Phiếu Đánh Giá, Phân Loại Viên Chức: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Mẫu Mới Nhất

Trong bối cảnh cải cách hành chính và nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước, việc đánh giá, phân loại viên chức giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là công cụ để các cá nhân tự nhìn nhận và phát triển mà còn là cơ sở để cơ quan, tổ chức đưa ra những quyết sách hợp lý về quản lý nguồn nhân lực. Bài viết này của tiengnoituoitre.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về phiếu đánh giá, phân loại viên chức, từ khái niệm, ý nghĩa đến hướng dẫn chi tiết cách viết và các quy định pháp luật liên quan, đặc biệt là theo tinh thần của Nghị định 90/2020/NĐ-CP, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quy định pháp luật trong việc đánh giá và quản lý viên chức, đảm bảo tính minh bạch, khách quan và hiệu quả của toàn bộ quá trình đánh giá.

Phiếu Đánh Giá, Phân Loại Viên Chức Là Gì?

Phiếu đánh giá, phân loại viên chức là một văn bản hành chính quan trọng được sử dụng để ghi nhận, tổng kết và đánh giá toàn diện quá trình công tác, tu dưỡng, rèn luyện của một viên chức trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo năm công tác. Mục đích chính của phiếu này là tạo cơ sở khách quan để cơ quan quản lý và viên chức tự xem xét mức độ hoàn thành chức trách, nhiệm vụ được giao, cũng như phẩm chất đạo đức, tinh thần thái độ làm việc. Từ những đánh giá này, viên chức sẽ được xếp loại chất lượng theo các mức độ khác nhau, làm căn cứ cho việc khen thưởng, kỷ luật, quy hoạch, bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm.

Nói cách khác, đây là một công cụ quản lý nhân sự không thể thiếu trong hệ thống công vụ, giúp định hình và nâng cao chất lượng đội ngũ viên chức. Phiếu đánh giá này không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm mà còn khuyến khích viên chức tự phê bình, nhìn nhận ưu điểm để phát huy và hạn chế để khắc phục, từ đó không ngừng hoàn thiện bản thân và đóng góp hiệu quả hơn vào sự phát triển của cơ quan, đơn vị.

Hướng dẫn sử dụng phiếu đánh giá và phân loại viên chức hiệu quảHướng dẫn sử dụng phiếu đánh giá và phân loại viên chức hiệu quả

Tầm Quan Trọng Của Việc Đánh Giá, Phân Loại Viên Chức

Việc đánh giá và phân loại viên chức mang ý nghĩa sâu sắc và toàn diện, tác động đến nhiều mặt của công tác quản lý nhà nước và phát triển cá nhân. Hiểu rõ tầm quan trọng này giúp cả viên chức và lãnh đạo nhận thức được trách nhiệm và quyền lợi của mình trong quy trình đánh giá.

Đối với bản thân viên chức, phiếu đánh giá là một cơ hội vàng để tự nhìn nhận lại một năm công tác. Nó giúp cá nhân tổng kết những thành quả đã đạt được, đồng thời chỉ ra những điểm còn hạn chế, cần cải thiện. Thông qua quá trình tự đánh giá và nhận xét từ cấp trên, viên chức có thể phát hiện ra năng lực tiềm ẩn, xác định rõ lộ trình phát triển bản thân, định hướng cho các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao chuyên môn nghiệp vụ. Một kết quả đánh giá tốt không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng mà còn là động lực mạnh mẽ để phấn đấu, mở ra cơ hội thăng tiến, quy hoạch cán bộ hay được giao những trọng trách lớn hơn. Ngược lại, những đánh giá chưa đạt giúp viên chức có cái nhìn chân thực để điều chỉnh, khắc phục, tránh những sai lầm lặp lại và đảm bảo sự phát triển bền vững trong sự nghiệp.

Đối với cơ quan, đơn vị, việc đánh giá, phân loại viên chức là nền tảng cốt lõi cho công tác quản lý nhân sự hiệu quả. Kết quả đánh giá cung cấp bức tranh tổng thể về năng lực, hiệu suất và phẩm chất của đội ngũ. Đây là căn cứ khoa học để lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định nhân sự chính xác như: khen thưởng những cá nhân xuất sắc, luân chuyển hoặc bổ nhiệm vào vị trí phù hợp, đồng thời có biện pháp xử lý kịp thời đối với những trường hợp không hoàn thành nhiệm vụ, vi phạm kỷ luật. Quá trình đánh giá còn giúp cơ quan xác định được những “khoảng trống” về năng lực trong đội ngũ, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nói chung. Một hệ thống đánh giá minh bạch, công bằng cũng góp phần xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, thúc đẩy tinh thần đoàn kết, trách nhiệm và sự cống hiến của mỗi viên chức.

Đối với xã hội và cộng đồng, công tác đánh giá, phân loại viên chức góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nền hành chính chuyên nghiệp, minh bạch và liêm chính. Khi viên chức được đánh giá đúng năng lực và phẩm chất, hiệu quả làm việc của bộ máy nhà nước sẽ được nâng cao, mang lại những dịch vụ công tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp. Điều này củng cố niềm tin của công chúng vào sự công bằng, khách quan của các cơ quan công quyền, góp phần vào sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.

Cơ Sở Pháp Lý Cho Việc Đánh Giá Viên Chức Hiện Nay

Quy trình đánh giá, phân loại viên chức tại Việt Nam được xây dựng và thực hiện dựa trên hệ thống các văn bản pháp luật chặt chẽ, đảm bảo tính pháp lý, thống nhất và minh bạch. Nền tảng pháp lý quan trọng nhất hiện nay là Nghị định số 90/2020/NĐ-CP của Chính phủ, ban hành ngày 13 tháng 8 năm 2020, về đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức. Nghị định này đã thay thế Nghị định 56/2015/NĐ-CP và Nghị định 88/2017/NĐ-CP, mang đến nhiều điểm mới và chi tiết hóa các tiêu chí đánh giá, tạo sự đồng bộ hơn trong toàn hệ thống.

Nghị định 90/2020/NĐ-CP đã có những sửa đổi, bổ sung đáng kể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của công tác đánh giá. Trong đó, một số điểm nổi bật bao gồm:

  • Mở rộng đối tượng áp dụng: Ngoài công chức, viên chức, Nghị định còn áp dụng cho cán bộ và những người được quy định trong luật cán bộ, công chức, viên chức, đảm bảo tính toàn diện.
  • Chi tiết hóa tiêu chí đánh giá: Các tiêu chí được cụ thể hóa rõ ràng hơn, không chỉ tập trung vào kết quả công việc mà còn nhấn mạnh đến yếu tố phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống, tác phong làm việc và ý thức tổ chức kỷ luật. Điều này giúp đánh giá một cách đa chiều và chính xác hơn về năng lực và tư cách của từng cá nhân.
  • Quy định cụ thể về các mức xếp loại chất lượng: Nghị định đã định nghĩa rõ ràng 4 mức xếp loại: “Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ”, “Hoàn thành tốt nhiệm vụ”, “Hoàn thành nhiệm vụ” và “Không hoàn thành nhiệm vụ”, kèm theo các tiêu chí định tính và định lượng cụ thể cho từng mức. Điều này giảm thiểu sự cảm tính trong đánh giá và tạo cơ sở thống nhất trong việc xếp loại.
  • Quy trình đánh giá chặt chẽ hơn: Nghị định quy định rõ các bước trong quy trình đánh giá, từ việc viên chức tự đánh giá, nhận xét của cấp ủy, tập thể đến kết luận của người có thẩm quyền, đảm bảo tính dân chủ và khách quan.
  • Liên kết với các quy định khác: Nghị định 90/2020/NĐ-CP còn được thực hiện song song và hỗ trợ bởi các văn bản pháp luật liên quan khác như:
    • Luật Cán bộ, công chức năm 2008 và Luật Viên chức năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2019): Đây là những luật cơ bản quy định về chức danh, vị trí việc làm, quyền và nghĩa vụ của cán bộ, công chức, viên chức, tạo khung pháp lý chung cho mọi hoạt động quản lý, trong đó có đánh giá.
    • Nghị định 115/2020/NĐ-CP ngày 25/9/2020 của Chính phủ: Quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức, có nhiều nội dung liên quan trực tiếp đến việc đánh giá và sử dụng kết quả đánh giá.
    • Thông tư của Bộ Nội vụ: Hướng dẫn chi tiết việc thi hành Nghị định 90/2020/NĐ-CP, cung cấp các biểu mẫu và quy trình cụ thể để triển khai thống nhất trên cả nước. Ví dụ, Thông tư 01/2021/TT-BNV ngày 11/01/2021 hướng dẫn một số điều của Nghị định 90/2020/NĐ-CP.

Sự ra đời và triển khai của hệ thống pháp luật này khẳng định quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức đủ phẩm chất, năng lực và uy tín, ngang tầm nhiệm vụ, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.

Chi tiết các tiêu chí trong phiếu đánh giá, phân loại viên chứcChi tiết các tiêu chí trong phiếu đánh giá, phân loại viên chức

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Phiếu Đánh Giá Viên Chức

Việc điền phiếu đánh giá, phân loại viên chức đòi hỏi sự cẩn trọng, trung thực và khách quan. Một phiếu đánh giá được viết tốt không chỉ phản ánh đúng năng lực và đóng góp của cá nhân mà còn là cơ sở vững chắc cho các quyết định quản lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần, giúp viên chức và người có thẩm quyền điền phiếu một cách hiệu quả nhất.

Phần Thông Tin Cá Nhân

Đây là phần cơ bản nhất, yêu cầu viên chức điền đầy đủ và chính xác các thông tin định danh cá nhân và công tác:

  • Họ và tên: Ghi rõ họ và tên đầy đủ của viên chức.
  • Chức danh nghề nghiệp: Ghi rõ chức danh nghề nghiệp hiện tại (ví dụ: Chuyên viên, Giảng viên chính, Bác sĩ…).
  • Đơn vị công tác: Ghi rõ tên cơ quan, đơn vị, tổ chức nơi viên chức đang làm việc.
  • Năm đánh giá: Ghi rõ năm mà quá trình đánh giá đang được thực hiện.

Phần Tự Đánh Giá Kết Quả Thực Hiện Nhiệm Vụ

Đây là phần trọng tâm, nơi viên chức tự đánh giá bản thân theo các tiêu chí được quy định. Việc tự đánh giá cần dựa trên bằng chứng, số liệu cụ thể, tránh nói chung chung.

Chính trị tư tưởng

Ở tiêu chí này, viên chức cần tự đánh giá mức độ chấp hành các chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước. Cần thể hiện rõ quan điểm chính trị vững vàng, không dao động trước khó khăn, và ý thức nghiên cứu, học tập các nghị quyết, chỉ thị của Đảng. Ví dụ, có thể nêu: “Luôn chấp hành nghiêm chỉnh các chỉ thị, nghị quyết của Đảng và pháp luật Nhà nước; tham gia đầy đủ các buổi học tập chính trị do đơn vị tổ chức và tích cực nghiên cứu tài liệu liên quan để nâng cao nhận thức.”

Đạo đức, lối sống

Đánh giá về đạo đức, lối sống tập trung vào sự liêm khiết, không tham nhũng, lãng phí, quan liêu. Viên chức cần thể hiện tinh thần đoàn kết, lối sống trung thực, khiêm tốn, giản dị. Đặc biệt, cần khẳng định không để người thân, người quen lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi. Ví dụ: “Luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức, lối sống trong sáng, giản dị; không có biểu hiện tham nhũng, lãng phí; luôn tôn trọng, hòa nhã với đồng nghiệp và nhân dân.”

Tác phong, lề lối làm việc

Tiêu chí này đánh giá trách nhiệm, sự năng động, sáng tạo và linh hoạt trong công việc. Viên chức cần thể hiện tinh thần trách nhiệm cao, dám nghĩ dám làm, và có thái độ ứng xử chuẩn mực, đáp ứng yêu cầu của văn hóa công vụ. Ví dụ: “Có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc, chủ động đề xuất giải pháp cải tiến quy trình làm việc; luôn có thái độ đúng mực, chuyên nghiệp trong giao tiếp, giải quyết công việc.”

Ý thức tổ chức kỷ luật

Phần này liên quan đến việc chấp hành sự phân công của tổ chức, thực hiện các quy định, quy chế, nội quy của cơ quan, đơn vị. Đồng thời, viên chức cần nêu rõ việc thực hiện kê khai và công khai tài sản, thu nhập theo đúng quy định. Ví dụ: “Nghiêm chỉnh chấp hành sự phân công của lãnh đạo; thực hiện đầy đủ các quy định về kỷ luật lao động, nội quy cơ quan; đã hoàn thành việc kê khai tài sản, thu nhập theo quy định pháp luật.”

Kết quả thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao

Đây là phần quan trọng nhất, nơi viên chức cần liệt kê cụ thể các nhiệm vụ đã thực hiện, tỷ lệ hoàn thành, chất lượng và tiến độ công việc. Cần có số liệu, minh chứng rõ ràng.

  • Đối với viên chức lãnh đạo, quản lý:

    • Cần đánh giá mức độ quán triệt, thể chế hóa và tổ chức thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước tại cơ quan, đơn vị mình phụ trách.
    • Đảm bảo duy trì kỷ luật, kỷ cương, không để xảy ra vi phạm, khiếu nại kéo dài.
    • Vai trò trong công tác kiểm tra, thanh tra, giám sát, giải quyết khiếu nại, tố cáo.
    • Thực hiện công tác cải cách hành chính, xây dựng kế hoạch hoạt động năm có định lượng cụ thể.
    • Ví dụ: “Đã chỉ đạo xây dựng và hoàn thành 100% kế hoạch công tác năm, trong đó có 3 sáng kiến cải tiến quy trình được áp dụng hiệu quả, giảm 15% thời gian xử lý thủ tục hành chính. Không có khiếu nại, tố cáo kéo dài trong phạm vi phụ trách.”
  • Đối với viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý:

    • Tập trung vào kết quả thực hiện nhiệm vụ cá nhân theo quy định, kế hoạch hoặc công việc cụ thể được giao.
    • Khối lượng, tiến độ và chất lượng công việc là những yếu tố then chốt.
    • Thái độ phục vụ nhân dân, doanh nghiệp (đối với những vị trí tiếp xúc trực tiếp).
    • Ví dụ: “Đã hoàn thành 100% các nhiệm vụ được giao theo kế hoạch, trong đó có 95% nhiệm vụ đạt chất lượng tốt. Tham gia xử lý 200 hồ sơ khách hàng, được đánh giá cao về thái độ phục vụ thân thiện và chuyên nghiệp.”

Phần Dành Riêng Cho Viên Chức Quản Lý

Phần này dành cho những viên chức có chức vụ lãnh đạo, quản lý, yêu cầu đánh giá thêm các khía cạnh về khả năng quản lý, điều hành:

  • Kết quả hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị được giao quản lý, phụ trách: Nêu rõ các thành tựu, chỉ tiêu đạt được của đơn vị dưới sự lãnh đạo của viên chức.
  • Năng lực lãnh đạo, quản lý: Tự đánh giá khả năng ra quyết định, tổ chức thực hiện, điều phối, kiểm soát.
  • Năng lực tập hợp, đoàn kết: Khả năng xây dựng mối quan hệ làm việc tốt, thúc đẩy tinh thần đoàn kết trong tập thể.

Phần Tự Nhận Xét, Xếp Loại Chất Lượng

Đây là phần tổng kết sau khi tự đánh giá chi tiết:

  • Tự nhận xét ưu, khuyết điểm: Tóm tắt những điểm mạnh, điểm yếu nổi bật trong năm công tác. Nên đưa ra giải pháp khắc phục khuyết điểm một cách cụ thể.
  • Tự xếp loại chất lượng: Viên chức tự đánh giá mình thuộc một trong các mức: Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; Hoàn thành tốt nhiệm vụ; Hoàn thành nhiệm vụ; Không hoàn thành nhiệm vụ. Việc tự xếp loại phải trung thực và có căn cứ từ những phân tích ở trên.

Các Cấp Độ Xếp Loại Chất Lượng Viên Chức Theo Nghị Định 90/2020/NĐ-CP

Nghị định số 90/2020/NĐ-CP đã quy định rõ ràng 4 cấp độ xếp loại chất lượng viên chức, nhằm đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong toàn hệ thống. Mỗi cấp độ đều có những tiêu chí cụ thể mà viên chức cần đạt được để được xếp loại tương ứng.

Hoàn Thành Xuất Sắc Nhiệm Vụ

Đây là mức xếp loại cao nhất, dành cho những viên chức có thành tích nổi bật và đóng góp xuất sắc. Để đạt được mức này, viên chức cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:

  • Luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao, thậm chí có nhiều nhiệm vụ hoàn thành xuất sắc, vượt chỉ tiêu đề ra.
  • Có ít nhất một sáng kiến, giải pháp, đề tài nghiên cứu khoa học, hoặc công trình khoa học được cấp có thẩm quyền công nhận, hoặc chủ trì, tham gia biên soạn các văn bản quy phạm pháp luật, đề án, dự án được ban hành hoặc phê duyệt.
  • Phải hoàn thành 100% các nhiệm vụ theo đúng tiến độ và chất lượng yêu cầu.
  • Có ý thức chính trị, đạo đức, lối sống và thái độ làm việc gương mẫu, không có biểu hiện vi phạm kỷ luật, nội quy của cơ quan, đơn vị.
  • Được tập thể công nhận và đánh giá cao.

Hoàn Thành Tốt Nhiệm Vụ

Mức này dành cho những viên chức đáp ứng tốt các yêu cầu của công việc và có tinh thần trách nhiệm cao.

  • Hoàn thành 100% các nhiệm vụ được giao theo đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng.
  • Có tinh thần chủ động, trách nhiệm trong công việc, có khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của Đảng và Nhà nước, không vi phạm kỷ luật nghiêm trọng.
  • Được tập thể đánh giá hoàn thành tốt các chỉ tiêu nhiệm vụ.

Hoàn Thành Nhiệm Vụ

Đây là mức cơ bản, dành cho viên chức hoàn thành phần lớn các nhiệm vụ được giao nhưng có thể còn một số hạn chế.

  • Hoàn thành trên 70% các nhiệm vụ được giao theo đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng.
  • Có ý thức trong công việc nhưng có thể còn thiếu sự chủ động, sáng tạo ở một số khía cạnh.
  • Chấp hành các quy định của Đảng, pháp luật của Nhà nước và nội quy, quy chế của cơ quan, đơn vị.
  • Có thể còn một số hạn chế về năng lực hoặc kết quả công việc nhưng đã có ý thức khắc phục và cải thiện.

Không Hoàn Thành Nhiệm Vụ

Mức này dành cho viên chức không đạt được các yêu cầu cơ bản về công việc hoặc có vi phạm nghiêm trọng.

  • Hoàn thành dưới 70% các nhiệm vụ được giao hoặc chất lượng công việc không đạt yêu cầu, gây ảnh hưởng đến hoạt động của cơ quan, đơn vị.
  • Có biểu hiện thiếu tinh thần trách nhiệm, năng lực yếu kém, không đáp ứng được yêu cầu của vị trí việc làm.
  • Vi phạm nghiêm trọng kỷ luật, đạo đức công vụ, hoặc các quy định của pháp luật, gây hậu quả xấu.
  • Bị xử lý kỷ luật từ hình thức khiển trách trở lên trong năm đánh giá.

Việc phân loại rõ ràng như trên không chỉ giúp viên chức biết được vị trí của mình mà còn tạo động lực để phấn đấu, đồng thời cung cấp căn cứ vững chắc cho lãnh đạo trong việc quản lý, quy hoạch và phát triển đội ngũ.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết Phiếu Đánh Giá

Việc viết phiếu đánh giá, phân loại viên chức là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự nghiêm túc và tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và công bằng. Dưới đây là những lưu ý cốt lõi giúp viên chức và người có thẩm quyền thực hiện nhiệm vụ này một cách hiệu quả nhất.

Đầu tiên và quan trọng nhất là tính khách quan, trung thực và tinh thần tự phê bình. Khi tự đánh giá, viên chức cần nhìn nhận bản thân một cách thẳng thắn, không né tránh ưu điểm cũng như khuyết điểm. Mọi nhận xét phải dựa trên sự thật, có bằng chứng, số liệu cụ thể, tránh nói chung chung, ước lệ hay thiên vị. Tinh thần tự phê bình giúp cá nhân nhận ra những mặt còn hạn chế, từ đó đề ra phương hướng khắc phục hiệu quả.

Thứ hai, đánh giá phải bám sát chức trách, nhiệm vụ được giao. Phiếu đánh giá không phải là nơi để liệt kê mọi công việc đã làm mà là để so sánh kết quả đạt được với các mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể của vị trí việc làm. Viên chức cần đối chiếu với bản mô tả công việc, các chỉ tiêu đã đăng ký từ đầu năm để làm nổi bật những đóng góp thực sự và hiệu quả công việc. Việc này giúp tránh lan man và tập trung vào những trọng tâm cần đánh giá.

Thứ ba, cần có số liệu, minh chứng cụ thể và rõ ràng. Thay vì chỉ viết “đã hoàn thành tốt nhiệm vụ”, hãy nêu rõ “đã hoàn thành 100% các nhiệm vụ được giao, trong đó có 2 dự án trọng điểm vượt tiến độ 1 tuần và đạt chất lượng xuất sắc, được lãnh đạo đơn vị khen ngợi bằng văn bản số XX/2024”. Việc định lượng hóa kết quả và cung cấp các minh chứng (số văn bản, tên dự án, số lượng hồ sơ giải quyết, tỷ lệ hài lòng của người dân/doanh nghiệp…) sẽ làm tăng tính thuyết phục và khách quan của phần tự đánh giá.

Thứ tư, việc tự đánh giá cần được xem là một quá trình liên tục, không chỉ diễn ra vào cuối năm. Viên chức nên thường xuyên tự kiểm điểm, ghi chép lại các công việc đã làm, các thành tựu và khó khăn gặp phải trong suốt năm. Điều này giúp khi đến thời điểm điền phiếu, thông tin sẽ đầy đủ và chính xác hơn, tránh bỏ sót các đóng góp quan trọng.

Thứ năm, chú trọng đến phần tự nhận xét ưu, khuyết điểm và phương hướng khắc phục. Đây là cơ hội để viên chức thể hiện khả năng phân tích, tổng hợp và định hướng phát triển bản thân. Thay vì chỉ liệt kê khuyết điểm, cần đưa ra giải pháp cụ thể, kế hoạch hành động để cải thiện trong năm tiếp theo. Điều này thể hiện tinh thần cầu thị và ý chí tiến bộ.

Cuối cùng, tầm quan trọng của việc đối thoại với cấp trên và tập thể. Sau khi tự đánh giá, viên chức nên chủ động trao đổi với lãnh đạo trực tiếp và lắng nghe ý kiến từ đồng nghiệp. Điều này không chỉ giúp hoàn thiện phần tự đánh giá mà còn tạo sự đồng thuận, hiểu biết lẫn nhau, giảm thiểu những bất đồng trong quá trình đánh giá chính thức.

Việc tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp quá trình đánh giá, phân loại viên chức trở nên hiệu quả, công bằng hơn, góp phần vào việc xây dựng một đội ngũ viên chức vững mạnh và nâng cao hiệu suất hoạt động của cả hệ thống. Để biết thêm các thông tin về quản lý viên chức, bạn đọc có thể truy cập tiengnoituoitre.com.

Quy trình tự đánh giá và xếp loại chất lượng viên chứcQuy trình tự đánh giá và xếp loại chất lượng viên chức

Mẫu Phiếu Đánh Giá Và Phân Loại Viên Chức Mới Nhất (Theo Nghị Định 90/2020/NĐ-CP)

Dưới đây là cấu trúc cơ bản của phiếu đánh giá, phân loại viên chức theo tinh thần của Nghị định 90/2020/NĐ-CP, thường được các cơ quan, đơn vị sử dụng làm mẫu chung. Viên chức cần căn cứ vào mẫu này để điền thông tin và tự đánh giá bản thân.

Tên cơ quan, đơn vị, tổ chức                   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                                                    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
                                                ------------------------------------

PHIẾU ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC NĂM ………

Họ và tên: ………………………………………………………………………………………………………………………
Chức danh nghề nghiệp: …………………………………………………………………………………………………………
Đơn vị công tác: …………………………………………………………………………………………………………………

I. KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
1. Chính trị tư tưởng:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ mức độ đạt được, ví dụ: "Luôn chấp hành nghiêm chủ trương, đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước. Tích cực tham gia các buổi học tập chính trị.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

2. Đạo đức, lối sống:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ mức độ đạt được, ví dụ: "Không tham nhũng, lãng phí, quan liêu. Có lối sống trung thực, giản dị, hòa nhã với đồng nghiệp và nhân dân.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

3. Tác phong, lề lối làm việc:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ mức độ đạt được, ví dụ: "Có tinh thần trách nhiệm, chủ động, sáng tạo trong công việc. Thái độ ứng xử chuẩn mực, chuyên nghiệp.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

4. Ý thức tổ chức kỷ luật:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ mức độ đạt được, ví dụ: "Chấp hành nghiêm sự phân công của tổ chức và nội quy, quy chế của cơ quan. Đã hoàn thành kê khai tài sản theo quy định.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

5. Kết quả thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao (xác định rõ nội dung công việc thực hiện; tỷ lệ hoàn thành, chất lượng, tiến độ công việc):
   Nội dung công việc và kết quả đạt được: (Liệt kê cụ thể các nhiệm vụ, chỉ tiêu, số liệu, minh chứng về tỷ lệ hoàn thành, chất lượng, tiến độ. Ví dụ: "Hoàn thành 100% nhiệm vụ A, B, C; Dự án X đạt chất lượng tốt, vượt tiến độ 5 ngày. Xử lý Y hồ sơ/tháng.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

6. Thái độ phục vụ nhân dân, doanh nghiệp (đối với những vị trí tiếp xúc trực tiếp hoặc trực tiếp giải quyết công việc của người dân và doanh nghiệp):
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ mức độ đạt được, ví dụ: "Luôn niềm nở, tận tình hướng dẫn và giải quyết công việc cho người dân, doanh nghiệp. Không có phản ánh tiêu cực về thái độ phục vụ.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

PHẦN DÀNH RIÊNG CHO VIÊN CHỨC QUẢN LÝ (Nếu có)
7. Kết quả hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị được giao quản lý, phụ trách:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ các thành tựu, chỉ tiêu đạt được của đơn vị dưới sự lãnh đạo của mình. Ví dụ: "Đã lãnh đạo đơn vị hoàn thành Z% kế hoạch năm, đạt được giải thưởng T.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

8. Năng lực lãnh đạo, quản lý:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ khả năng ra quyết định, tổ chức thực hiện, điều phối. Ví dụ: "Có khả năng ra quyết định nhanh chóng, chính xác, tổ chức triển khai hiệu quả các nhiệm vụ.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

9. Năng lực tập hợp, đoàn kết:
   Nội dung: ………………………………………………………………………………………………………………………
   Tự đánh giá: (Nêu rõ khả năng xây dựng mối quan hệ làm việc tốt, thúc đẩy tinh thần đoàn kết. Ví dụ: "Luôn lắng nghe, tôn trọng ý kiến đồng nghiệp, tạo môi trường làm việc đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau.")...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

II. TỰ NHẬN XÉT, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG
1. Tự nhận xét ưu, khuyết điểm:
   Ưu điểm: (Tóm tắt các điểm mạnh, thành tích nổi bật đã đạt được)...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   Khuyết điểm: (Tóm tắt các điểm cần khắc phục, hạn chế trong năm)...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   Phương hướng khắc phục: (Đề xuất giải pháp cụ thể cho các khuyết điểm)...
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

2. Tự xếp loại chất lượng: (Chọn một trong các mức đã nêu rõ ở trên và ghi rõ lý do ngắn gọn)
   Mức xếp loại: (Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; hoàn thành tốt nhiệm vụ; hoàn thành nhiệm vụ; không hoàn thành nhiệm vụ).
   Lý do: ………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
                                                                             ……., ngày….tháng….năm….
                                                                           NGƯỜI TỰ NHẬN XÉT
                                                                           (Ký và ghi rõ họ tên)

III. Ý KIẾN NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CỦA TẬP THỂ (hoặc Cấp Phó của người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập)
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
                                                                             ……., ngày….tháng….năm….
                                                                           NGƯỜI NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ
                                                                           (Ký, ghi rõ họ tên)

IV. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CHẤT LƯỢNG VIÊN CHỨC (Phần dành cho cấp có thẩm quyền đánh giá)
1. Nhận xét ưu, khuyết điểm:
   Ưu điểm: ………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
   Khuyết điểm: ……………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………

2. Kết quả đánh giá, xếp loại chất lượng: (Ghi rõ mức xếp loại cuối cùng sau khi có ý kiến của cấp có thẩm quyền)
   Mức xếp loại: (Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; hoàn thành tốt nhiệm vụ; hoàn thành nhiệm vụ; không hoàn thành nhiệm vụ).
   Lý do: ………………………………………………………………………………………………………………………
   ……………………………………………………………………………………………………………………………………
                                                                             ……., ngày….tháng….năm….
                                                                           NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN ĐÁNH GIÁ
                                                                           (Ký, ghi rõ họ tên)

Lưu ý khi sử dụng mẫu:

  • Tính linh hoạt: Mẫu này là khung sườn chung. Các cơ quan, đơn vị có thể điều chỉnh hoặc bổ sung các tiêu chí cụ thể hơn cho phù hợp với đặc thù ngành, lĩnh vực hoặc vị trí việc làm của mình, miễn là không trái với tinh thần của Nghị định 90/2020/NĐ-CP.
  • Điền thông tin chi tiết: Không nên để trống bất kỳ mục nào. Ngay cả khi không có ưu điểm nổi bật hay khuyết điểm nghiêm trọng, viên chức cũng cần điền vào để thể hiện sự nghiêm túc trong quá trình tự đánh giá.
  • Phần nhận xét của cấp trên: Phần này là cực kỳ quan trọng, thể hiện sự công bằng và khách quan từ phía lãnh đạo. Cấp trên cần dựa trên các tiêu chí và kết quả thực tế để đưa ra nhận xét, đánh giá chính xác, có tính xây dựng.

Việc hiểu và điền đầy đủ, chính xác mẫu phiếu này là bước quan trọng để đảm bảo quá trình đánh giá, phân loại viên chức đạt hiệu quả cao nhất, góp phần xây dựng đội ngũ cán bộ, viên chức chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.

Việc đánh giá, phân loại viên chức không chỉ là một thủ tục hành chính cuối năm mà còn là một công cụ quản lý nhân sự chiến lược, phản ánh sâu sắc văn hóa làm việc và cam kết về chất lượng của một cơ quan, đơn vị. Qua quá trình tự đánh giá và nhận xét từ cấp trên, mỗi viên chức có cơ hội nhìn nhận lại một năm công tác, những đóng góp và cả những hạn chế cần khắc phục. Việc áp dụng đúng và đầy đủ các quy định trong Nghị định 90/2020/NĐ-CP, cùng với sự trung thực, khách quan của mỗi cá nhân, sẽ đảm bảo phiếu đánh giá, phân loại viên chức thực sự phát huy giá trị cốt lõi của nó: thúc đẩy sự phát triển bền vững của đội ngũ, nâng cao hiệu suất công việc và góp phần xây dựng nền hành chính công chuyên nghiệp, vững mạnh.

Viết một bình luận