Giáo sư Tôn Thất Tùng: Cuộc đời và Di sản Y học Việt Nam

Giáo sư Tôn Thất Tùng là một trong những nhà y học vĩ đại nhất của Việt Nam, được biết đến rộng rãi với những đóng góp mang tính đột phá cho nền y học thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật gan. Ông đã để lại dấu ấn không chỉ qua “phương pháp cắt gan khô” trứ danh hay còn gọi là phương pháp Tôn Thất Tùng, mà còn qua vai trò tiên phong trong việc xây dựng và phát triển y học Việt Nam hiện đại. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng về tinh thần nghiên cứu khoa học không ngừng nghỉ, ý chí kiên cường và lòng tận tụy vì sức khỏe con người, đưa y học nước nhà lên một tầm cao mới và nhận được sự ngưỡng mộ từ cộng đồng y khoa quốc tế, được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết tiểu sử, những cống hiến to lớn và di sản vĩnh cửu của vị bác sĩ huyền thoại này.

Tiểu sử và những năm tháng đầu đời của Giáo sư Tôn Thất Tùng

Tôn Thất Tùng sinh ngày 10 tháng 5 năm 1912 tại làng Lại Thế, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế, trong một gia đình quý tộc thuộc dòng dõi hoàng gia nhà Nguyễn. Cha ông là Tổng đốc Thanh Hóa Tôn Thất Niên, một vị quan thanh liêm và có học thức. Mẹ ông là bà Hồng Thị Mỹ Lệ. Mặc dù sinh ra trong nhung lụa, Giáo sư Tôn Thất Tùng không chọn con đường quan trường theo truyền thống gia đình mà sớm bộc lộ niềm đam mê mãnh liệt với khoa học và y học.

Sau khi cha ông qua đời, gia đình Tôn Thất Tùng chuyển về sống tại quê nhà ở Huế, thôn Dương Xuân Thượng (nay thuộc Phường Đúc). Từ nhỏ, ông đã nổi tiếng là một học sinh thông minh, chăm chỉ và có tư duy sắc bén. Những năm tháng tuổi trẻ ở Huế đã hun đúc trong ông một tình yêu quê hương sâu sắc và ý chí vươn lên mạnh mẽ. Quyết tâm theo đuổi con đường khoa học, ông rời Huế lên Hà Nội để theo học, đặt nền móng cho một sự nghiệp y học lừng lẫy sau này.

Con đường đến với Y học và những thách thức ban đầu

Năm 1931, Tôn Thất Tùng một mình ra Hà Nội và thi đậu vào trường Trung học Bảo Hộ, tiền thân của trường Chu Văn An danh tiếng ngày nay. Với thành tích học tập xuất sắc, năm 1935, ông tiếp tục thi đỗ vào Trường Y Dược Toàn cấp Đông Dương, một ngôi trường y khoa duy nhất và danh giá nhất trong toàn khu vực Đông Dương thuộc Pháp, đồng thời là thành viên của Viện Đại học Đông Dương.

Thời điểm bấy giờ, chính sách thực dân Pháp còn phân biệt đối xử gay gắt giữa người bản xứ và người Pháp. Điều này thể hiện rõ qua việc sinh viên người Việt không được phép tham dự các kỳ thi “nội trú”, vốn là con đường để trở thành bác sĩ phẫu thuật chính thức. Bất chấp rào cản này, Giáo sư Tôn Thất Tùng vẫn không ngừng nỗ lực, làm việc ngoại trú tại Bệnh viện Phủ Doãn (nay là Bệnh viện Hữu nghị Việt – Đức), tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và không ngừng học hỏi.

Giáo sư Tôn Thất Tùng trong trang phục áo Blouse trắng, biểu tượng của y học Việt NamGiáo sư Tôn Thất Tùng trong trang phục áo Blouse trắng, biểu tượng của y học Việt Nam

Năm 1938, sau nhiều cuộc đấu tranh bền bỉ đòi quyền lợi, chính quyền thực dân Pháp buộc phải tổ chức kỳ thi nội trú đầu tiên dành cho sinh viên bản xứ. Với tài năng vượt trội và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, ông Tôn Thất Tùng đã xuất sắc vượt qua tất cả các ứng viên khác, trở thành người Việt Nam đầu tiên và duy nhất mở đầu cho tiền lệ quan trọng này, phá vỡ định kiến và mở ra cơ hội cho thế hệ bác sĩ Việt Nam sau này. Sự kiện này không chỉ khẳng định năng lực cá nhân của ông mà còn mang ý nghĩa lịch sử to lớn đối với nền y học dân tộc.

Những nghiên cứu đột phá về gan và sự ra đời của “phương pháp cắt gan khô”

Trong giai đoạn học tập và làm việc tại Bệnh viện Phủ Doãn, Giáo sư Tôn Thất Tùng đã bắt đầu những nghiên cứu chuyên sâu về gan, một cơ quan phức tạp và đầy thách thức trong phẫu thuật. Ông đặc biệt quan tâm đến các trường hợp bệnh nhân bị giun chui ống mật, một tình trạng phổ biến tại Việt Nam thời bấy giờ, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và đòi hỏi những kỹ thuật phẫu thuật tinh vi.

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc giải phẫu của gan, ông đã thực hiện một công trình nghiên cứu phi thường: tiến hành phẫu tích hơn 200 tử thi, sử dụng một con dao thô sơ và sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc. Qua hàng ngàn giờ làm việc tỉ mỉ, ông đã phác thảo chi tiết sơ đồ các mạch máu và đường mật trong gan, một công trình chưa từng có tiền lệ. Những phát hiện này đã tạo nên nền tảng vững chắc cho luận án bác sĩ của ông với đề tài “Cách phân chia mạch máu của gan”.

Luận án này, được bảo vệ thành công, không chỉ vinh dự nhận Huy chương Bạc của Trường Đại học Tổng hợp Paris mà còn được giới y học quốc tế đánh giá cao về tính khoa học và thực tiễn. Nó đã trở thành tiền đề quan trọng, mở đường cho những công trình nghiên cứu vĩ đại hơn của ông về gan sau này, đặc biệt là phương pháp Tôn Thất Tùng trong phẫu thuật cắt gan. Những kiến thức sâu rộng về giải phẫu gan đã giúp ông hình dung ra một cách tiếp cận phẫu thuật hoàn toàn mới, giảm thiểu chảy máu và tăng cường khả năng sống sót cho bệnh nhân.

Sự phát triển của phương pháp cắt gan khô

Thành tựu lớn nhất, đưa tên tuổi của Giáo sư Tôn Thất Tùng vang danh toàn cầu chính là việc nghiên cứu thành công “phương pháp cắt gan khô” vào năm 1960. Phương pháp này, sau này được gọi là “phương pháp Tôn Thất Tùng” hay “phương pháp cắt gan theo thùy”, là một bước tiến nhảy vọt trong phẫu thuật gan.

Trước đây, phẫu thuật cắt gan thường rất phức tạp, nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao do mất máu nhiều. Các phương pháp truyền thống thường cắt ngang qua nhu mô gan, gây đứt nhiều mạch máu lớn và đường mật, dẫn đến chảy máu ồ ạt và khó kiểm soát. Với sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc mạch máu của gan từ luận án tiến sĩ, ông Tùng đã nhận ra rằng gan được chia thành nhiều thùy và phân thùy độc lập, mỗi thùy có hệ thống mạch máu và đường mật riêng.

Phương pháp Tôn Thất Tùng tận dụng nguyên tắc này bằng cách mổ dọc theo các đường phân chia giải phẫu tự nhiên của gan, tìm và thắt các mạch máu, đường mật trước khi cắt. Quá trình này được thực hiện cẩn trọng, từ từ, giúp kiểm soát chảy máu tối đa. Nhờ vậy, cuộc phẫu thuật diễn ra “khô” hơn, tức là ít mất máu hơn đáng kể, giúp bảo toàn lượng máu cho bệnh nhân và giảm nguy cơ sốc.

Ưu điểm nổi bật của phương pháp này bao gồm: giảm thiểu tối đa lượng máu mất trong phẫu thuật, rút ngắn thời gian mổ, giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng và cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Đây là một kỹ thuật mang tính cách mạng, được nhiều phẫu thuật viên trên thế giới học hỏi và áp dụng, trở thành một trong những phương pháp chuẩn mực trong phẫu thuật cắt gan.

Cống hiến cho nền Y học Việt Nam hiện đại và quốc tế

Không chỉ là một nhà phẫu thuật tài năng, Giáo sư Tôn Thất Tùng còn là một nhà lãnh đạo, một nhà giáo dục và một nhà khoa học có tầm nhìn xa trông rộng. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông vinh dự được giao nhiệm vụ chăm sóc sức khỏe cho Chủ tịch Hồ Chí Minh. Chính trong giai đoạn này, ông đã có điều kiện nghiên cứu sâu hơn về các bệnh nhiệt đới và xuất bản cuốn sách đầu tiên của Việt Nam về phẫu thuật mang tên “Viêm tụy cấp tính và phẫu thuật”, đặt nền móng cho nền y học độc lập của đất nước.

Với vai trò Giám đốc Bệnh viện Phủ Doãn, ông đã cùng Giáo sư Hồ Đắc Di đóng góp công sức to lớn vào việc tái thiết và phát triển Trường Đại học Y Dược Hà Nội. Trong những năm tháng chiến tranh ác liệt, ông và đội ngũ y bác sĩ đã không quản ngại gian khổ, tận tình cứu chữa hàng ngàn thương bệnh binh, góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc. Năm 1947, ông được cử giữ chức Thứ trưởng Bộ Y tế Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và đảm nhiệm cương vị này cho đến năm 1961, góp phần xây dựng hệ thống y tế non trẻ của đất nước.

Bức ảnh chân dung Giáo sư Tôn Thất Tùng, nhà phẫu thuật gan vĩ đạiBức ảnh chân dung Giáo sư Tôn Thất Tùng, nhà phẫu thuật gan vĩ đại

Ngoài công việc quản lý và điều hành, ông còn dành trọn tâm huyết cho việc giảng dạy và đào tạo. Ông là Chủ nhiệm Bộ môn Ngoại khoa tại Trường Đại học Y Dược Hà Nội, nơi ông đã đào tạo ra nhiều thế hệ bác sĩ tài năng, kế tục sự nghiệp y học của đất nước. Những bài giảng của ông không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hun đúc lòng yêu nghề, tinh thần trách nhiệm và y đức cao cả cho sinh viên. Nhiều học trò của ông sau này đã trở thành những chuyên gia đầu ngành, tiếp tục phát huy di sản của người thầy vĩ đại. Con trai ông, Tôn Thất Bách, cũng noi gương cha trở thành một nhà y khoa danh tiếng ở Việt Nam, Phó Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, Chủ nhiệm Bộ môn Ngoại trường Đại học Y Hà Nội.

Đóng góp cho khoa học thế giới và sự công nhận quốc tế

Sự xuất sắc trong nghiên cứu và y thuật của Giáo sư Tôn Thất Tùng đã vượt ra ngoài biên giới Việt Nam, nhận được sự công nhận và vinh danh từ cộng đồng khoa học quốc tế. Ông được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Y học Liên Xô, Hội viên Hội quốc gia những nhà phẫu thuật Cộng hòa Dân chủ Đức, Viện sĩ Viện Hàn lâm Phẫu thuật Paris, Hội viên Hội các nhà phẫu thuật Lyon (Pháp) và Thành viên Hội Quốc gia các nhà phẫu thuật Algieria.

Ông đã để lại một kho tàng tri thức đồ sộ với 123 công trình nghiên cứu khoa học, không chỉ tập trung vào gan mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác của phẫu thuật và y học. Những công trình này đã được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín trong và ngoài nước, góp phần làm giàu thêm kho tàng tri thức y học toàn cầu. Giáo sư Tôn Thất Tùng là minh chứng hùng hồn cho trí tuệ và tài năng của người Việt Nam, khẳng định vị thế của y học nước nhà trên bản đồ thế giới.

Giáo sư Tôn Thất Tùng tại phòng thí nghiệm hoặc giảng đường y họcGiáo sư Tôn Thất Tùng tại phòng thí nghiệm hoặc giảng đường y học

Những thành tựu, danh hiệu và di sản vĩnh cửu của Giáo sư Tôn Thất Tùng

Cuộc đời của Giáo sư Tôn Thất Tùng là một hành trình không ngừng cống hiến, và những thành quả lao động khoa học của ông đã được Đảng, Nhà nước và cộng đồng quốc tế ghi nhận bằng nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý. Ông được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động, Huân chương Hồ Chí Minh (truy tặng năm 1992), Huân chương Lao động hạng Nhất, Huân chương Chiến sĩ hạng Nhất, Huân chương Kháng chiến hạng Ba. Đặc biệt, ông còn được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I vào năm 1996, giải thưởng cao quý nhất dành cho các nhà khoa học và văn hóa Việt Nam.

Di sản của Giáo sư Tôn Thất Tùng không chỉ nằm ở những công trình khoa học hay phương pháp phẫu thuật mang tên ông, mà còn ở tinh thần làm việc miệt mài, sự tận tâm với người bệnh và khát vọng cống hiến cho khoa học. Ông là người tiên phong, đặt nền móng vững chắc cho ngành phẫu thuật gan mật của Việt Nam, mở ra kỷ nguyên mới cho y học nước nhà. Các học trò và đồng nghiệp của ông đã tiếp nối, phát triển những tư tưởng và kỹ thuật mà ông để lại, giúp y học Việt Nam ngày càng tiến bộ.

Để tưởng nhớ và vinh danh những đóng góp to lớn của ông, nhiều con đường, bệnh viện và các giải thưởng y khoa uy tín ở Việt Nam đã được đặt theo tên Giáo sư Tôn Thất Tùng. Tiêu biểu là Giải thưởng Tôn Thất Tùng trong lĩnh vực y khoa, được trao cho những cá nhân có thành tựu xuất sắc trong nghiên cứu và ứng dụng y học. Vào ngày 10 tháng 5 năm 2022, Google Doodle đã vinh danh ông nhân kỷ niệm ngày sinh của ông, đưa tên tuổi của vị bác sĩ Việt Nam tài ba này đến gần hơn với hàng tỷ người dùng internet trên toàn thế giới. Đây là sự ghi nhận đặc biệt, khẳng định tầm vóc quốc tế của ông, và ông là người Việt Nam thứ tư được Google vinh danh.

Giáo sư Tôn Thất Tùng được vinh danh trong các sự kiện khoa học quốc tếGiáo sư Tôn Thất Tùng được vinh danh trong các sự kiện khoa học quốc tế

Những câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của ông không chỉ là nguồn cảm hứng cho thế hệ y bác sĩ mà còn cho mọi người dân Việt Nam, về ý chí vượt khó, tinh thần tự học, tự nghiên cứu và khao khát vươn lên làm chủ khoa học. Thông qua trang tiengnoituoitre.com, chúng tôi mong muốn lan tỏa những giá trị tốt đẹp và ghi nhớ công lao của những nhân vật lịch sử như ông.

Kết luận

Giáo sư Tôn Thất Tùng đã dành trọn cuộc đời mình cho sự nghiệp y học và vì sức khỏe cộng đồng. Từ những nỗ lực thầm lặng trong phòng phẫu tích tử thi đến việc xây dựng nền tảng y học cách mạng, ông luôn thể hiện sự tận tâm và khát vọng không ngừng vươn tới những đỉnh cao khoa học. Phương pháp cắt gan khô của ông không chỉ là một thành tựu y học vĩ đại mà còn là biểu tượng cho trí tuệ và bản lĩnh của người Việt Nam. Di sản mà Giáo sư Tôn Thất Tùng để lại không chỉ là những công trình nghiên cứu mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau, tiếp tục phấn đấu vì một nền y học tiên tiến, nhân đạo và phục vụ con người.

Viết một bình luận