John Travolta: Hành trình sự nghiệp và cuộc đời biểu tượng Hollywood

John Travolta là một trong những biểu tượng điện ảnh vĩ đại nhất Hollywood, với sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ và những vai diễn để đời. Từ những bước nhảy đầy cuốn hút trong ‘Saturday Night Fever’ đến màn tái xuất ngoạn mục trong ‘Pulp Fiction’, ông đã định hình một phong cách riêng biệt, ghi dấu ấn không thể phai mờ trong lòng khán giả toàn cầu. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá hành trình nghệ thuật, đời tư giàu cảm xúc và niềm đam mê hàng không của ngôi sao tài năng này, mang đến cái nhìn toàn diện về một huyền thoại sống.

Tuổi thơ và những bước khởi đầu sự nghiệp

John Joseph Travolta sinh ngày 18 tháng 2 năm 1954 tại Englewood, New Jersey, trong một gia đình có sáu anh chị em. Cha ông là Salvatore Travolta, một cầu thủ bóng đá bán chuyên nghiệp, và mẹ ông là Helen Cecilia Burke, một giáo viên kịch và ca sĩ. Từ nhỏ, Travolta đã được khuyến khích phát triển tài năng nghệ thuật bởi người mẹ yêu nghề của mình. Helen là người đã truyền cảm hứng và giúp đỡ các con mình tìm thấy niềm đam mê diễn xuất, ca hát và nhảy múa. Gia đình Travolta thường tổ chức các buổi biểu diễn tại nhà, tạo nên một môi trường nuôi dưỡng tài năng và sự tự tin cho John.

Anh lớn của ông, Joey Travolta, cũng là một diễn viên và đạo diễn. Chính nhờ môi trường gia đình giàu tính nghệ thuật này mà John Travolta sớm bộc lộ khả năng bẩm sinh. Ông tham gia các lớp học kịch và nhảy từ khi còn rất trẻ, đặc biệt là những điệu nhảy Latin và tap dance. Đến năm 16 tuổi, John Travolta đã quyết định bỏ học trung học để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất một cách chuyên nghiệp. Ông chuyển đến thành phố New York, nơi ông bắt đầu thử sức mình với các vai diễn trên sân khấu Broadway. Những vai diễn nhỏ trong các vở kịch như “Over Here!” đã giúp ông rèn luyện kỹ năng và có được những kinh nghiệm quý báu đầu tiên, chuẩn bị cho những bước tiến lớn sau này trong sự nghiệp điện ảnh.

Giai đoạn đỉnh cao: Biểu tượng disco và thành công vang dội

Cuối thập niên 1970 đánh dấu giai đoạn bùng nổ của John Travolta, biến ông từ một diễn viên trẻ triển vọng thành một siêu sao toàn cầu. Vai diễn đột phá đến vào năm 1977 với bộ phim “Saturday Night Fever”. Trong vai Tony Manero, một chàng trai trẻ người Brooklyn với tài năng nhảy disco xuất chúng, Travolta đã chinh phục khán giả bằng những bước nhảy điêu luyện, phong thái tự tin và nội tâm phức tạp. Bộ phim không chỉ là một thành công lớn về mặt thương mại mà còn trở thành một hiện tượng văn hóa, định nghĩa kỷ nguyên disco và mang về cho Travolta đề cử Giải Oscar đầu tiên cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Màn trình diễn của ông trong “Saturday Night Fever” đã đưa Travolta trở thành một biểu tượng thời trang và phong cách, với bộ vest trắng kinh điển và những động tác nhảy khó quên.

Sau thành công vang dội của “Saturday Night Fever”, John Travolta tiếp tục củng cố vị thế ngôi sao của mình với “Grease” (1978). Trong bộ phim nhạc kịch kinh điển này, ông hóa thân thành Danny Zuko, thủ lĩnh của nhóm T-Birds, một chàng trai lãng tử nhưng có trái tim ấm áp. Hóa thân cùng với Olivia Newton-John trong vai Sandy Olsson, cả hai đã tạo nên một cặp đôi màn ảnh huyền thoại. Những bài hát như “You’re the One That I Want” và “Summer Nights” đã trở thành bất hủ, và “Grease” càn quét các phòng vé, trở thành một trong những phim nhạc kịch có doanh thu cao nhất mọi thời đại. Khả năng ca hát, nhảy múa và diễn xuất đầy năng lượng của Travolta trong “Grease” đã một lần nữa khẳng định sự đa tài của ông. Giai đoạn này, John Travolta là cái tên được săn đón nhất Hollywood, một biểu tượng văn hóa đại chúng với sức hút không thể chối từ.

Những thử thách và giai đoạn trầm lắng

Sau những thành công rực rỡ cuối thập niên 70, sự nghiệp của John Travolta bắt đầu trải qua một giai đoạn khó khăn vào đầu thập niên 1980 và kéo dài đến cuối thập niên này. Một số dự án phim mà ông tham gia trong thời kỳ này không đạt được thành công như mong đợi, cả về mặt phê bình lẫn thương mại. Các bộ phim như “Moment by Moment” (1978), “Two of a Kind” (1983) hay “Perfect” (1985) đều nhận về những đánh giá tiêu cực và không thể tái lập được sức hút của các tác phẩm trước đó. Điều này dẫn đến việc Travolta dần mất đi vị thế ngôi sao hàng đầu, và sự nghiệp của ông chìm vào một khoảng lặng đáng kể.

Nguyên nhân của giai đoạn trầm lắng này khá đa dạng. Một phần là do sự thay đổi thị hiếu của khán giả, khi kỷ nguyên disco dần kết thúc và các thể loại phim mới nổi lên. Một phần khác là do Travolta lựa chọn một số kịch bản không phù hợp với tài năng và hình ảnh của mình. Áp lực từ những thành công quá lớn ban đầu cũng có thể đã ảnh hưởng đến quyết định của ông. Tuy nhiên, dù đối mặt với những thất bại và sự chỉ trích, John Travolta vẫn không từ bỏ niềm đam mê diễn xuất. Ông tiếp tục tham gia các dự án phim, dù là nhỏ hơn, và kiên trì rèn luyện kỹ năng, chờ đợi cơ hội để tái khẳng định bản thân. Sự kiên nhẫn và niềm tin vào khả năng của mình là yếu tố quan trọng giúp ông vượt qua giai đoạn thử thách này, chuẩn bị cho một màn trở lại đầy ngoạn mục sau đó.

Màn tái xuất ngoạn mục với “Pulp Fiction” và kỷ nguyên mới

Khi những năm 90 bắt đầu, sự nghiệp của John Travolta dường như đang ở thế bế tắc. Tuy nhiên, một cơ hội vàng đã đến, thay đổi hoàn toàn cục diện và đưa ông trở lại đỉnh cao danh vọng: vai diễn Vincent Vega trong bộ phim “Pulp Fiction” (1994) của đạo diễn Quentin Tarantino. Đây không chỉ là một vai diễn, mà là một cú hích lớn, một phép màu tái sinh cho sự nghiệp của Travolta. Tarantino, một người hâm mộ cuồng nhiệt của Travolta, đã kiên quyết chọn ông cho vai gã gangster Vincent Vega, bất chấp sự hoài nghi từ hãng phim.

Vai Vincent Vega là một nhân vật phức tạp, lạnh lùng nhưng cũng đầy chất riêng, với những đoạn đối thoại kinh điển và phong cách độc đáo. Màn trình diễn của Travolta trong “Pulp Fiction” được giới phê bình ca ngợi hết lời, khẳng định lại tài năng diễn xuất đa dạng và khả năng nhập vai sâu sắc của ông. Bộ phim đã trở thành một hiện tượng văn hóa, đoạt giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes và mang về cho John Travolta đề cử Giải Oscar thứ hai trong sự nghiệp. “Pulp Fiction” không chỉ giúp Travolta tái khẳng định vị thế của một ngôi sao hạng A mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong sự nghiệp của ông, nơi ông có thể khám phá nhiều loại vai diễn khác nhau và tiếp tục chứng tỏ sức hút của mình trước công chúng. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy sự kiên trì và niềm tin vào bản thân có thể dẫn đến những thành công không ngờ.

Đa dạng hóa vai diễn: Từ hành động đến hài kịch

Sau “Pulp Fiction”, John Travolta tận dụng đà phục hồi sự nghiệp để thử sức mình ở nhiều thể loại phim khác nhau, chứng minh khả năng biến hóa linh hoạt của một diễn viên tài năng. Ông nhanh chóng trở thành một cái tên được yêu thích trong các bộ phim hành động. Đáng chú ý nhất là vai diễn phản diện Vic Deakins trong “Broken Arrow” (1996) của đạo diễn John Woo, nơi ông thể hiện sự quyến rũ chết người và tàn bạo một cách thuyết phục. Tiếp đó, sự kết hợp đầy bùng nổ với Nicolas Cage trong “Face/Off” (1997) đã đưa tên tuổi ông lên một tầm cao mới. Trong “Face/Off”, Travolta đóng vai một đặc vụ FBI phải hoán đổi khuôn mặt với một tên khủng bố, đòi hỏi khả năng diễn xuất kép cực kỳ tinh tế và thuyết phục, thể hiện cả hai nhân vật trong một cơ thể.

Không chỉ dừng lại ở thể loại hành động, John Travolta còn ghi dấu ấn trong nhiều bộ phim hài và nhạc kịch. Trong “Get Shorty” (1995), ông hóa thân thành Chili Palmer, một tay xã hội đen khao khát trở thành nhà sản xuất phim Hollywood, với diễn xuất hài hước và duyên dáng, mang về cho ông giải Quả cầu vàng. Ông tiếp tục tham gia các phim như “Wild Hogs” (2007), một bộ phim hài về nhóm biker tuổi trung niên, và đặc biệt là “Hairspray” (2007), nơi ông khiến khán giả bất ngờ khi hóa thân thành Edna Turnblad, một bà mẹ béo phì, với màn trình diễn ca hát và nhảy múa xuất sắc. Sự đa dạng trong lựa chọn vai diễn đã giúp John Travolta duy trì sức hút và chứng tỏ ông là một diễn viên có thể làm chủ bất kỳ thể loại nào, từ những vai diễn nghiêm túc đến những vai diễn mang tính giải trí cao.

Cuộc sống cá nhân và niềm đam mê bay lượn

Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất lẫy lừng, cuộc sống cá nhân của John Travolta cũng là một khía cạnh được công chúng quan tâm sâu sắc. Ông kết hôn với nữ diễn viên Kelly Preston vào năm 1991, và cuộc hôn nhân của họ kéo dài gần ba thập kỷ, trở thành một trong những chuyện tình bền vững hiếm có ở Hollywood. Họ có ba người con: Jett, Ella Bleu và Benjamin. Jett, người con trai đầu lòng, không may qua đời vào năm 2009 ở tuổi 16, để lại nỗi đau vô hạn trong gia đình. Sau đó, Kelly Preston cũng qua đời vì ung thư vú vào năm 2020, là một mất mát lớn nữa đối với Travolta và các con của ông. Trải qua những biến cố lớn trong đời, John Travolta vẫn luôn thể hiện sự mạnh mẽ và hết lòng vì gia đình, là một người chồng, người cha tận tụy.

Một trong những niềm đam mê lớn và độc đáo nhất của John Travolta chính là hàng không. Ông không chỉ là một phi công tư nhân được cấp phép mà còn sở hữu một đội máy bay riêng, bao gồm một chiếc Boeing 707 cũ từng thuộc về hãng Qantas, mà ông đã tự mình lái vòng quanh thế giới. Tình yêu dành cho bầu trời của ông lớn đến mức ông đã xây dựng một ngôi nhà tại Jumbolair Aviation Estates ở Ocala, Florida, được thiết kế đặc biệt để tích hợp một đường băng và nhà chứa máy bay ngay trong khuôn viên, cho phép ông cất cánh và hạ cánh ngay tại nhà riêng. Đối với Travolta, việc lái máy bay không chỉ là một sở thích mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống, mang lại cho ông cảm giác tự do và tĩnh lặng. Niềm đam mê này không chỉ thể hiện cá tính riêng của ông mà còn góp phần tạo nên một hình ảnh John Travolta độc đáo, không chỉ là một ngôi sao điện ảnh mà còn là một phi công tài năng.

Những cột mốc quan trọng và giải thưởng danh giá

Trong suốt hành trình sự nghiệp của mình, John Travolta đã gặt hái được nhiều thành công và nhận được sự công nhận từ giới phê bình cũng như khán giả. Ông đã hai lần được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: lần đầu tiên vào năm 1978 cho vai Tony Manero trong “Saturday Night Fever” và lần thứ hai vào năm 1995 cho vai Vincent Vega trong “Pulp Fiction”. Mặc dù chưa giành được tượng vàng Oscar, nhưng những đề cử này đã khẳng định tài năng và tầm ảnh hưởng của ông trong ngành điện ảnh.

Bên cạnh các đề cử Oscar, John Travolta còn vinh dự nhận được nhiều giải thưởng danh giá khác. Ông đã giành được Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Phim ca nhạc hoặc hài kịch cho vai diễn Chili Palmer trong “Get Shorty” (1995), chứng tỏ sự xuất sắc của mình ở thể loại hài kịch. Ngoài ra, ông còn nhận được nhiều đề cử Quả cầu vàng khác cho các vai diễn trong “Saturday Night Fever”, “Grease”, và “Hairspray”. Năm 2008, ông được trao Giải Thành tựu trọn đời tại Liên hoan phim Chicago, vinh danh những đóng góp to lớn của ông cho điện ảnh. Những giải thưởng và đề cử này không chỉ là sự ghi nhận cho khả năng diễn xuất của John Travolta mà còn là minh chứng cho sức bền và tầm ảnh hưởng lâu dài của ông đối với ngành công nghiệp giải trí.

Tầm ảnh hưởng và di sản của John Travolta

John Travolta không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một biểu tượng văn hóa pop có sức ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ. Với vai Tony Manero trong “Saturday Night Fever”, ông đã định hình hình ảnh của kỷ nguyên disco, với những điệu nhảy, phong cách thời trang và âm nhạc đã trở thành kinh điển. Màn trình diễn của ông đã truyền cảm hứng cho vô số người trẻ và vẫn còn được nhắc đến như một biểu tượng của sự tự do và năng lượng tuổi trẻ. Tiếp đó, vai Danny Zuko trong “Grease” lại một lần nữa khẳng định vị thế của ông như một ngôi sao có khả năng chinh phục mọi đối tượng khán giả.

Di sản của John Travolta còn được thể hiện qua khả năng tái tạo bản thân phi thường. Sau giai đoạn chìm lắng cuối thập niên 80, ông đã có màn trở lại ngoạn mục với “Pulp Fiction”, chứng minh rằng tài năng thực sự không bao giờ bị mai một. Sự kiên cường và khả năng thích nghi với các xu hướng điện ảnh đã biến ông thành một hình mẫu cho các diễn viên khác, cho thấy rằng một sự nghiệp có thể trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn có thể phục hồi và phát triển mạnh mẽ hơn. Các bộ phim của ông, từ kinh điển đến hiện đại, vẫn được yêu thích và xem đi xem lại, đảm bảo rằng tên tuổi và những đóng góp của ông sẽ còn mãi trong lịch sử điện ảnh. Bên cạnh đó, tình yêu của ông dành cho gia đình và niềm đam mê hàng không cũng là những khía cạnh làm nên một John Travolta chân thực và đầy cảm hứng, vượt xa khỏi hình ảnh một ngôi sao màn bạc. Để cập nhật thêm những thông tin thú vị về các nhân vật nổi tiếng khác, độc giả có thể truy cập tiengnoituoitre.com.

John Travolta là một huyền thoại sống của Hollywood, người đã đi qua nhiều thăng trầm trong sự nghiệp và cuộc đời, nhưng vẫn giữ vững niềm đam mê và tinh thần cống hiến. Từ một vũ công disco đầy sức sống đến một diễn viên đa tài với những vai diễn mang tính biểu tượng, John Travolta đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lòng khán giả toàn cầu. Hành trình của ông là minh chứng cho sự kiên trì, khả năng tái tạo bản thân và niềm tin vào nghệ thuật, xứng đáng là một trong những ngôi sao vĩ đại nhất mọi thời đại.

Viết một bình luận