Sau Giới Từ Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, sau giới từ là gì luôn là câu hỏi cốt lõi mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm, bởi lẽ việc nắm vững quy tắc này là chìa khóa để xây dựng các câu văn chính xác và tự nhiên. Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc câu và ý nghĩa tổng thể. Bài viết này của tiengnoituoitre.com sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các dạng từ theo sau giới từ, đồng thời phân tích sâu về chức năng, các dạng giới từ phổ biến, và những lỗi thường gặp, giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao khả năng giao tiếp. Việc hiểu rõ những quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh sai lầm mà còn mở rộng khả năng diễn đạt, làm cho văn phong của bạn trở nên lưu loát và chuyên nghiệp hơn.

Giới Từ Là Gì? Định Nghĩa Và Vai Trò Cốt Lõi Trong Ngữ Pháp

Giới từ (Preposition) là một thành phần ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Chúng là những từ nhỏ, thường đứng trước một danh từ hoặc đại từ, hoặc một cụm danh từ để diễn tả mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, nguyên nhân, mục đích, hoặc các mối quan hệ trừu tượng khác giữa danh từ/đại từ đó với một thành phần khác trong câu. Về bản chất, giới từ không tự thân mang ý nghĩa hoàn chỉnh mà nó chỉ phát huy tác dụng khi kết hợp với các từ khác, tạo thành cụm giới từ (prepositional phrase) và bổ nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu.

Chức năng chính của giới từ là gắn kết các ý tưởng lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc và rõ ràng cho câu. Thiếu giới từ hoặc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, thậm chí khiến câu trở nên vô nghĩa. Ví dụ, sự khác biệt giữa “on the table” (trên bàn), “under the table” (dưới bàn) và “by the table” (bên cạnh bàn) là do giới từ quyết định, cho thấy tầm quan trọng không thể thiếu của chúng trong việc định vị và diễn tả các mối quan hệ không gian.

Trong tiếng Anh, giới từ có thể đơn giản như “in”, “on”, “at”, “to”, “from”, “with” hoặc phức tạp hơn dưới dạng cụm giới từ như “in front of”, “according to”, “because of”. Mặc dù có vẻ nhỏ bé, giới từ lại là một trong những phần khó nắm bắt nhất của ngữ pháp tiếng Anh do tính đa dạng về ý nghĩa và cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc thành thạo giới từ không chỉ giúp người học xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, giúp họ giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Hình ảnh minh họa các loại giới từ trong ngữ pháp tiếng Trung, thể hiện sự đa dạng cấu trúc của giới từHình ảnh minh họa các loại giới từ trong ngữ pháp tiếng Trung, thể hiện sự đa dạng cấu trúc của giới từ

Sau Giới Từ Là Gì? Quy Tắc Vàng Trong Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh

Quy tắc cơ bản và quan trọng nhất khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh là hiểu rõ những thành phần nào có thể đứng sau chúng. Khác với nhiều loại từ khác, giới từ có những yêu cầu rất cụ thể về cấu trúc theo sau để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và ý nghĩa mạch lạc cho câu. Nắm vững điều này sẽ giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến và sử dụng giới từ một cách tự tin hơn trong cả văn viết lẫn văn nói.

Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ

Đây là trường hợp phổ biến nhất theo sau giới từ. Giới từ thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ để tạo thành một cụm giới từ, đóng vai trò như một trạng ngữ hoặc tính ngữ trong câu. Cụm danh từ có thể là một danh từ đơn lẻ, một danh từ kèm theo mạo từ, tính từ hoặc các bổ ngữ khác. Việc kết hợp này giúp xác định rõ hơn mối quan hệ mà giới từ muốn diễn tả.

Ví dụ:

  • “She is waiting for a bus.” (Cô ấy đang đợi một chuyến xe buýt.) – “a bus” là cụm danh từ.
  • “He lives in a big house.” (Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn.) – “a big house” là cụm danh từ.
  • “I work with my colleagues.” (Tôi làm việc với các đồng nghiệp của mình.) – “my colleagues” là cụm danh từ.
  • “The book is on the table.” (Quyển sách ở trên bàn.) – “the table” là cụm danh từ.
  • “We talked about the new project.” (Chúng tôi đã nói chuyện về dự án mới.) – “the new project” là cụm danh từ.

Đại Từ

Khi theo sau giới từ là đại từ, đại từ đó phải ở dạng tân ngữ (objective case). Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng cần nhớ để tránh nhầm lẫn với đại từ chủ ngữ. Các đại từ tân ngữ phổ biến bao gồm “me”, “you”, “him”, “her”, “it”, “us”, “them”. Đại từ tân ngữ đứng sau giới từ giúp câu trở nên ngắn gọn và tránh lặp lại danh từ.

Ví dụ:

  • “This present is for him.” (Món quà này là dành cho anh ấy.) – “him” là đại từ tân ngữ.
  • “She looked at me.” (Cô ấy nhìn tôi.) – “me” là đại từ tân ngữ.
  • “Don’t worry about us.” (Đừng lo lắng về chúng tôi.) – “us” là đại từ tân ngữ.
  • “He sat next to her.” (Anh ấy ngồi cạnh cô ấy.) – “her” là đại từ tân ngữ.
  • “They often talk about them.” (Họ thường nói về họ.) – “them” là đại từ tân ngữ.

Danh Động Từ (Gerund – V-ing)

Một trường hợp đặc biệt và thường gây nhầm lẫn là khi theo sau giới từ là một động từ. Tuy nhiên, động từ đó không thể ở dạng nguyên thể (infinitive) mà phải ở dạng danh động từ (gerund), tức là động từ thêm “-ing”. Danh động từ hoạt động như một danh từ trong câu, do đó có thể đứng sau giới từ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để diễn tả hành động một cách linh hoạt.

Ví dụ:

  • “She is good at drawing.” (Cô ấy giỏi vẽ.) – “drawing” là danh động từ.
  • “Thank you for helping me.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.) – “helping” là danh động từ.
  • “He left without saying goodbye.” (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.) – “saying” là danh động từ.
  • “I’m interested in learning new languages.” (Tôi quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới.) – “learning” là danh động từ.
  • “They insisted on paying the bill.” (Họ khăng khăng đòi thanh toán hóa đơn.) – “paying” là danh động từ.

Lưu ý quan trọng: Không sử dụng mệnh đề sau giới từ

Một lỗi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải là đặt một mệnh đề (một nhóm từ có chủ ngữ và động từ đã chia thì) trực tiếp sau giới từ. Điều này là không đúng ngữ pháp. Giới từ luôn yêu cầu một tân ngữ cụ thể (danh từ, đại từ tân ngữ hoặc danh động từ). Nếu muốn diễn tả một ý tưởng phức tạp hơn, chúng ta cần sử dụng các cấu trúc khác như liên từ (conjunction) để nối các mệnh đề, hoặc biến mệnh đề đó thành một cụm danh từ hoặc danh động từ.

Ví dụ về lỗi sai (và cách sửa):

  • Sai: “I am happy about that you came.”
  • Đúng: “I am happy that you came.” (Sử dụng liên từ “that”)
  • Sai: “He talked about what happened.”
  • Đúng: “He talked about the incident.” (Biến mệnh đề thành cụm danh từ)
  • Đúng (có thể chấp nhận trong một số trường hợp với “about/for” và câu hỏi gián tiếp): “He talked about what he saw.” (Ở đây “what he saw” đóng vai trò như một cụm danh từ – Noun Clause). Tuy nhiên, quy tắc cơ bản vẫn là tránh mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và vị ngữ trực tiếp.

Việc nắm rõ ba trường hợp chính (danh từ/cụm danh từ, đại từ tân ngữ, danh động từ) theo sau giới từ là nền tảng vững chắc để xây dựng các câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên.

Chức Năng Đa Dạng Của Cụm Giới Từ Trong Câu

Cụm giới từ (prepositional phrase) bao gồm giới từ và tân ngữ của nó, đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin và làm phong phú thêm ý nghĩa của câu. Chúng có thể hoạt động như tính ngữ hoặc trạng ngữ, cung cấp thông tin chi tiết về danh từ, động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề. Việc hiểu rõ các chức năng này giúp chúng ta sử dụng giới từ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

Cụm Giới Từ Bổ Nghĩa Cho Danh Từ (Adjectival Phrase)

Khi cụm giới từ đứng sau một danh từ, nó hoạt động như một tính từ, bổ sung thông tin, mô tả hoặc làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Cụm giới từ này giúp xác định danh từ hoặc cung cấp thêm chi tiết về đặc điểm, vị trí hay mối quan hệ của danh từ.

Ví dụ:

  • “The girl in the blue dress is my sister.” (Cô gái mặc chiếc váy xanh là em gái tôi.) – “in the blue dress” bổ nghĩa cho danh từ “girl”.
  • “All the books on the shelf belong to him.” (Tất cả những cuốn sách trên kệ đều thuộc về anh ấy.) – “on the shelf” bổ nghĩa cho danh từ “books”.
  • “The decision to cancel the event was unpopular.” (Quyết định hủy sự kiện không được lòng mọi người.) – “to cancel the event” (dạng to-infinitive phrase hoạt động như một tính ngữ, nhưng cấu trúc tương tự việc bổ nghĩa cho danh từ).
  • “The house with the red roof is very old.” (Ngôi nhà có mái đỏ rất cũ.) – “with the red roof” bổ nghĩa cho danh từ “house”.

Cụm Giới Từ Đứng Sau Động Từ “To Be” (Complement of “To Be”)

Khi cụm giới từ đứng sau động từ “to be”, nó thường bổ sung thông tin về vị trí, tình trạng, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Trong trường hợp này, cụm giới từ đóng vai trò như một bổ ngữ của chủ ngữ (subject complement), hoàn thiện ý nghĩa của động từ “to be”.

Ví dụ:

  • “My keys are on the table.” (Chìa khóa của tôi ở trên bàn.) – “on the table” chỉ vị trí của “keys”.
  • “She is at home now.” (Bây giờ cô ấy đang ở nhà.) – “at home” chỉ vị trí của “She”.
  • “The meeting is at 10 AM.” (Cuộc họp diễn ra vào lúc 10 giờ sáng.) – “at 10 AM” chỉ thời gian của “meeting”.
  • “He is in trouble.” (Anh ấy đang gặp rắc rối.) – “in trouble” chỉ tình trạng của “He”.

Cụm Giới Từ Làm Thông Tin Nền Hoặc Trạng Ngữ (Adverbial Phrase)

Chức năng phổ biến nhất của cụm giới từ là hoạt động như một trạng ngữ, cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích hoặc điều kiện của hành động trong câu. Cụm giới từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh và cấu trúc câu mong muốn.

Ví dụ:

  • Chỉ thời gian:After breakfast, I went to school.” (Sau bữa sáng, tôi đã đi học.) – “After breakfast” chỉ thời điểm.
  • Chỉ địa điểm: “We often meet at the coffee shop.” (Chúng tôi thường gặp nhau ở quán cà phê.) – “at the coffee shop” chỉ nơi chốn.
  • Chỉ cách thức: “She writes with a beautiful handwriting.” (Cô ấy viết bằng một nét chữ đẹp.) – “with a beautiful handwriting” chỉ cách thức.
  • Chỉ nguyên nhân: “He couldn’t come due to illness.” (Anh ấy không thể đến vì bị ốm.) – “due to illness” chỉ nguyên nhân.
  • Chỉ mục đích: “They are saving money for a new car.” (Họ đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) – “for a new car” chỉ mục đích.

Giới Từ Đi Kèm Với Tính Từ (Adjective + Preposition)

Nhiều tính từ trong tiếng Anh đi kèm với một giới từ cụ thể để hoàn thành ý nghĩa. Đây là các cụm từ cố định mà người học cần ghi nhớ để sử dụng chính xác.

Ví dụ:

  • “She is interested in reading.” (Cô ấy quan tâm đến việc đọc sách.)
  • “He is afraid of dogs.” (Anh ấy sợ chó.)
  • “I’m tired of waiting.” (Tôi mệt mỏi vì chờ đợi.)
  • “They are responsible for the project.” (Họ chịu trách nhiệm về dự án.)

Giới Từ Đi Kèm Với Động Từ (Verb + Preposition – Phrasal Verbs & Prepositional Verbs)

Đây là một trong những khía cạnh phức tạp nhất của giới từ trong tiếng Anh. Có hai loại chính:

  • Phrasal Verbs (Cụm động từ): Là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ (hoặc trạng từ), tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường không thể suy luận từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.
    • Ví dụ: “look up” (tra cứu), “give up” (từ bỏ), “take off” (cất cánh).
  • Prepositional Verbs (Động từ giới từ): Là động từ luôn đi kèm với một giới từ cụ thể để hoàn thiện ý nghĩa của nó, nhưng nghĩa của động từ không thay đổi hoàn toàn. Giới từ ở đây là một phần không thể tách rời của động từ và luôn có một tân ngữ theo sau.
    • Ví dụ: “listen to” (lắng nghe), “rely on” (dựa vào), “believe in” (tin vào).

Hiểu rõ các chức năng này không chỉ giúp bạn sử dụng giới từ đúng cách mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên phong phú, chính xác và đầy đủ thông tin hơn, góp phần nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh.

Ý Nghĩa Cơ Bản Của Một Số Giới Từ Phổ Biến

Giới từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc nắm vững các ý nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từng giới từ là điều cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây là phân tích chi tiết về một số giới từ thông dụng nhất:

At

Giới từ “at” thường được dùng để chỉ:

  • Địa điểm cụ thể, chính xác: “She is at the bus stop.” (Cô ấy đang ở trạm xe buýt.) “I’ll meet you at the entrance.” (Tôi sẽ gặp bạn ở lối vào.)
  • Thời gian cụ thể: “The meeting starts at 9 AM.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) “I usually wake up at six o’clock.” (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.)
  • Tuổi tác: “He got married at 30.” (Anh ấy kết hôn năm 30 tuổi.)
  • Tốc độ, nhiệt độ, giá cả: “The car was going at 100 km/h.” (Chiếc xe đang đi với tốc độ 100 km/h.) “Water boils at 100 degrees Celsius.” (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • Mục tiêu (với một số động từ): “She aimed at the target.” (Cô ấy nhắm vào mục tiêu.)

In

Giới từ “in” thường được dùng để chỉ:

  • Vị trí bên trong một không gian lớn, khép kín hoặc có giới hạn: “She lives in London.” (Cô ấy sống ở London.) “The book is in the bag.” (Cuốn sách ở trong túi.) “They are in the room.” (Họ đang ở trong phòng.)
  • Thời gian (tháng, năm, mùa, khoảng thời gian dài): “My birthday is in August.” (Sinh nhật của tôi vào tháng Tám.) “She was born in 1990.” (Cô ấy sinh năm 1990.) “We go on holiday in summer.” (Chúng tôi đi nghỉ vào mùa hè.) “I’ll finish it in two hours.” (Tôi sẽ hoàn thành nó trong hai giờ.)
  • Tình trạng, trạng thái: “He is in love.” (Anh ấy đang yêu.) “The patient is in pain.” (Bệnh nhân đang đau.)
  • Ngôn ngữ, phương tiện: “Write your answer in English.” (Viết câu trả lời của bạn bằng tiếng Anh.)
  • Cách thức (với một số danh từ): “She arrived in a hurry.” (Cô ấy đến vội vàng.)

On

Giới từ “on” thường được dùng để chỉ:

  • Vị trí trên bề mặt: “The cat is sleeping on the sofa.” (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.) “Put the books on the shelf.” (Đặt sách lên kệ.)
  • Ngày trong tuần, ngày cụ thể: “I have a meeting on Monday.” (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.) “Her birthday is on October 26th.” (Sinh nhật cô ấy là vào ngày 26 tháng Mười.)
  • Thiết bị, phương tiện (công cộng, cá nhân nhỏ): “She is on the bus.” (Cô ấy đang ở trên xe buýt.) “He is on his bike.” (Anh ấy đang đi xe đạp.)
  • Chủ đề: “A book on history.” (Một cuốn sách về lịch sử.)
  • Tình trạng hoạt động: “The TV is on.” (TV đang bật.)

For

Giới từ “for” thường được dùng để chỉ:

  • Mục đích, lý do: “This gift is for you.” (Món quà này là dành cho bạn.) “I study hard for a good future.” (Tôi học chăm chỉ vì một tương lai tốt đẹp.)
  • Khoảng thời gian (thường đi với thì hoàn thành): “I’ve lived here for five years.” (Tôi đã sống ở đây được năm năm.)
  • Đổi lấy, thay thế: “I exchanged dollars for euros.” (Tôi đổi đô la lấy euro.)
  • Ủng hộ, về phía: “Are you for or against the proposal?” (Bạn ủng hộ hay phản đối đề xuất?)
  • Khởi hành đến một nơi: “The train leaves for Hanoi at 8 AM.” (Chuyến tàu khởi hành đi Hà Nội lúc 8 giờ sáng.)

By

Giới từ “by” thường được dùng để chỉ:

  • Vị trí gần, bên cạnh: “He sat by the window.” (Anh ấy ngồi cạnh cửa sổ.)
  • Tác nhân (trong câu bị động): “The book was written by Hemingway.” (Cuốn sách được viết bởi Hemingway.)
  • Phương tiện giao thông: “I travel by bus.” (Tôi đi bằng xe buýt.) (Không dùng mạo từ khi nói chung chung)
  • Cách thức, phương pháp: “Learn by doing.” (Học bằng cách thực hành.) “He paid by credit card.” (Anh ấy thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
  • Trước một thời điểm nhất định: “Please finish the report by Friday.” (Vui lòng hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
  • Sự tăng/giảm: “The price increased by 10%.” (Giá tăng 10%.)

From

Giới từ “from” thường được dùng để chỉ:

  • Nguồn gốc, xuất xứ: “She comes from Vietnam.” (Cô ấy đến từ Việt Nam.) “I received a letter from my friend.” (Tôi nhận được một lá thư từ bạn tôi.)
  • Thời điểm bắt đầu: “The shop is open from 9 AM to 5 PM.” (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  • Sự tách rời, khác biệt: “He saved money from his salary.” (Anh ấy tiết kiệm tiền từ tiền lương của mình.) “It’s different from what I expected.” (Nó khác với những gì tôi mong đợi.)
  • Nguyên nhân (với một số động từ): “She suffered from a cold.” (Cô ấy bị cảm lạnh.)

About

Giới từ “about” thường được dùng để chỉ:

  • Chủ đề, liên quan đến: “We talked about the weather.” (Chúng tôi nói chuyện về thời tiết.) “The book is about a historical event.” (Cuốn sách nói về một sự kiện lịch sử.)
  • Khoảng chừng, xấp xỉ: “It’s about 10 kilometers away.” (Nó cách khoảng 10 kilômét.) “She arrived about an hour ago.” (Cô ấy đến khoảng một giờ trước.)
  • Sắp sửa làm gì (với “be about to”): “I’m about to leave.” (Tôi sắp rời đi.)

Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ và trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các giới từ này, làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Các Hình Thức Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh không chỉ bao gồm các từ đơn lẻ mà còn có nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Việc nhận biết và phân biệt các loại giới từ này giúp người học tiếng Anh hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp và sử dụng chúng một cách chính xác.

Giới Từ Đơn (Simple Prepositions)

Đây là những giới từ cơ bản nhất, chỉ gồm một từ duy nhất. Chúng là nhóm giới từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Các giới từ đơn thường có nhiều ý nghĩa và cách dùng tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: in, on, at, to, from, by, with, for, of, up, down, over, under, about, after, before, through, like, near, past, since, till, until, above, below, among, around, against, without.

  • “The cat is under the table.” (Con mèo ở dưới bàn.)
  • “She arrived after midnight.” (Cô ấy đến sau nửa đêm.)
  • “He walked past the bank.” (Anh ấy đi ngang qua ngân hàng.)

Giới Từ Đôi, Kép (Double Prepositions)

Giới từ đôi hoặc kép được hình thành bằng cách kết hợp hai giới từ đơn với nhau. Chúng thường tạo ra ý nghĩa mới hoặc cụ thể hơn so với các giới từ đơn lẻ.

Ví dụ: into, onto, upon, within, without, throughout, underneath.

  • “She jumped into the water.” (Cô ấy nhảy xuống nước.)
  • “He climbed onto the roof.” (Anh ấy trèo lên mái nhà.)
  • “The noise spread throughout the building.” (Tiếng ồn lan khắp tòa nhà.)
  • “The truth lies underneath the surface.” (Sự thật nằm bên dưới bề mặt.)

Cụm Từ Được Dùng Như Giới Từ (Complex/Phrasal Prepositions)

Đây là những cụm từ gồm nhiều hơn một từ (thường là một giới từ đứng trước hoặc sau một danh từ, tính từ hoặc trạng từ) nhưng hoạt động như một giới từ đơn lẻ. Chúng thường mang ý nghĩa cụ thể và trang trọng hơn.

Ví dụ: according to, because of, in front of, next to, instead of, by means of, in addition to, due to, in spite of, on behalf of, with regard to, for the sake of, away from, close to, out of.

  • According to the report, the economy is growing.” (Theo báo cáo, nền kinh tế đang phát triển.)
  • “We cancelled the picnic because of the rain.” (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì trời mưa.)
  • “The dog sat in front of the fireplace.” (Con chó ngồi trước lò sưởi.)
  • “He chose tea instead of coffee.” (Anh ấy chọn trà thay vì cà phê.)
  • Due to unforeseen circumstances, the event was postponed.” (Do những tình huống không lường trước được, sự kiện đã bị hoãn.)

Giới Từ Do Phân Từ (Participle Prepositions)

Các giới từ này có hình thức giống với phân từ hiện tại (V-ing) hoặc phân từ quá khứ (V-ed) nhưng chúng đóng vai trò như giới từ trong câu, không phải động từ.

Ví dụ: concerning, regarding, during, following, given, including, pending, considering.

  • Considering her age, she is very active.” (Xét về tuổi tác của cô ấy, cô ấy rất năng động.)
  • “We discussed various topics concerning the project.” (Chúng tôi đã thảo luận nhiều chủ đề liên quan đến dự án.)
  • “The store is open daily, including Sundays.” (Cửa hàng mở cửa hàng ngày, bao gồm cả Chủ nhật.)
  • Given the circumstances, we did our best.” (Trong hoàn cảnh đó, chúng tôi đã cố gắng hết sức.)

Giới Từ Trá Hình (Disguised Prepositions)

Giới từ trá hình là một khái niệm ít phổ biến hơn trong phân loại ngữ pháp truyền thống nhưng đôi khi được dùng để chỉ những trường hợp giới từ bị lược bỏ hoặc kết hợp một cách tinh tế trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các cách diễn đạt cũ hoặc không chính thức. Tuy nhiên, cách hiểu phổ biến hơn là khi một trạng từ có vẻ như một giới từ, hoặc khi một giới từ được ngụ ý mà không được nói rõ. Thực tế, trong ngữ pháp hiện đại, khái niệm này ít được sử dụng để phân loại giới từ mà thường được xem xét trong ngữ cảnh của các động từ đi kèm giới từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ, trong cụm “a-hunting” (tức là “on hunting” hoặc “for hunting” trong tiếng Anh cổ) hoặc “a-bed” (“in bed”), “a-” được coi là một giới từ trá hình. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, các cấu trúc này đã ít dùng hoặc được thay thế bằng các giới từ rõ ràng hơn. Tập trung vào các loại giới từ rõ ràng như đơn, kép, cụm và phân từ sẽ mang lại hiệu quả cao hơn cho người học.

Nắm vững các hình thức giới từ này sẽ giúp bạn không chỉ nhận diện chúng trong các văn bản mà còn sử dụng chúng một cách chính xác, đa dạng, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Giới Từ Và Cách Khắc Phục

Giới từ là một phần ngữ pháp tiếng Anh gây khó khăn cho nhiều người học bởi tính đa dạng và đôi khi không theo quy tắc rõ ràng. Việc mắc lỗi với giới từ là điều phổ biến, nhưng hiểu được những lỗi này và cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.

1. Sử Dụng Sai Giới Từ

Đây là lỗi phổ biến nhất. Một giới từ có thể có nhiều ý nghĩa và cách dùng, và việc chọn nhầm giới từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

  • Ví dụ lỗi: “I depend on you.” (Tôi phụ thuộc vào bạn.) – Đúng. Nhưng nếu viết “I depend in you.” là sai.
  • Ví dụ lỗi: “He arrived in the airport.” (Anh ấy đến ở sân bay.) – Sai. “Airport” là một địa điểm cụ thể, cần dùng “at”.
  • Cách khắc phục:
    • Học theo cụm: Thay vì học từng giới từ riêng lẻ, hãy học các cụm động từ + giới từ, tính từ + giới từ, danh từ + giới từ cố định (ví dụ: good at, interested in, fond of, responsible for, believe in, listen to, depend on).
    • Hiểu rõ ngữ cảnh: Luôn xem xét ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải (thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân) để chọn giới từ phù hợp.
    • Tham khảo từ điển: Khi không chắc chắn, hãy tra từ điển để xem giới từ nào đi kèm với động từ/tính từ/danh từ đó.

2. Thừa Giới Từ

Đôi khi, người học có xu hướng thêm giới từ vào những nơi không cần thiết, đặc biệt là sau một số động từ mà bản thân chúng đã có tân ngữ trực tiếp.

  • Ví dụ lỗi: “We discussed about the problem.” (Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề.) – Sai. “Discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”.
  • Đúng: “We discussed the problem.”
  • Ví dụ lỗi: “She entered into the room.” (Cô ấy bước vào phòng.) – Sai. “Enter” cũng là ngoại động từ.
  • Đúng: “She entered the room.”
  • Cách khắc phục: Nắm vững các động từ ngoại động (transitive verbs) không cần giới từ đi kèm tân ngữ trực tiếp. Một số động từ thường gây nhầm lẫn khác: approach (tiếp cận), marry (kết hôn với), answer (trả lời), reach (đến), lack (thiếu).

3. Thiếu Giới Từ

Ngược lại với lỗi thừa giới từ, việc bỏ sót giới từ cũng là một sai lầm phổ biến, đặc biệt với các động từ nội động (intransitive verbs) hoặc khi giới từ là một phần không thể tách rời của một cụm động từ hoặc tính từ.

  • Ví dụ lỗi: “I listened the music.” (Tôi nghe nhạc.) – Sai. “Listen” cần giới từ “to”.
  • Đúng: “I listened to the music.”
  • Ví dụ lỗi: “She is waiting her friend.” (Cô ấy đang đợi bạn.) – Sai. “Wait” cần giới từ “for”.
  • Đúng: “She is waiting for her friend.”
  • Cách khắc phục: Ghi nhớ các cụm động từ cố định và các tính từ đòi hỏi giới từ cụ thể. Luyện tập thường xuyên với các bài tập điền giới từ.

4. Nhầm Lẫn Giữa Giới Từ Và Trạng Từ

Một số từ có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào cấu trúc câu. Khi chúng là giới từ, chúng phải có tân ngữ theo sau. Khi chúng là trạng từ, chúng bổ nghĩa cho động từ và không có tân ngữ.

  • Ví dụ:
    • Giới từ: “He climbed up the ladder.” (Anh ấy trèo lên cái thang.) – “ladder” là tân ngữ của “up”.
    • Trạng từ: “He looked up.” (Anh ấy nhìn lên.) – “up” bổ nghĩa cho “looked”, không có tân ngữ.
  • Cách khắc phục: Luôn kiểm tra xem từ đó có tân ngữ theo sau hay không. Nếu có, rất có thể đó là giới từ.

5. Đặt Giới Từ Ở Cuối Câu

Trong ngữ pháp truyền thống, việc đặt giới từ ở cuối câu thường được coi là không trang trọng hoặc không đúng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn nói và văn viết ít trang trọng, điều này hoàn toàn chấp nhận được trong một số trường hợp.

  • Trường hợp chấp nhận được:
    • Với câu hỏi bắt đầu bằng từ nghi vấn: “Who are you talking to?” (Bạn đang nói chuyện với ai?)
    • Với mệnh đề quan hệ (thường lược “which/whom”): “That’s the book I was looking for.” (Đó là cuốn sách tôi đang tìm kiếm.)
    • Với động từ nguyên mẫu có “to”: “He is difficult to live with.” (Anh ấy khó sống cùng.)
    • Với cụm động từ: “She brought up her children well.” (Cô ấy nuôi dạy con cái rất tốt.) – “up” là một phần của phrasal verb “bring up”, không phải giới từ đứng một mình.
  • Trường hợp nên tránh (trong văn phong trang trọng): Thay vì “This is something I cannot agree with.”, nên dùng “This is something with which I cannot agree.”

Cách khắc phục chung:

  • Đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên: Tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ sẽ giúp bạn phát triển “cảm giác” về giới từ.
  • Luyện tập ngữ pháp: Làm các bài tập chuyên sâu về giới từ để củng cố kiến thức.
  • Ghi chú: Tạo danh sách các cụm giới từ cố định, các động từ đi kèm giới từ để dễ tra cứu và ghi nhớ.

Bằng cách nhận diện và chủ động khắc phục những lỗi này, bạn sẽ từng bước làm chủ được giới từ trong tiếng Anh, từ đó nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong cách diễn đạt của mình.

Mẹo Học Và Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Giới Từ Hiệu Quả

Giới từ có thể là một thử thách lớn đối với người học tiếng Anh, nhưng với phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chúng. Dưới đây là những mẹo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ một cách hiệu quả và tự nhiên.

1. Học Giới Từ Theo Cụm (Collocations)

Đây là phương pháp hiệu quả nhất. Thay vì học từng giới từ riêng lẻ và cố gắng nhớ tất cả các ý nghĩa của nó, hãy học giới từ trong ngữ cảnh cụ thể mà nó thường xuất hiện. Giới từ thường đi kèm với các danh từ, động từ hoặc tính từ nhất định để tạo thành các cụm từ cố định (collocations).

  • Động từ + Giới từ: listen to, look at, wait for, rely on, agree with/on/about, belong to, apologize for/to, succeed in.
  • Tính từ + Giới từ: afraid of, good at, interested in, responsible for, tired of, proud of, famous for, fond of.
  • Danh từ + Giới từ: reason for, love of, need for, demand for, difficulty in.
  • Ví dụ: Thay vì chỉ học “on”, hãy học “depend on”, “rely on”, “focus on”, “concentrate on”.

2. Phân Nhóm Giới Từ Theo Ý Nghĩa Hoặc Chức Năng

Tổ chức kiến thức về giới từ theo các nhóm chức năng chính sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn.

  • Giới từ chỉ thời gian: at (thời điểm cụ thể), in (tháng, năm, mùa), on (ngày), before, after, during, since, for, until.
  • Giới từ chỉ nơi chốn: at (điểm cụ thể), in (không gian lớn, bên trong), on (bề mặt), under, over, above, below, between, among, next to, in front of, behind.
  • Giới từ chỉ phương hướng: to, into, onto, from, towards, away from, through, across.
  • Giới từ chỉ nguyên nhân/mục đích: for, because of, due to, of (với một số động từ).

3. Luyện Tập Thông Qua Bài Tập Ứng Dụng

Lý thuyết mà không có thực hành sẽ khó mà ghi nhớ lâu. Hãy thường xuyên làm các bài tập điền giới từ vào chỗ trống, viết lại câu sử dụng giới từ hoặc tự đặt câu với các cụm giới từ đã học.

  • Tìm các bài tập trực tuyến: Có rất nhiều website cung cấp bài tập ngữ pháp miễn phí.
  • Viết nhật ký hoặc đoạn văn: Cố gắng sử dụng các giới từ bạn vừa học vào các câu chuyện, tình huống thực tế của mình.

4. Đọc Sách, Báo Và Nghe Tiếng Anh Thường Xuyên

Tiếp xúc nhiều với tiếng Anh bản ngữ (cả văn viết và văn nói) là cách tuyệt vời để bạn cảm nhận được cách người bản xứ sử dụng giới từ một cách tự nhiên.

  • Đọc: Chú ý cách các giới từ được sử dụng trong sách, truyện, bài báo. Gạch chân hoặc ghi chú lại các cụm giới từ mới.
  • Nghe: Nghe nhạc, xem phim, podcast. Lắng nghe cách người nói sử dụng giới từ trong hội thoại hàng ngày.

5. Sử Dụng Flashcards Hoặc Ứng Dụng Học Ngôn Ngữ

Tạo flashcards cho các cụm giới từ cố định là một cách học hiệu quả. Bạn có thể viết cụm động từ/tính từ ở một mặt và giới từ thích hợp ở mặt còn lại. Các ứng dụng học ngôn ngữ cũng thường có các bài tập nhỏ về giới từ.

6. Tự Sửa Lỗi Của Bản Thân

Khi bạn mắc lỗi giới từ trong giao tiếp hoặc bài viết, đừng ngại ngùng. Hãy ghi nhớ lỗi đó và tìm hiểu lý do tại sao mình lại sai để không lặp lại trong tương lai. Thậm chí, bạn có thể tự tạo một “ngân hàng lỗi” của riêng mình.

7. Nhờ Người Khác Sửa Lỗi

Nếu có cơ hội, hãy nhờ giáo viên hoặc người bản xứ sửa lỗi giới từ cho bạn. Phản hồi từ người khác sẽ giúp bạn nhận ra những điểm yếu và cải thiện nhanh hơn.

Chinh phục giới từ đòi hỏi sự kiên trì và thực hành liên tục. Bằng cách áp dụng những mẹo học này, bạn sẽ dần xây dựng được một nền tảng vững chắc về giới từ, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.

Kết Luận

Việc nắm vững kiến thức sau giới từ là gì không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp cơ bản mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Chúng ta đã cùng nhau khám phá các thành phần ngữ pháp có thể đứng sau giới từ như danh từ, cụm danh từ, đại từ tân ngữ và danh động từ, cùng với đó là những chức năng đa dạng của cụm giới từ trong câu. Từ vai trò bổ nghĩa cho danh từ, động từ “to be” đến việc làm trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, giới từ thực sự là những cầu nối ngữ nghĩa không thể thiếu. Hiểu rõ các hình thức giới từ từ đơn giản đến phức tạp và tránh các lỗi sai phổ biến sẽ giúp người học nâng cao đáng kể trình độ của mình. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế là chìa khóa để làm chủ giới từ, từ đó mở rộng khả năng diễn đạt và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh.

Viết một bình luận