Tại Việt Nam, các ngày lễ truyền thống đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình bản sắc văn hóa và gắn kết cộng đồng. Trong số đó, bên cạnh các ngày lễ phổ biến như Tết Nguyên Đán hay Tết Trung Thu, vẫn còn nhiều tập tục cổ truyền ít được biết đến rộng rãi nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, và Tết Thường Tân chính là một ví dụ điển hình. Đây không chỉ là một ngày lễ đơn thuần mà còn là sự giao thoa giữa tín ngưỡng dân gian, y học cổ truyền và phong tục nông nghiệp, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của con người đối với đất trời và tổ tiên. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nguồn gốc, ý nghĩa văn hóa và những phong tục đặc trưng của ngày Tết Cơm Mới tháng mười, giúp độc giả hiểu rõ hơn về giá trị của di sản văn hóa truyền thống này. Chúng ta sẽ cùng khám phá những nét đẹp ẩn chứa trong từng nghi lễ, từng món ăn, góp phần gìn giữ và lan tỏa những giá trị tinh hoa của dân tộc Việt Nam qua chuyên mục “Bóc tem từ ngữ mới đang thịnh hành” của tiengnoituoitre.com.
Tết Thường Tân là gì?
Tết Thường Tân, hay còn được biết đến với tên gọi Tết Cơm Mới tháng mười, là một ngày lễ truyền thống cổ xưa, thường diễn ra vào ngày 10 tháng 10 âm lịch hàng năm. Khác với các ngày Tết lớn được tổ chức rộng rãi, Tết Thường Tân mang một ý nghĩa đặc thù, gắn liền với hai khía cạnh chính trong đời sống văn hóa tâm linh của người Việt: y học cổ truyền và tín ngưỡng dân gian. Tên gọi “Thường Tân” trong Hán Việt có thể được hiểu là “thường xuyên đổi mới” hoặc “nếm thức ăn mới”, phản ánh ý nghĩa của việc thu hoạch và thưởng thức những sản vật đầu mùa.
Theo các ghi chép trong sách cổ như Dược lễ, ngày 10/10 âm lịch được coi là thời điểm hội tụ của khí âm dương, là sự hòa quyện của tinh hoa bốn mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông. Điều này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các loại cây thuốc quý phát triển, đạt đến độ dược tính cao nhất. Vì lẽ đó, đối với các thầy thuốc đông y, Tết Thường Tân trở thành một ngày lễ vô cùng quan trọng, là dịp để họ tri ân thần linh, tổ nghiệp đã ban cho những dược liệu quý giá và cầu mong sự linh nghiệm cho các bài thuốc chữa bệnh. Việc thu hái và bào chế thuốc vào thời điểm này được tin là sẽ mang lại hiệu quả vượt trội.
Bên cạnh đó, trong dân gian còn lưu truyền một truyền thuyết khác về Tết Thường Tân, liên quan đến các ông Đồng, bà Cốt – những người được cho là có khả năng giao tiếp với thế giới tâm linh. Theo tín ngưỡng này, ngày 10/10 âm lịch là thời điểm mà ranh giới giữa cõi trần và cõi âm trở nên mờ nhạt nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho thần linh, ma quỷ hoặc linh hồn người đã khuất nhập vào thân thể họ để giao tiếp với người sống. Vì vậy, Tết Thường Tân được xem là một ngày lễ lớn của giới Đồng, Cốt, thường được tổ chức với các buổi lễ cúng bái và tiệc tùng linh đình nhằm mục đích tri ân và cầu an.
Tuy nhiên, theo dòng chảy của thời gian và sự phát triển của xã hội, ý nghĩa và cách thức tổ chức Tết Thường Tân đã dần được mở rộng, không chỉ gói gọn trong các giới chuyên biệt. Ngày nay, nhiều cộng đồng dân cư ở các địa phương khác nhau cũng tổ chức ăn lễ Tết Thường Tân như một cách để gìn giữ, lưu truyền những giá trị văn hóa cổ truyền, những nét đẹp dân tộc. Đây là dịp để mọi người thể hiện lòng biết ơn đối với đất trời, tổ tiên đã ban tặng một mùa màng bội thu, cầu mong sự bình an và thịnh vượng cho gia đình. Tết Thường Tân, do đó, trở thành một phần không thể thiếu trong bức tranh đa sắc của văn hóa lễ hội Việt Nam, dù ít được nhắc đến hơn các ngày lễ lớn khác.
Nguồn gốc và ý nghĩa sâu sắc của Tết Thường Tân
Tết Thường Tân, dù không phổ biến như Tết Nguyên Đán, nhưng lại mang trong mình một nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa văn hóa sâu sắc, gắn liền với đời sống nông nghiệp và tín ngưỡng tâm linh của người Việt từ ngàn xưa. Để thực sự “bóc tem” ý nghĩa của ngày lễ này, chúng ta cần đào sâu vào những tầng lớp lịch sử và văn hóa đã định hình nên nó.
Từ một lễ hội của người Hán cổ đại
Mặc dù được tổ chức ở Việt Nam, nguồn gốc của Tết Thường Tân được cho là xuất phát từ Trung Quốc. Trong văn hóa Hán, “Thường Tân” (嘗新) ban đầu là một nghi lễ nông nghiệp cổ xưa, đánh dấu thời điểm thu hoạch vụ mùa mới, đặc biệt là lúa gạo. Người dân sẽ dâng những hạt gạo đầu tiên, những sản vật tươi ngon nhất của mùa gặt lên các vị thần nông nghiệp, thần linh, tổ tiên để bày tỏ lòng biết ơn và cầu mong một vụ mùa tiếp theo bội thu. Nghi lễ này phản ánh rõ nét nền văn minh lúa nước và sự phụ thuộc của con người vào thiên nhiên. Việc du nhập vào Việt Nam qua quá trình giao lưu văn hóa và ảnh hưởng lâu dài từ văn minh Hán đã khiến Tết Thường Tân dần trở thành một phần trong hệ thống lễ hội của người Việt.
Ý nghĩa trong y học cổ truyền và triết lý âm dương
Như đã đề cập, trong sách Dược lễ và quan niệm của giới thầy thuốc, ngày 10/10 âm lịch là một thời điểm đặc biệt. Khái niệm “khí âm dương hội tụ” không chỉ là một cách nói mà còn thể hiện một triết lý sâu sắc trong y học cổ truyền phương Đông. Theo đó, vạn vật trong vũ trụ đều chịu sự tác động của âm và dương. Ngày 10/10, theo quan niệm này, là thời điểm mà năng lượng tự nhiên đạt đến sự cân bằng và hài hòa tối ưu, khiến cây cỏ hấp thụ được tinh hoa đất trời một cách trọn vẹn nhất. Điều này lý giải tại sao các loại thảo dược thu hái vào ngày này được tin là có dược tính mạnh hơn, mang lại hiệu quả chữa bệnh cao hơn. Đối với người hành nghề y, Tết Thường Tân không chỉ là dịp tri ân mà còn là sự tái khẳng định niềm tin vào sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong việc duy trì sức khỏe.
Tín ngưỡng dân gian và vai trò của các ông Đồng, bà Cốt
Khía cạnh tín ngưỡng dân gian về ông Đồng, bà Cốt là một phần không thể thiếu khi nói về Tết Thường Tân. Trong các xã hội cổ đại, vai trò của những người có khả năng kết nối với thế giới tâm linh là rất quan trọng. Họ được xem là cầu nối giữa người sống và người chết, giữa thế giới hiện hữu và thế giới vô hình. Ngày 10/10 âm lịch được coi là ngày mở cửa cõi âm, là thời điểm lý tưởng để thực hiện các nghi lễ giao cảm, lên đồng. Các buổi tiệc linh đình được tổ chức không chỉ để tri ân các vị thần linh mà còn để khẳng định quyền năng và vị thế của người Đồng, Cốt trong cộng đồng. Những nghi lễ này thường đi kèm với âm nhạc, múa hát và các hoạt động cúng tế phức tạp, phản ánh một thế giới quan tâm linh phong phú và đa chiều của người Việt cổ. Mặc dù ngày nay các hoạt động này ít phổ biến hơn và thường được nhìn nhận dưới góc độ văn hóa dân gian, chúng vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển của Tết Thường Tân.
voh-tet-thuong-tanTết Thường Tân, một lễ hội cổ truyền gắn liền với nông nghiệp và tín ngưỡng dân gian, có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được người Việt tiếp nhận, biến đổi để phù hợp với văn hóa bản địa.
Sự chuyển hóa ý nghĩa trong văn hóa Việt
Khi du nhập vào Việt Nam, Tết Thường Tân không chỉ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu mà còn được người Việt biến đổi, thêm thắt để phù hợp với phong tục và tín ngưỡng bản địa. Đặc biệt, lễ hội này hòa quyện sâu sắc với các lễ mừng cơm mới, mừng lúa mới của các dân tộc thiểu số và cư dân nông nghiệp ở nhiều vùng miền. Điều này cho thấy khả năng thích nghi và bản sắc riêng biệt trong việc tiếp thu văn hóa của người Việt.
Ở Việt Nam, Tết Thường Tân trở thành một dịp để:
- Tri ân Đất trời và Tổ tiên: Đây là ý nghĩa cốt lõi nhất, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với sự màu mỡ của đất đai, sự ưu ái của thời tiết đã ban tặng một vụ mùa bội thu. Đồng thời, là dịp để tưởng nhớ công ơn của ông bà, tổ tiên đã gây dựng nên cuộc sống.
- Cầu mong bình an và thịnh vượng: Thông qua các nghi lễ cúng tế, người dân cầu mong cho gia đình luôn khỏe mạnh, làm ăn phát đạt, mùa màng tươi tốt trong những năm tiếp theo.
- Gắn kết cộng đồng: Việc chuẩn bị mâm cúng, chia sẻ thức ăn và cùng nhau tham gia các hoạt động lễ hội là dịp để tăng cường tình làng nghĩa xóm, củng cố mối quan hệ cộng đồng.
- Bảo tồn văn hóa: Dù ít người biết đến, nhưng việc duy trì Tết Thường Tân là một cách quan trọng để bảo tồn những giá trị văn hóa phi vật thể, truyền lại cho các thế hệ sau về những nét đẹp truyền thống của dân tộc.
Tóm lại, Tết Thường Tân là một bức tranh đa sắc về văn hóa, nơi giao thoa giữa tín ngưỡng, y học và nông nghiệp. Việc tìm hiểu sâu về nó không chỉ giúp chúng ta thêm trân trọng những giá trị cổ xưa mà còn nhận ra sự phong phú, đa dạng trong kho tàng văn hóa Việt Nam.
Tết Thường Tân 2024 diễn ra vào ngày nào?
Để không bỏ lỡ ngày lễ truyền thống này, việc xác định chính xác thời gian diễn ra là rất quan trọng. Tết Thường Tân theo truyền thống luôn được tổ chức vào ngày 10 tháng 10 âm lịch hàng năm.
Theo lịch vạn niên năm 2024, ngày 10 tháng 10 âm lịch sẽ rơi vào Chủ Nhật, ngày 10 tháng 11 dương lịch. Đây là một thông tin hữu ích giúp các gia đình và cộng đồng có thể lên kế hoạch chuẩn bị và tổ chức các hoạt động kỷ niệm một cách chu đáo. Việc ngày lễ rơi vào cuối tuần cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nhiều người có thể tham gia, góp phần duy trì và lan tỏa giá trị của Tết Thường Tân trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Các hoạt động đặc trưng trong ngày Tết Thường Tân
Mặc dù Tết Thường Tân có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng khi du nhập vào Việt Nam, nó đã được người dân bản địa đón nhận và biến đổi với nhiều ý nghĩa, phong tục khác nhau, phản ánh sự đa dạng văn hóa của từng vùng miền. Các hoạt động trong ngày này thường tập trung vào lòng biết ơn, cầu mùa và gắn kết cộng đồng.
Nghi lễ tại các vùng nông thôn truyền thống
Tại nhiều vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt là những nơi mà nền kinh tế lúa nước vẫn đóng vai trò chủ đạo, Tết Thường Tân là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn đối với Thần Nông, Thổ Địa và tổ tiên đã phù hộ cho một mùa màng bội thu, “mưa thuận gió hòa”. Vào ngày mùng 10 tháng 10 âm lịch, các gia đình sẽ sửa soạn mâm cúng tươm tất với những sản vật đặc trưng từ lúa gạo như bánh giầy và chè kho. Bánh giầy, với hình dáng tròn trịa, dẻo thơm, tượng trưng cho trời và sự no đủ; chè kho ngọt ngào, tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn. Những lễ vật này được dâng lên bàn thờ gia tiên, thần Phật với niềm tin rằng sự thành kính sẽ mang lại bình an, sung túc cho gia đình trong năm tới. Nghi lễ này thường diễn ra trong không khí trang nghiêm, ấm cúng, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa con người với đất đai và nguồn cội.
Phong tục ẩm thực đa dạng ở các địa phương
Ngoài bánh giầy và chè kho, nhiều địa phương khác còn tổ chức làm các món ăn phong phú từ gạo nếp và các nguyên liệu nông sản khác để cúng tạ ơn. Các loại bánh như bánh bột lọc, bánh dẻo, xôi, hay các món chè khác nhau được chế biến khéo léo, mang đậm hương vị địa phương. Sau khi hoàn thành nghi thức cúng bái, những món ăn này không chỉ được gia đình thưởng thức mà còn được mang đi biếu tặng hàng xóm láng giềng, người thân. Hoạt động này không chỉ thể hiện sự chia sẻ niềm vui được mùa mà còn là cách củng cố tình đoàn kết, gắn bó trong cộng đồng. Việc trao đổi thức ăn, cùng nhau thưởng thức những món ngon mùa mới trở thành một nét đẹp văn hóa, tạo nên không khí ấm áp, nghĩa tình cho ngày Tết Thường Tân.
Lễ hội mừng lúa mới ở vùng núi Tây Nguyên và Việt Bắc
Đối với các cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng núi Tây Nguyên hoặc Việt Bắc, Tết Thường Tân thường được hòa nhập vào các lễ hội mừng lúa mới lớn hơn, mang tên gọi và nghi thức riêng biệt của từng dân tộc. Đây là những lễ hội mang tính cộng đồng cao, không chỉ đơn thuần là việc cúng bái mà còn là dịp để mọi người cùng nhau vui chơi, ca hát, nhảy múa. Người dân vùng núi xem đây là cách để hậu tạ các vị thần trời đất, thần sông suối và đặc biệt là “Giàng” (vị thần tối cao trong tín ngưỡng của một số dân tộc Tây Nguyên) đã che chở, ban phát cho họ một mùa màng tốt tươi. Các nghi lễ thường rất cầu kỳ, từ việc chọn hạt giống đầu tiên để cúng, đến việc tổ chức các bữa tiệc cộng đồng lớn với rượu cần, thịt nướng và các điệu múa truyền thống.
- Người Tày: Trong lễ cúng Tết Thường Tân của người Tày, một nghi thức đặc biệt là việc dâng lên bàn thờ một bát nước trong veo cùng với những bông lúa đẹp nhất được chọn từ vụ mùa mới. Hình ảnh bông lúa tượng trưng cho sự sống, sự sinh sôi nảy nở và là biểu tượng của một vụ mùa bội thu. Việc đặt bông lúa vào bát nước thể hiện mong muốn cho một năm tiếp theo mưa thuận gió hòa, lúa trổ bông đều đặn, mang lại cuộc sống ấm no cho cả làng.
- Người Thái: Với người Thái, mâm cúng ngày Tết Thường Tân thường rất thịnh soạn và mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mâm cơm sẽ có hai con gà trống (tượng trưng cho sức mạnh, sự bảo vệ), một con gà mái (tượng trưng cho sự sinh sản, nòi giống), cùng với các sản vật từ sông suối như lươn, ếch, nhái và rượu, cơm nếp mới. Những lễ vật này không chỉ thể hiện sự phong phú của thiên nhiên mà còn là lời cầu nguyện cho cuộc sống ấm no, sung túc, đồng thời tri ân các vị thần đã ban tặng nguồn tài nguyên dồi dào. Các nghi lễ cúng bái thường đi kèm với những bài hát, điệu múa truyền thống, tạo nên một không khí lễ hội sôi động và đậm đà bản sắc dân tộc.
Những hoạt động đa dạng này chứng tỏ Tết Thường Tân không chỉ là một ngày lễ đơn thuần mà còn là một tấm gương phản chiếu sự giàu có và phong phú của văn hóa Việt Nam, nơi mỗi vùng miền, mỗi dân tộc lại có cách riêng để thể hiện lòng biết ơn và gìn giữ truyền thống.
Những món ăn không thể thiếu trong Tết Thường Tân
Tết Thường Tân, giống như nhiều ngày lễ khác trong năm, không thể thiếu những món ăn đặc trưng trên mâm cúng và trong bữa ăn gia đình. Mỗi món ăn không chỉ là sự kết hợp của hương vị mà còn ẩn chứa những ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc, thể hiện sự tri ân đối với đất trời và mong ước về cuộc sống ấm no. Dù có những món ăn theo thời gian được thay đổi hoặc thêm mới, nhưng vẫn có những món truyền thống luôn được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Dưới đây là một số món ăn rất thường gặp và mang tính biểu tượng trong ngày Tết Thường Tân:
Cơm lam ống tre
Cơm lam ống tre là một món ăn đậm đà bản sắc của các dân tộc vùng núi, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Tết Thường Tân ở những vùng có truyền thống này. Món ăn này được chế biến từ gạo nếp thơm lừng, ngâm nước dừa hoặc nước cốt dừa, rồi cho vào ống tre non và nướng trên bếp lửa than hồng. Quá trình nướng chậm rãi khiến gạo chín đều, hấp thụ trọn vẹn hương thơm đặc trưng của tre non, tạo nên một hương vị độc đáo, khó quên. Khi thưởng thức, hạt cơm lam dẻo, ngọt nhẹ, bùi bùi và thoang thoảng mùi khói bếp, mang đến cảm giác mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.
Trên mâm cúng Tết Thường Tân, cơm lam ống tre thường được bày biện cùng với một đĩa muối vừng rang thơm hoặc thịt nướng. Sự kết hợp giữa vị ngọt bùi của cơm lam và vị mặn mà của muối vừng, hay vị đậm đà của thịt, tạo nên một món ăn hài hòa, tượng trưng cho sự đầy đủ, gắn kết của sản vật núi rừng với cuộc sống con người. Món ăn này không chỉ là lễ vật mà còn là biểu tượng của sự cần cù, khéo léo của người dân trong việc tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên để tạo ra những giá trị ẩm thực độc đáo.
Bánh giầy
Bánh giầy, cùng với bánh chưng, từ lâu đã được xem là tinh hoa của nền ẩm thực Việt, đặc biệt trong các dịp lễ tết quan trọng. Trong truyền thuyết về Lang Liêu, bánh giầy tượng trưng cho trời, mang hình dáng tròn trịa, trắng muốt, dẻo thơm. Vào dịp Tết Thường Tân, bánh giầy là một trong những món ăn phổ biến nhất được dâng lên cúng gia tiên và thần linh.
Nguyên liệu chính của bánh giầy là gạo nếp thơm ngon được đồ chín, sau đó giã nhuyễn bằng chày và cối lớn cho đến khi bột trở nên dẻo mịn, kết dính. Bánh sau khi hoàn thành có màu trắng tinh khôi, bề mặt láng mịn, tỏa ra mùi thơm dịu nhẹ của nếp mới. Khi ăn, bánh giầy mang lại cảm giác dẻo dai, bùi bùi và thường được ăn kèm với giò lụa, chả quế, hoặc đơn giản là chấm muối vừng. Trên mâm cúng, bánh giầy không chỉ là một lễ vật mà còn là biểu tượng của sự thuần khiết, lòng thành kính và ước mong về một cuộc sống sung túc, ấm no, “trời tròn đất vuông”. Sự hiện diện của bánh giầy trong Tết Thường Tân khẳng định vai trò không thể thiếu của lúa gạo trong đời sống và văn hóa tâm linh của người Việt.
voh-tet-thuong-tan-1Bánh giầy, biểu tượng của sự thuần khiết và lòng thành kính, là một món ăn truyền thống không thể thiếu trên mâm cúng Tết Thường Tân, thể hiện ước mong về sự sung túc và ấm no.
Bánh bột lọc
Bánh bột lọc, một đặc sản nổi tiếng của miền Trung, cũng được một số địa phương sử dụng làm lễ vật trong ngày Tết Thường Tân. Món bánh này chinh phục người thưởng thức bởi lớp vỏ bột năng trong veo, dai dai, ôm trọn phần nhân tôm thịt đậm đà, hấp dẫn. Nhân bánh thường được làm từ tôm tươi bóc nõn xào cùng thịt ba chỉ thái hạt lựu, tẩm ướp gia vị vừa ăn. Khi hấp chín, vỏ bánh trở nên trong suốt, để lộ màu cam hồng của tôm và màu nâu của thịt, trông rất bắt mắt.
Khi ăn bánh bột lọc, người ta thường chấm cùng nước mắm chua ngọt pha thêm chút ớt tươi, tỏi băm, tạo nên một hương vị hài hòa giữa vị ngọt của tôm, vị béo của thịt, vị dai của vỏ bánh và vị đậm đà, cay the của nước chấm. Việc chọn bánh bột lọc để cúng trong Tết Thường Tân có thể tượng trưng cho sự phong phú của sản vật từ sông biển và đất liền, cũng như sự khéo léo của người dân trong việc chế biến những món ăn ngon từ những nguyên liệu quen thuộc. Món ăn này không chỉ làm phong phú thêm mâm cúng mà còn mang đến hương vị đặc trưng của ẩm thực vùng miền vào ngày lễ cổ truyền.
Bánh đúc lạc
Bánh đúc lạc là một món ăn dân dã, mộc mạc nhưng lại rất quen thuộc trong nhiều gia đình Việt, đặc biệt vào những dịp lễ hội truyền thống như Tết Thường Tân ở một số vùng. Bánh đúc được làm từ bột gạo tẻ lọc mịn, pha với nước vôi trong để tạo độ giòn dai và màu trắng trong đẹp mắt. Điều đặc biệt của bánh đúc lạc là sự hiện diện của những hạt đậu phộng (lạc) bùi bùi, giòn giòn được trộn đều vào khối bột.
Khi chế biến, hỗn hợp bột gạo và lạc được khuấy đều trên bếp lửa nhỏ cho đến khi đặc quánh và trong, sau đó đổ ra khuôn và để nguội. Bánh đúc lạc sau khi nguội sẽ có độ mềm dẻo vừa phải, thoang thoảng mùi gạo mới và vị bùi đặc trưng của đậu phộng. Món ăn này thường được cắt thành từng miếng vuông vắn, ăn kèm với nước tương hoặc mắm tôm pha chua ngọt, hoặc đôi khi chỉ đơn giản là chấm muối vừng. Sự có mặt của bánh đúc lạc trên mâm cúng Tết Thường Tân không chỉ gợi nhớ về sự giản dị, tiết kiệm của đời sống nông thôn mà còn tượng trưng cho sự đoàn kết, gắn bó, và mong muốn về một cuộc sống đủ đầy, no ấm với những hạt gạo, hạt lạc do chính tay mình vun trồng.
Gà nướng đất sét
Gà nướng đất sét là một món ăn khá mới lạ nhưng lại rất được ưa chuộng và phổ biến trong mâm cúng Tết Thường Tân ở nhiều vùng miền, đặc biệt là những nơi có truyền thống săn bắt hoặc chăn nuôi gia cầm. Món ăn này nổi bật bởi cách chế biến độc đáo, mang đậm nét hoang sơ, dân dã. Gà ta nguyên con sau khi làm sạch sẽ được tẩm ướp kỹ lưỡng với các loại gia vị truyền thống như sả, ớt, tỏi, tiêu, nước mắm, mật ong… Sau đó, gà được bọc kín trong một lớp lá chuối hoặc lá sen, rồi được phủ một lớp đất sét dày bên ngoài và nướng trực tiếp trên than hồng hoặc vùi trong tro nóng.
Nhờ lớp đất sét và lá bọc kín, thịt gà chín từ từ, giữ được độ ẩm tự nhiên, trở nên mềm mọng, thơm lừng mùi khói bếp và gia vị. Lớp da gà bên ngoài vàng ươm, giòn rụm, tạo nên một món ăn không chỉ ngon miệng mà còn vô cùng đẹp mắt khi đặt lên mâm cúng. Gà nướng đất sét không chỉ là một lễ vật dâng lên tổ tiên và thần linh mà còn là biểu tượng của sự sung túc, thịnh vượng, và mong ước về một cuộc sống đủ đầy. Món ăn này cũng thể hiện sự khéo léo, tài hoa của người Việt trong việc biến những nguyên liệu đơn giản thành một tác phẩm ẩm thực độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa.
Chè kho
Chè kho là một món ăn truyền thống quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các mâm cúng lễ tết của người Việt, và Tết Thường Tân cũng không ngoại lệ. Món chè này được làm từ nguyên liệu chính là đậu xanh đãi vỏ, đồ chín và sau đó được đánh nhuyễn mịn. Đậu xanh nghiền được trộn với đường, một chút dầu ăn và tinh dầu hoa bưởi (hoặc vani) rồi sên trên lửa nhỏ cho đến khi chè sánh mịn, dẻo quánh và có mùi thơm hấp dẫn.
Chè kho thường được múc ra đĩa, nén chặt và rắc thêm một lớp vừng rang vàng phía trên để trang trí và tăng thêm hương vị. Màu vàng óng của chè kho tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, còn vị ngọt ngào của nó mang ý nghĩa của sự may mắn, bình an và hạnh phúc. Trên mâm cúng Tết Thường Tân, chè kho không chỉ là một món ăn tráng miệng mà còn là biểu tượng của sự thanh khiết, lòng thành kính và ước mong về một cuộc sống êm đềm, ngọt ngào cho cả gia đình. Đây là món ăn giản dị nhưng chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa ẩm thực lễ hội của người Việt.
Rượu táo mèo
Đối với người dân vùng Tây Bắc, đặc biệt là các dân tộc như H’Mông, Dao, Thái, rượu táo mèo là một thức uống đặc trưng không thể thiếu trong các dịp lễ tết và đặc biệt là Tết Thường Tân. Táo mèo (còn gọi là sơn tra) là một loại quả đặc sản của núi rừng Tây Bắc, nổi tiếng với hương vị chua chát đặc trưng và nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Quả táo mèo sau khi được thu hoạch sẽ được sơ chế sạch, thái lát, ủ cùng với men lá truyền thống và ngâm trong rượu nếp cái hoa vàng hoặc rượu gạo chất lượng cao trong một thời gian dài.
Quá trình ngâm ủ kỹ lưỡng sẽ cho ra thứ rượu táo mèo với hương vị đậm đà, thơm nồng, có chút chua chát dịu nhẹ đặc trưng của táo mèo hòa quyện với vị cay nồng của rượu. Rượu táo mèo không chỉ là một loại đồ uống mà còn được coi là tinh hoa của núi rừng, là thức uống mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên. Trong mâm cúng Tết Thường Tân, rượu táo mèo được dâng lên tổ tiên và thần linh như một lời tri ân về sản vật của núi rừng và cầu mong cho mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no. Đây cũng là thức uống không thể thiếu trong các bữa tiệc cộng đồng, nơi mọi người cùng nhau nâng chén, chia sẻ niềm vui và thắt chặt tình đoàn kết.
So với các ngày lễ tết mang tính quốc gia và phổ biến rộng rãi như Tết Nguyên Đán hay Tết Đoan Ngọ, Tết Thường Tân có thể chưa được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, nhìn chung, đây là một ngày Tết mang ý nghĩa quan trọng, là cầu nối với những giá trị văn hóa cổ truyền, tín ngưỡng tâm linh và phong tục nông nghiệp sâu sắc của dân tộc. Việc tìm hiểu và gìn giữ Tết Thường Tân góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa Việt Nam, nhắc nhở chúng ta về lòng biết ơn đối với thiên nhiên, tổ tiên và giá trị của sự gắn kết cộng đồng.