbiz: Từ Thành Công Đến Tai Tiếng

Trong guồng quay không ngừng của showbiz Trung Quốc, các nghệ sĩ và công ty quản lý luôn phải đối mặt với nhiều hoạt động từ quảng bá đến xử lý khủng hoảng. Những thuật ngữ sau đây mô tả chi tiết các giai đoạn và chiến lược này, giúp người ngoài cuộc hiểu rõ hơn về cách một ngôi sao vươn lên, duy trì hào quang, hay đối mặt với những thách thức.

Hành trình thăng trầm của nghệ sĩ

Sự nghiệp trong Cbiz không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Có những lúc nghệ sĩ “bạo hồng” chỉ sau một đêm, nhưng cũng có những trường hợp phải đối mặt với nguy cơ bị “phong sát” hoặc “tuyết tàng”. Các thuật ngữ này phác họa rõ nét con đường đầy chông gai và thử thách mà mỗi người nghệ sĩ phải trải qua.

  • Hồng: “Hồng” (hong) có nghĩa là trở nên nổi tiếng. Đây là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của một nghệ sĩ, khi tên tuổi của họ bắt đầu được công chúng biết đến rộng rãi hơn, lượng fan tăng lên và nhận được nhiều lời mời công việc hơn. “Hồng” là mục tiêu đầu tiên của hầu hết những người hoạt động trong giới giải trí.
  • Bạo/bạo hồng: “Bạo” hoặc “bạo hồng” (bao hong) là mức độ nổi tiếng vượt trội hơn cả “hồng”, ám chỉ việc nghệ sĩ trở nên cực kỳ nổi tiếng, gây sốt diện rộng, trở thành hiện tượng chỉ trong một thời gian ngắn. “Bạo hồng” thường đi kèm với một tác phẩm đình đám (phim, nhạc), một scandal gây chấn động, hoặc một sự kiện có sức lan tỏa mạnh mẽ, khiến tên tuổi nghệ sĩ vụt sáng và được nhắc đến ở khắp mọi nơi.
  • Hắc hồng: “Hắc hồng” (hei hong) là thuật ngữ chỉ việc một nghệ sĩ trở nên nổi tiếng không phải nhờ tài năng hay thành tích tích cực, mà thông qua các scandal, tranh cãi, hoặc bị bôi xấu. Dù danh tiếng có thể tiêu cực, nhưng “hắc hồng” vẫn giúp nghệ sĩ có được sự chú ý, tăng “lưu lượng” và đôi khi là cơ hội để “tẩy trắng” sau này.
  • Hắc: “Hắc” (hei) là hành động dùng các bài viết, bình luận, hoặc thông tin tiêu cực để bóc phốt, bôi xấu, công kích hoặc dìm đối thủ. Mục đích của “hắc” là làm suy giảm uy tín, hình ảnh của nghệ sĩ khác, thường được thực hiện bởi “thủy quân” hoặc các “yxh” có chủ đích.
  • Phản hắc: “Phản hắc” (fan hei) là hành động đáp trả lại, dập tắt những lời chê bai, bôi nhọ, hoặc các chiến dịch “hắc” của người khác. “Phản hắc” thường được thực hiện bởi fan hâm mộ hoặc “đoàn đội” của nghệ sĩ, thông qua việc đăng tải thông tin minh oan, bằng chứng phản bác, hoặc đơn giản là tạo ra luồng dư luận tích cực để chống lại các tin đồn tiêu cực.
  • Giải ước: “Giải ước” (jie yue) là thuật ngữ chỉ việc kết thúc hợp đồng làm việc giữa nghệ sĩ và công ty quản lý. “Giải ước” có thể xảy ra do nhiều lý do: hết hạn hợp đồng, thỏa thuận chấm dứt sớm, hoặc do những bất đồng không thể giải quyết. Việc “giải ước” thường kéo theo nhiều tranh chấp về tài chính và quyền lợi, đặc biệt nếu nghệ sĩ đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
  • Phong sát: “Phong sát” (feng sha) là một hình phạt nghiêm khắc trong Cbiz, khi một cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức có quyền lực ra lệnh “đóng băng” các hoạt động của nghệ sĩ, cắt đứt hoàn toàn tài nguyên giải trí của họ. Nghệ sĩ bị “phong sát” sẽ không được xuất hiện trên truyền hình, phim ảnh, các sự kiện công cộng, hoặc bị cấm hoạt động trên mạng xã hội. Nguyên nhân thường là do vi phạm pháp luật, đạo đức nghiêm trọng hoặc các quy định ngầm của ngành.
  • Tuyết tàng: “Tuyết tàng” (xue zang) chỉ việc một ngôi sao bị chính công ty chủ quản bỏ rơi, phong tỏa hoặc hạn chế nghiêm trọng các hoạt động. Tương tự như “đóng băng” hay “phong sát”, nhưng nguyên nhân thường đến từ nội bộ công ty (ví dụ: nghệ sĩ không vâng lời, không đạt kỳ vọng, hoặc bị chèn ép), chứ không phải từ các cơ quan quản lý bên ngoài. Nghệ sĩ bị “tuyết tàng” vẫn thuộc công ty nhưng không được cung cấp tài nguyên, dẫn đến sự nghiệp bị đình trệ.

Các thuật ngữ Cbiz mô tả hoạt động, chiến lược trong ngành giải trí

Chiến lược và thủ thuật trong Cbiz

Ngành giải trí Trung Quốc không chỉ là nơi phô diễn tài năng mà còn là một chiến trường cạnh tranh khốc liệt, nơi các nghệ sĩ và “đoàn đội” phải sử dụng nhiều chiến lược để giữ vững vị trí và thu hút sự chú ý. Từ việc “bơm nước” cho dữ liệu đến “cọ nhiệt” để tăng độ nổi tiếng, mỗi hành động đều được tính toán kỹ lưỡng.

  • Bơm nước: “Bơm nước” (guan shui) là hành vi “đập tiền” vào việc mua số liệu ảo như lượt xem, lượt thích, lượt bình luận, hay doanh thu để phóng đại thành tích thực tế của một bộ phim, một bài hát, một chiến dịch quảng cáo, hoặc một nghệ sĩ. Mục đích là tạo ra ấn tượng về sự thành công vượt trội, thu hút thêm đầu tư và sự chú ý từ công chúng. “Bơm nước” là một vấn nạn làm sai lệch dữ liệu và giảm tính minh bạch của ngành.
  • Khống bình: “Khống bình” (kong ping) là hành động kiểm soát các bình luận trong một bài viết, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội. “Khống bình” thường được thực hiện bởi fan hâm mộ hoặc “thủy quân” để đẩy các bình luận tích cực lên top, hoặc xóa/chìm các bình luận tiêu cực, nhằm định hướng dư luận và bảo vệ hình ảnh của thần tượng.
  • Cọ nhiệt: “Cọ nhiệt” (qiao re) là hành động lợi dụng sự nổi tiếng, sức hút của người khác hoặc một chủ đề đang “hot” để tăng độ chú ý cho bản thân. Một nghệ sĩ có thể “cọ nhiệt” bằng cách nhắc đến người nổi tiếng hơn, tham gia vào các sự kiện đang được quan tâm, hoặc tạo ra những tin tức liên quan đến các chủ đề thịnh hành. Dù có thể bị đánh giá là kém sang, “cọ nhiệt” vẫn là một chiến lược hiệu quả để nhanh chóng thu hút sự chú ý.
  • Tẩy trắng: “Tẩy trắng” (xi bai) là quá trình lấy lại thiện cảm và sự tin tưởng từ công chúng sau khi vướng phải scandal, bê bối hoặc những sai lầm trong quá khứ. Đây là một chiến dịch truyền thông phức tạp, thường bao gồm việc xin lỗi công khai, thực hiện các hoạt động từ thiện, tham gia các dự án có ý nghĩa xã hội, hoặc đơn giản là giữ im lặng chờ thời gian làm lu mờ sự việc. Mục tiêu là xóa bỏ vết nhơ về phát ngôn, nhân cách, hay đạo đức.
  • Bán thảm: “Bán thảm” (mai can) là hành động tỏ vẻ đáng thương, tự biến mình thành nạn nhân, hoặc kể lể về những khó khăn, bất hạnh để nhận được sự đồng cảm, thương hại từ công chúng. Chiến lược này thường được sử dụng khi nghệ sĩ muốn tránh trách nhiệm, giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của lỗi lầm, hoặc thu hút sự ủng hộ khi gặp khó khăn.
  • Bán manh: “Bán manh” (mai meng) là hành động thể hiện những cử chỉ, biểu cảm đáng yêu, ngây thơ để “đốn tim” người hâm mộ hoặc thu hút sự chú ý tích cực. Các nghệ sĩ thường “bán manh” trong các buổi giao lưu, chương trình truyền hình hoặc trên mạng xã hội để xây dựng hình tượng gần gũi, dễ thương.
  • Đội nồi: “Đội nồi” (bei guo) có nghĩa là nhận thay tội của người khác, bị đổ lỗi, vu khống, hoặc trở thành “vật tế thần”. Thuật ngữ này cũng có nghĩa tương đương với “đổ vỏ” trong tiếng Việt. Trong Cbiz, việc “đội nồi” có thể xảy ra khi một nghệ sĩ yếu thế hơn bị ép phải nhận trách nhiệm cho sai lầm của một người có quyền lực hơn.
  • Xuất đạo: “Xuất đạo” (chu dao) là thuật ngữ chỉ việc một người chính thức ra mắt công chúng với tư cách là nghệ sĩ, sau một thời gian dài đào tạo hoặc chuẩn bị. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của hành trình hoạt động nghệ thuật, có thể là ca sĩ, diễn viên, người mẫu, hoặc thành viên nhóm nhạc.

Thuật Ngữ Cbiz Phân Tích Tính Cách, Đặc Điểm Nổi Bật

Trong văn hóa giải trí Trung Quốc, người hâm mộ và công chúng thường sử dụng những thuật ngữ đặc biệt để mô tả tính cách, đặc điểm ngoại hình hoặc hành vi của các nghệ sĩ, nhân vật trong phim, hay thậm chí là những người xung quanh. Những từ ngữ này không chỉ giúp đơn giản hóa việc giao tiếp mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách nhìn nhận con người.

Khái niệm về nhan sắc và tính cách

Cbiz rất chú trọng đến ngoại hình và tính cách. Có những thuật ngữ được tạo ra để thể hiện sự “cuồng” nhan sắc, hay để chỉ những phẩm chất đặc trưng của con người, dù là tích cực hay tiêu cực.

  • Nhan khống: “Nhan khống” (yan kong) là thuật ngữ dùng để chỉ những người “cuồng” trai xinh gái đẹp, rất chú trọng đến ngoại hình. Họ dễ bị thu hút bởi vẻ đẹp bên ngoài và coi đó là tiêu chí hàng đầu khi đánh giá một người. Tương tự, có “thủ khống” (shou kong) là thích ngắm bàn tay đẹp, và “thanh khống” (sheng kong) là thích nghe giọng nói hay, quyến rũ của người khác. Những thuật ngữ này cho thấy sự đa dạng trong tiêu chuẩn cái đẹp và sự ngưỡng mộ của cộng đồng.
  • Phật hệ: “Phật hệ” (fo xi) là cách mô tả người có tấm lòng Bồ Tát, hiền lành, lương thiện, không có tâm cơ, không tranh giành, ganh đua với ai. Họ sống theo phong thái ung dung, an nhiên, không màng danh lợi, không bị cuốn vào những thị phi của showbiz. Nghệ sĩ “phật hệ” thường được yêu mến vì sự bình dị, chân thật và thái độ sống tích cực.
  • Nữ hán tử: “Nữ hán tử” (nü han zi) chỉ những người con gái có tính cách thẳng thắn, mạnh mẽ, hào sảng, đôi khi có phần nam tính trong hành động và suy nghĩ. Họ độc lập, tự chủ và không ngại thể hiện bản thân, phá vỡ những khuôn mẫu truyền thống về phụ nữ. Hình tượng “nữ hán tử” được nhiều người yêu thích vì sự cá tính và mạnh mẽ.

Những thuật ngữ Cbiz miêu tả tính cách và đặc điểm nghệ sĩ, nhân vật

Những khái niệm về mặt tối của tính cách

Bên cạnh những phẩm chất tốt đẹp, Cbiz cũng có những thuật ngữ để chỉ các mặt tối trong tính cách và hành vi, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm hoặc sự cạnh tranh.

  • Tiểu tam: “Tiểu tam” (xiao san) là người thứ ba xen vào chuyện tình cảm của hai người khác, gây ra sự đổ vỡ. Thuật ngữ này tương đương với “tuesday” hay “con giáp thứ 13” trong tiếng Việt, mang ý nghĩa tiêu cực và chỉ trích.
  • Trà xanh/lục trà biểu: “Trà xanh” (lü cha) hay “lục trà biểu” (lü cha biao) là thuật ngữ miêu tả những cô gái trông có vẻ ngây thơ, đơn thuần, yếu đuối bên ngoài, nhưng thực chất lại đầy mưu mô, toan tính, giỏi thao túng tình cảm và lợi dụng người khác. Họ thường giả vờ tốt bụng để đạt được mục đích cá nhân, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm, tương tự như “thảo mai” trong tiếng Việt.
  • Hoa sen trắng/bạch liên hoa: “Hoa sen trắng” (bai lian hua) hay “bạch liên hoa” có thể được hiểu theo hai cách: người tử tế, trong sạch, không vướng bụi trần (nghĩa gốc tích cực) hoặc người giả vờ tử tế, trong sạch, nhưng thực chất lại đầy âm mưu (nghĩa phổ biến hiện nay). Với nghĩa thứ hai, “bạch liên hoa” ám chỉ các cô gái luôn làm ra vẻ trong sáng, vô tội, tương tự như “trà xanh”, thường dùng để mỉa mai những người giả tạo.
  • Tra nam: “Tra nam” (zha nan) là thuật ngữ chỉ đàn ông cặn bã, tồi tệ, hoặc có tính cách trăng hoa, vũ phu, lừa dối trong tình yêu. Họ thường gây tổn thương cho phụ nữ và có lối sống không đứng đắn. Thuật ngữ này thể hiện sự khinh thường và chỉ trích đối với những người đàn ông có hành vi đạo đức kém.
  • Tiểu bạch kiểm: “Tiểu bạch kiểm” (xiao bai lian) là thuật ngữ mang ý mỉa mai, chỉ các chàng trai trắng trẻo, thư sinh nhưng lại được phụ nữ giàu có bao nuôi, ăn bám. Thuật ngữ này ngụ ý rằng họ không có năng lực tự lập, chỉ dựa dẫm vào người khác.

Tiêu chuẩn lý tưởng và địa vị xã hội

Trong văn hóa Trung Quốc, có những tiêu chuẩn nhất định về sự thành công và vẻ đẹp lý tưởng, được phản ánh qua các thuật ngữ sau:

  • Phú nhị đại: “Phú nhị đại” (fu er dai) là con cái của những gia đình siêu giàu có, thế hệ thứ hai được thừa kế khối tài sản khổng lồ. Họ thường sống trong nhung lụa, có địa vị xã hội cao và thường xuất hiện trong các sự kiện xa hoa.
  • Cao phú soái: “Cao phú soái” (gao fu shuai) là ba tiêu chí được coi là lý tưởng đối với đàn ông Trung Quốc: cao ráo, giàu có và đẹp trai. Đây là hình mẫu người đàn ông hoàn hảo mà nhiều cô gái mơ ước và cũng là mục tiêu phấn đấu của nhiều chàng trai.
  • Bạch phú mỹ: “Bạch phú mỹ” (bai fu mei) tương tự như “cao phú soái” nhưng dành cho phụ nữ: trắng trẻo, giàu có và xinh đẹp. Đây là ba tiêu chí lý tưởng đối với con gái Trung Quốc, biểu tượng của sự hoàn hảo và địa vị xã hội cao.

Thuật Ngữ Cbiz Về Người Hâm Mộ: Thế Giới Của Fandom

Cộng đồng người hâm mộ (fandom) là một phần không thể thiếu và có sức ảnh hưởng lớn trong Cbiz. Họ là những người ủng hộ nhiệt thành nhất, nhưng đôi khi cũng có những hành động gây tranh cãi. Các thuật ngữ dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các fan tương tác với thần tượng và cách họ tự tổ chức.

Các loại hình fan và hoạt động ủng hộ

Fandom trong Cbiz vô cùng đa dạng, với nhiều cấp độ và hình thức ủng hộ khác nhau. Từ những người đứng đầu fandom đến những fan cuồng nhiệt, mỗi nhóm đều có vai trò riêng.

  • Trạm tỷ: “Trạm tỷ” (zhan jie) là người đứng đầu của một fansite (trang web/tài khoản mạng xã hội chuyên đăng ảnh, video của thần tượng). Họ thường là những fan có tài chính vững vàng, kỹ năng chụp ảnh, chỉnh sửa tốt, thường xuyên theo chân thần tượng ra sân bay, đến địa điểm làm việc, quay phim để chụp ảnh chất lượng cao và đăng lên mạng. “Trạm tỷ” có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và quảng bá thần tượng, tương tự như “master fan” của K-pop.
  • Truy tinh: “Truy tinh” (zhui xing) là thuật ngữ chung chỉ hành động theo đuổi thần tượng, tham gia các hoạt động liên quan đến họ. “Truy tinh” bao gồm nhiều hình thức từ việc theo dõi tin tức, mua album, xem phim, tham gia fan meeting, đến việc ủng hộ thần tượng trên mạng xã hội. Đây là một phần quan trọng của văn hóa fandom, thể hiện sự yêu mến và ủng hộ của người hâm mộ.
  • Trèo tường: “Trèo tường” (chuan qiang) là thuật ngữ mô tả hành động của fan hâm mộ từ bỏ thần tượng này để theo đuổi, yêu thích một thần tượng khác. Thuật ngữ này xuất phát từ thành ngữ “hồng hạnh xuất tường” (hồng hạnh vượt tường), ám chỉ việc ngoại tình hoặc thay đổi lòng dạ. “Trèo tường” là một hiện tượng phổ biến trong giới fan khi sự yêu thích có thể thay đổi theo thời gian và sự xuất hiện của những ngôi sao mới.
  • Hậu viện hội: “Hậu viện hội” (hou yuan hui) là một tổ chức đại diện cho một cộng đồng fan hâm mộ (fandom) của một nghệ sĩ cụ thể. “Hậu viện hội” có nhiệm vụ tổ chức các hoạt động ủng hộ, gây quỹ, quảng bá hình ảnh, và bảo vệ quyền lợi cho thần tượng. Họ đóng vai trò cầu nối giữa nghệ sĩ và fan, cũng như giữa fan với các công ty quản lý.
  • Fan độc duy: “Fan độc duy” (fan du wei) là thuật ngữ chỉ người hâm mộ chỉ yêu thích duy nhất một thành viên trong một nhóm nhạc hoặc một “couple” (cặp đôi) và không quan tâm đến các thành viên khác. Thuật ngữ này tương đương với “fan only” của K-pop. “Fan độc duy” thường rất trung thành với thần tượng của mình nhưng đôi khi có thể gây ra tranh cãi với fan của các thành viên khác trong nhóm.

Tìm hiểu các thuật ngữ Cbiz dành cho cộng đồng người hâm mộ

Những mặt trái của fandom

Bên cạnh sự ủng hộ nhiệt tình, fandom cũng có những mặt trái, với các loại hình fan có hành vi quá khích hoặc gây hại.

  • Fan tư sinh: “Fan tư sinh” (si sheng fan), tương đương với “sasaeng fan” trong K-pop, là thuật ngữ chỉ những fan cuồng chuyên có hành động quá khích, bám đuôi, rình rập, hoặc xâm phạm nghiêm trọng đời sống riêng tư của nghệ sĩ. Họ có thể đột nhập vào nhà, theo dõi xe, gọi điện quấy rối, gây nguy hiểm cho sự an toàn và tinh thần của thần tượng. “Fan tư sinh” là vấn nạn lớn trong giới giải trí, bị lên án mạnh mẽ.
  • Fan não tàn: “Fan não tàn” (nao tan fan) là thuật ngữ dùng để chỉ những fan hâm mộ quá u mê, mù quáng và bảo thủ, đến mức bao biện cho mọi hành động sai trái, vi phạm đạo đức, thậm chí là pháp luật của thần tượng. Họ không chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào về idol của mình và thường có những phát ngôn, hành vi cực đoan để bảo vệ thần tượng, gây ra hình ảnh tiêu cực cho fandom.
  • Xé nhau: “Xé nhau” (si jia) là thuật ngữ mô tả các cuộc tranh cãi, công kích gay gắt giữa các fandom hoặc giữa các nhóm fan trong cùng một fandom. Các fan dùng lời lẽ nặng nề, bóc phốt, công kích, hoặc “dìm” idol của đối phương xuống để bảo vệ thần tượng của mình. “Xé nhau” thường diễn ra trên mạng xã hội và gây ra không khí căng thẳng, tiêu cực.

Thuật Ngữ Cbiz Trong Lĩnh Vực Phim Ảnh và Diễn Xuất

Lĩnh vực phim ảnh là trái tim của Cbiz, nơi tài năng và danh vọng được định hình. Từ cách phân loại diễn viên đến các giải thưởng danh giá, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh cấu trúc và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp điện ảnh, truyền hình Trung Quốc.

Phân loại diễn viên và địa vị

Trong ngành phim ảnh Cbiz, diễn viên được phân loại rõ ràng dựa trên năng lực, kinh nghiệm, và tầm ảnh hưởng. Những thuật ngữ này giúp đánh giá vị trí của họ trong làng giải trí.

  • Bình hoa: “Bình hoa” (hua ping) là thuật ngữ dùng để chỉ những diễn viên (thường là nữ, nhưng cũng có thể dùng cho nam) tuy có ngoại hình xinh đẹp, lung linh nhưng diễn xuất lại “đơ”, vô hồn, thiếu cảm xúc, không để lại ấn tượng về mặt chuyên môn. Họ chủ yếu được đánh giá cao về nhan sắc nhưng bị chê bai về kỹ năng diễn xuất.
  • Phiên vị: “Phiên vị” (fan wei) là thứ tự xuất hiện tên các diễn viên trong phần giới thiệu của một bộ phim (ví dụ: trailer, poster, phần mở đầu/kết thúc phim) hoặc trong các hoạt động tuyên truyền. Người “nhất phiên” (tên xuất hiện đầu tiên) thường là người có vị trí cao nhất, sức ảnh hưởng lớn nhất trong dàn diễn viên, được xem là gương mặt đại diện của tác phẩm. Sau đó là “nhị phiên”, “tam phiên” và tiếp tục theo thứ tự. “Phiên vị” là yếu tố rất quan trọng, thường gây ra tranh cãi giữa các fandom vì nó thể hiện địa vị của nghệ sĩ.
  • Tuyến: “Tuyến” dùng để chỉ cấp độ, năng lực và địa vị của diễn viên. Diễn viên “tuyến 1” thường là những người có năng lực diễn xuất tốt nhất, có danh tiếng và địa vị cao nhất trong ngành. Theo sau là “tuyến 2”, “tuyến 3″… Do đó, cụm từ “diễn viên tuyến 18” được dùng để ám chỉ những diễn viên kém nổi tiếng, thường chỉ đóng vai phụ, ít đất diễn, nói nôm na là “vô danh tiểu tốt” hoặc mới vào nghề.
  • Tiểu hoa: “Tiểu hoa” (xiao hua) là thuật ngữ chung chỉ tất cả nữ diễn viên còn trẻ tuổi, không phân biệt tuyến. Người mới vào nghề cũng có thể gọi là “tiểu hoa”, tuy nhiên thường chưa có thành tựu chuyên môn nổi bật. Thuật ngữ này thường đi kèm với những kỳ vọng về tiềm năng phát triển trong tương lai.
  • Tiểu sinh: “Tiểu sinh” (xiao sheng) là thuật ngữ chung chỉ những nam diễn viên trẻ tuổi, tương tự như “tiểu hoa”, thường chưa có thành tựu chuyên môn đặc sắc nhưng có giá trị thương mại, dễ hút fangirl nhờ ngoại hình và “lưu lượng”.
  • Hoa đán: “Hoa đán” (hua dan) là thuật ngữ dùng để chỉ nữ diễn viên nổi tiếng, có thực lực diễn xuất được công chúng và giới chuyên môn công nhận. Họ không chỉ có “lưu lượng” mà còn có “danh khí”, sở hữu nhiều tác phẩm thành công và có vị trí vững chắc trong làng giải trí.
  • Thanh y: “Thanh y” (qing yi) là thuật ngữ dùng để chỉ những nữ diễn viên có thực lực, thường đóng vai chính trong phim truyền hình thuộc thể loại chính kịch hoặc các vai diễn đòi hỏi chiều sâu tâm lý. Họ có độ phổ biến cao, diễn xuất từ ổn trở lên và được đánh giá là những diễn viên chuyên nghiệp, nghiêm túc với nghề.

Giải mã thuật ngữ Cbiz trong lĩnh vực phim ảnh và diễn xuất

Các thuật ngữ về tác phẩm và giải thưởng điện ảnh

Ngành công nghiệp phim ảnh Cbiz không chỉ tự hào về các nghệ sĩ mà còn về quy mô sản xuất và các giải thưởng uy tín. Những thuật ngữ này giúp chúng ta hình dung được tầm vóc của các tác phẩm và những thành tựu mà chúng đạt được.

  • Đại IP: “Đại IP” (da IP) là thuật ngữ chỉ những bộ phim được chuyển thể từ truyện tranh, tiểu thuyết, hoặc trò chơi điện tử gốc có lượng fan hâm mộ lớn, được đầu tư kinh phí sản xuất khổng lồ và chế tác hoành tráng. Các dự án “Đại IP” thường gây xôn xao ngay cả trước khi quay và chiếu, thu hút sự chú ý rộng rãi từ công chúng nhờ vào độ phổ biến sẵn có của nguyên tác.
  • Lãnh cơm hộp: “Lãnh cơm hộp” (ling fan he) là một cách nói hài hước nhưng chua xót, ám chỉ việc một nhân vật trong phim vì tình tiết hoặc kịch bản sắp đặt mà chết đi hoặc hết vai. Nói ngắn gọn là “bay màu” khỏi bộ phim. Thuật ngữ này thường được dùng khi fan tiếc nuối một nhân vật yêu thích đột ngột biến mất.
  • Ảnh đế: “Ảnh đế” (ying di) là danh hiệu dành cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh, thường được trao tại các giải thưởng điện ảnh lớn. Đây là sự công nhận cao nhất về tài năng diễn xuất của một nam diễn viên.
  • Ảnh hậu: “Ảnh hậu” (ying hou) là danh hiệu tương tự, dành cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh.
  • Thị đế: “Thị đế” (shi di) là danh hiệu dành cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình.
  • Thị hậu: “Thị hậu” (shi hou) là danh hiệu dành cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình.
  • Bắc Mỹ tam đại: “Bắc Mỹ tam đại” là 3 giải thưởng điện ảnh lớn và danh giá nhất Bắc Mỹ và thế giới, gồm giải Oscar, giải Quả Cầu Vàng (Golden Globe Awards) và giải thưởng Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh quốc (BAFTA – British Academy Film Awards). Việc đạt được một trong các giải này là đỉnh cao trong sự nghiệp của bất kỳ nhà làm phim hay diễn viên nào.
  • Châu Âu tam đại: “Châu Âu tam đại” là 3 giải thưởng cao quý nhất thuộc 3 liên hoan phim danh tiếng bậc nhất châu Âu, gồm giải Cành Cọ Vàng (Liên hoan phim Cannes), Gấu Bạc (Liên hoan phim Quốc tế Berlin), và Sư Tử Vàng (Liên hoan phim Venezia). Đây là những giải thưởng mang tầm vóc quốc tế, biểu tượng của nghệ thuật điện ảnh.
  • Tam Kim: “Tam Kim” (san jin) là 3 giải thưởng điện ảnh danh giá nhất trong cộng đồng người Hoa, bao gồm Kim Mã (Đài Loan), Kim Tượng (Hồng Kông) và Kim Kê (Đại Lục). Đây là những giải thưởng được xem là thước đo uy tín nhất cho thành tựu điện ảnh trong khu vực.

Thuật Ngữ Cbiz Về Lĩnh Vực Thời Trang: Sức Ảnh Hưởng Toàn Cầu

Lĩnh vực thời trang có mối liên hệ mật thiết với Cbiz, đặc biệt là khi các ngôi sao trở thành người đại diện cho các thương hiệu xa xỉ. Các thuật ngữ này không chỉ thể hiện đẳng cấp của thương hiệu mà còn phản ánh địa vị của nghệ sĩ trong làng mốt.

Các thương hiệu thời trang và tạp chí danh giá

Sự xuất hiện của nghệ sĩ trên bìa các tạp chí thời trang hay việc trở thành đại sứ của các thương hiệu lớn là minh chứng cho tầm ảnh hưởng và đẳng cấp của họ.

  • Lục đại lam huyết: “Lục đại lam huyết” (liu da lan xue) là thuật ngữ dùng để chỉ 6 thương hiệu thời trang cao cấp được xếp vào nhóm “bluechip brand” (thương hiệu đầu ngành, có giá trị và sức ảnh hưởng lớn nhất). Bao gồm 3 thương hiệu của Pháp (Louis Vuitton, Chanel, Dior), 2 thương hiệu của Ý (Gucci, Prada) và 1 thương hiệu của Mỹ (Calvin Klein hay CK). Việc nghệ sĩ được hợp tác với “lục đại lam huyết” là dấu hiệu của đẳng cấp và địa vị hàng đầu trong làng giải trí.
  • Bát đại hồng huyết: “Bát đại hồng huyết” (ba da hong xue) là 8 thương hiệu thời trang cao cấp khác, thường được đề cập gồm: Burberry, Givenchy, Giorgio Armani, Hermes, Lanvin, Saint Laurent, Valentino và Versace. Ngoài ra, còn có 3 thương hiệu “hồng huyết mới” là Balenciaga, Dolce & Gabbana (D&G) và Fendi. Dù xếp sau “lam huyết”, đây vẫn là những thương hiệu xa xỉ bậc nhất mà bất kỳ ngôi sao nào cũng muốn hợp tác.
  • Ngũ đại tạp chí: “Ngũ đại tạp chí” (wu da za zhi) thường dùng để nói đến 5 tạp chí thời trang hàng đầu dành cho nữ (ngũ đại nữ san). Xếp theo đẳng cấp giảm dần là Vogue, Elle, Harper’s Bazaar, Marie Claire và Cosmopolitan. Tiêu chí để một sao nữ được lên bìa “ngũ đại” là phải có đẳng cấp, khí chất và sức ảnh hưởng vượt trội, đây là một minh chứng cho địa vị của họ trong giới giải trí và thời trang.
  • Nhị tiểu tạp chí: “Nhị tiểu tạp chí” (er xiao za zhi) là thuật ngữ chỉ 2 tạp chí thời trang L’Officiel và Madame Figaro, có đẳng cấp xếp sau “ngũ đại” nhưng vẫn rất có tiếng tăm.
  • Tứ đại tuần san: “Tứ đại tuần san” (si da zhou kan) là 4 tạp chí thời trang phát hành hàng tuần hoặc hai tuần một lần, gồm Femina, Grazia, OK! và Modern Lady. Trong đó, Grazia là tuần san đôi (2 tuần mới ra 1 số), còn lại đều sẽ ra 1 tuần 1 số. Các tuần san này thường cập nhật tin tức và xu hướng thời trang nhanh hơn các tạp chí hàng tháng.
  • Ngũ đại nam san: “Ngũ đại nam san” (wu da nan san) là 5 tạp chí thời trang hàng đầu dành cho nam giới, gồm GQ, Esquire, L’Officiel Hommes, Bazaar Men’s Style và Elle Men. Tương tự như nữ giới, việc lên bìa “ngũ đại nam san” cũng thể hiện địa vị và sức ảnh hưởng của sao nam.
  • Khai quý: “Khai quý” (kai gui) là thuật ngữ chỉ tạp chí số tháng 3, được coi là số mở đầu cho mùa xuân và thường có ý nghĩa quan trọng trong làng thời trang.
  • Kim cửu: “Kim cửu” (jin jiu) là thuật ngữ chỉ tạp chí số tháng 9, được coi là “tháng vàng” trong ngành thời trang. Số tháng 9 thường có độ dày lớn nhất, nhiều quảng cáo nhất và được coi là số quan trọng nhất trong năm, quy tụ những ngôi sao và xu hướng hàng đầu.
  • Ngân thập: “Ngân thập” (yin shi) là thuật ngữ chỉ tạp chí số tháng 10, được coi là “tháng bạc”, có tầm quan trọng thứ hai sau “kim cửu”.

Thuật ngữ Cbiz về các thương hiệu và tạp chí thời trang danh tiếng

Thuật Ngữ Cbiz Về Các Nền Tảng Trực Tuyến Và Nhà Đài

Trong kỷ nguyên số, các nền tảng trực tuyến và nhà đài truyền hình đóng vai trò trung tâm trong việc phân phối nội dung giải trí. Cộng đồng mạng đã tạo ra những biệt danh thân mật, đôi khi hài hước, cho những “gã khổng lồ” này. Việc hiểu những biệt danh này giúp chúng ta dễ dàng theo dõi các cuộc thảo luận và tin tức về các chương trình, phim ảnh.

  • Đài Việt quất/á voi xanh: Đây là biệt danh của Đài vệ tinh Chiết Giang. Tên gọi này xuất phát từ cấu trúc và màu sắc logo của đài, khá giống với quả việt quất hoặc hình dáng một con cá voi màu xanh.
  • Cụt/Ngỗng: Biệt danh này dùng để chỉ Tencent (Đằng Tấn), một trong những tập đoàn công nghệ và giải trí lớn nhất Trung Quốc. Biểu tượng của Tencent là hình con chim cánh cụt, từ đó mà có các tên gọi “Cụt” hay “Ngỗng”.
  • 271/Đào: Biệt danh “271” hoặc “Đào” dành cho kênh IQIYI (Ái Kỳ Nghệ). “271” là cách đọc gần giống với “er qi yi” (hai bảy một) trong tiếng Trung, tương tự cách phát âm của IQIYI. Còn “Đào” bắt nguồn từ việc logo của kênh khá giống với quả kiwi (mì hầu đào), nên được gọi tắt là “Đào”.
  • Đài Xoài: “Đài Xoài” là biệt danh của đài truyền hình Hồ Nam, một trong những đài truyền hình lớn và nổi tiếng nhất Trung Quốc. Sở dĩ có tên gọi này là do logo của nhà đài trông giống hệt một quả xoài màu vàng rực rỡ. Hiện tại, Hồ Nam cũng có một trang web chiếu show và phim tên là Mango TV (Mango là xoài trong tiếng Anh), củng cố thêm biệt danh này.
  • Đài Cà chua: “Đài Cà chua” là biệt danh của Đài truyền hình Đông Phương. Tên gọi này xuất phát từ việc logo của đài có hình dạng và màu sắc giống y hệt một trái cà chua đỏ chót, dễ nhớ và tạo sự gần gũi với khán giả.

Các Bộ Tam, Bộ Tứ Trong Cbiz: Biểu Tượng Của Quyền Lực Và Danh Vọng

Trong lịch sử Cbiz, việc tập hợp các ngôi sao thành các nhóm “bộ tam”, “bộ tứ” không chỉ tạo ra biểu tượng về quyền lực và danh vọng mà còn giúp công chúng dễ dàng nhận diện và tôn vinh những người có ảnh hưởng lớn đến ngành giải trí. Những danh hiệu này thường gắn liền với một thời kỳ nhất định và trở thành huyền thoại.

Huyền thoại và thế hệ mới

Các nhóm “bộ tam”, “bộ tứ” thường là những gương mặt tiên phong, tạo ra xu hướng hoặc có sức ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ.

  • Tứ đại Thiên vương: “Tứ đại Thiên vương” là 4 sao nam huyền thoại của Hồng Kông đã “làm mưa làm gió” thị trường âm nhạc và phim ảnh những năm 80, 90, bao gồm Quách Phú Thành, Trương Học Hữu, Lưu Đức Hoa và Lê Minh. Họ là biểu tượng của một thời kỳ hoàng kim, có sức ảnh hưởng to lớn đến văn hóa đại chúng châu Á.
  • Tam đại Thiên hậu Trung Quốc: “Tam đại Thiên hậu Trung Quốc” là 3 nữ danh ca huyền thoại, có giọng hát và tầm ảnh hưởng vĩ đại trong làng nhạc Hoa ngữ: Đặng Lệ Quân, Vương Phi và Na Anh. Họ được xem là những giọng ca nữ xuất sắc nhất mọi thời đại.
  • Tứ đại hoa đán: “Tứ đại hoa đán” là danh xưng được báo Nam Đô bình chọn cho 4 nữ diễn viên xuất sắc nhất Đại Lục ở một thời điểm cụ thể, thường là những người có cả nhan sắc, tài năng và “quốc dân độ” cao. Các tên tuổi tiêu biểu là Triệu Vy, Châu Tấn, Chương Tử Di và Từ Tịnh Lôi. Danh sách này thường ổn định và mang tính biểu tượng cao.
  • Song Băng: “Song Băng” là biệt danh dùng để chỉ hai nữ nghệ sĩ đình đám là Phạm Băng Băng và Lý Băng Băng. Cả hai đều là những ngôi sao hạng A với sự nghiệp rực rỡ và sức ảnh hưởng lớn, thường được đặt lên bàn cân so sánh.
  • Tứ tiểu hoa đán: Khác với “Tứ đại hoa đán” mang tính biểu tượng lâu dài, danh sách “Tứ tiểu hoa đán” không cố định mà biến động qua từng thời kỳ, thường dùng để chỉ 4 nữ diễn viên trẻ tuổi có tiềm năng, “lưu lượng” và đang lên trong một giai đoạn nhất định.
  • Thiên triều tứ tử: “Thiên triều tứ tử” là biệt danh dùng để chỉ 4 thành viên người Trung Quốc của nhóm nhạc nam EXO (Hàn Quốc), bao gồm Lộc Hàm, Ngô Diệc Phàm, Trương Nghệ Hưng và Hoàng Tử Thao. Sau khi rời nhóm và trở về hoạt động tại Trung Quốc, họ đều đạt được thành công lớn và duy trì sức hút mạnh mẽ.
  • Thiên nhai tứ mỹ: “Thiên nhai tứ mỹ” là danh xưng dành cho 4 mỹ nam đẹp như tượng tạc của màn ảnh Hoa ngữ, thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm cổ trang và gây ấn tượng mạnh với vẻ đẹp phi phàm. Gồm Chung Hán Lương, Hoắc Kiến Hoa, Nghiêm Khoan, Kiều Chấn Vũ.

Những thuật ngữ về bộ tam Cbiz nổi bật

Trong những năm gần đây, Cbiz tiếp tục chứng kiến sự ra đời của các nhóm “bộ tam” mới, phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngành giải trí.

  • Tam tiểu: “Tam tiểu” (san xiao) là biệt danh thân mật dành cho 3 nam thành viên nổi tiếng từ độ tuổi thiếu niên thuộc nhóm nhạc TFBOYS: Vương Tuấn Khải, Vương Nguyên và Dịch Dương Thiên Tỉ. Họ là những ngôi sao trẻ có sức ảnh hưởng lớn đến giới trẻ và là biểu tượng của thế hệ nghệ sĩ mới.
  • Song đỉnh: “Song đỉnh” (shuang ding) là thuật ngữ chỉ hai đỉnh cấp “lưu lượng” nam trong một thời kỳ nhất định, thường là những người có sức hút và độ nổi tiếng vượt trội hơn hẳn. Ví dụ, Thái Từ Khôn và Chu Nhất Long từng được coi là “Song đỉnh” với lượng fan khổng lồ và sức ảnh hưởng mạnh mẽ.
  • Tam đại bạo: “Tam đại bạo” (san da bao) là thuật ngữ chỉ 3 nam diễn viên bùng nổ sự nổi tiếng và gây sốt diện rộng vào mùa hè năm 2019, bao gồm Tiêu Chiến và Vương Nhất Bác (nhờ phim Trần Tình Lệnh) cùng Lý Hiện (nhờ phim Cá Mực Hầm Mật). Họ đã trở thành “lưu lượng” hàng đầu chỉ sau một tác phẩm và duy trì sức nóng trong nhiều năm.

Hiểu rõ những thuật ngữ Cbiz này không chỉ giúp bạn theo dõi các diễn biến trong làng giải trí Trung Quốc một cách dễ dàng hơn mà còn làm giàu thêm kiến thức về văn hóa đại chúng nơi đây. Từ tin đồn “dưa thơm” cho đến các danh hiệu “Ảnh đế”, mỗi thuật ngữ đều là một mảnh ghép quan trọng, giúp bạn giải mã bức tranh toàn cảnh của một trong những ngành công nghiệp giải trí lớn nhất thế giới. Việc nắm vững ngôn ngữ riêng này sẽ biến bạn thành một “netizen” thực thụ, có thể tự tin “hít drama” và thảo luận sôi nổi về mọi khía cạnh của showbiz đầy màu sắc này.

Viết một bình luận