18 Vị Vua Hùng Vương: Nền Tảng Cội Nguồn Dân Tộc Việt

Trong dòng chảy lịch sử và truyền thuyết hào hùng của Việt Nam, 18 vị vua Hùng Vương luôn giữ một vị trí thiêng liêng, là biểu tượng cội nguồn sâu sắc của dân tộc. Các vua Hùng đã lập nên nhà nước Văn Lang, đặt những viên gạch đầu tiên cho nền móng quốc gia, tạo nên tinh thần đoàn kết và bản sắc văn hóa độc đáo mà đến nay vẫn còn nguyên giá trị. Việc tìm hiểu về các đời Hùng Vương giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc, giá trị lịch sử, và ý nghĩa sâu sắc của ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, góp phần gìn giữ và phát huy truyền thống uống nước nhớ nguồn của người Việt.

Khái Quát Về Hùng Vương Và Nhà Nước Văn Lang

Vua Hùng, hay còn được gọi là Hùng Vương, là danh xưng chung cho các vị thủ lĩnh tối cao của nhà nước Văn Lang cổ đại, được cho là đã tồn tại trong hàng ngàn năm trước Công nguyên. Đây không chỉ là một tước hiệu mà còn là biểu tượng cho một triều đại đã đặt nền móng cho quốc gia và văn hóa Việt Nam. Truyền thuyết về Hùng Vương và nhà nước Văn Lang là một phần không thể thiếu trong tâm thức và lịch sử tự hào của dân tộc.

Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, thời kỳ Hùng Vương kéo dài khoảng 2.622 năm, bắt đầu từ Kinh Dương Vương vào năm 2879 TCN và kết thúc vào năm 258 TCN, khi Thục Phán (An Dương Vương) thôn tính Văn Lang. Thời đại này được xem là giai đoạn hình thành quốc gia sơ khai, với những đặc trưng về tổ chức xã hội, kinh tế nông nghiệp lúa nước, và văn hóa Đông Sơn rực rỡ. Nhà nước Văn Lang được tổ chức theo hình thức bộ lạc, với người đứng đầu là Vua Hùng, dưới quyền là các lạc hầu, lạc tướng và các bộ lạc. Đây là một xã hội có tính tổ chức cao, hình thành một khối thống nhất từ các cộng đồng dân cư cổ đại trên vùng đất mà ngày nay là miền Bắc Việt Nam và một phần miền Trung.

Mặc dù câu chuyện về các vua Hùng chủ yếu tồn tại dưới dạng truyền thuyết và sử liệu dã sử như Lĩnh Nam Chích Quái, dấu ấn và hình ảnh của họ vẫn sống mãi trong tâm hồn người Việt. Vua Hùng không chỉ là tổ tiên mà còn là biểu tượng tối cao của tinh thần đoàn kết, ý thức cộng đồng và lòng tự hào về cội nguồn. Các truyền thuyết về Hùng Vương còn phản ánh một giai đoạn phát triển quan trọng của dân tộc, từ việc chống lại thiên tai, địch họa đến việc xây dựng và bảo vệ lãnh thổ, hình thành nên những giá trị văn hóa cốt lõi. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang dưới thời Hùng Vương đã khẳng định chủ quyền và bản sắc của người Việt ngay từ buổi bình minh của lịch sử.

Nền văn hóa Đông Sơn, với những trống đồng lộng lẫy và các hiện vật khảo cổ độc đáo, được cho là phát triển mạnh mẽ dưới thời Hùng Vương, minh chứng cho một xã hội tiền sử có trình độ cao về kỹ thuật và nghệ thuật. Các trống đồng không chỉ là công cụ mà còn là biểu tượng quyền lực, tín ngưỡng và sự giàu có, phản ánh đời sống tinh thần phong phú và sự gắn kết cộng đồng. Việc các vua Hùng được tôn vinh như những người đã khai sinh và xây dựng đất nước đã tạo nên một sợi dây liên kết vô hình nhưng vững chắc giữa các thế hệ người Việt, vượt qua mọi biến cố thăng trầm của lịch sử. Dù thông tin chính xác về từng vị vua có thể còn hạn chế trong các sử liệu chính thống, giá trị tinh thần và biểu tượng của triều đại này là không thể phủ nhận.

Huyền Thoại Khai Quốc: Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân và Âu Cơ

Huyền thoại về nguồn gốc dân tộc Việt Nam bắt đầu từ câu chuyện khai quốc vô cùng đặc biệt, gắn liền với các nhân vật thần thoại và bán thần thoại: Kinh Dương Vương, Lạc Long Quân và Âu Cơ. Đây là một câu chuyện không chỉ giải thích nguồn gốc của người Việt mà còn là nền tảng tinh thần vững chắc cho ý thức cội nguồn, “con Rồng cháu Tiên” đã ăn sâu vào tâm hồn mỗi người con đất Việt.

Theo truyền thuyết, Kinh Dương Vương, húy Lộc Tục, được xem là vị thủy tổ của người Việt. Ông là cháu ba đời của Thần Nông, sinh ra vào năm 2919 TCN. Kinh Dương Vương lên ngôi vào năm 41 tuổi (2879 TCN) và trị vì nước Xích Quỷ, một nhà nước sơ khai rộng lớn bao gồm cả phần đất ngày nay là Việt Nam và một phần miền Nam Trung Quốc. Ông lấy Long Nữ (còn gọi là Thần Long), con gái của Động Đình Quân, sinh ra Sùng Lãm.

Sùng Lãm chính là Lạc Long Quân, một nhân vật huyền thoại mang dòng dõi Rồng, cai quản biển cả. Lạc Long Quân có sức mạnh phi thường, thường giúp dân diệt trừ yêu quái, dạy dân trồng trọt, chăn nuôi và xây dựng nhà cửa. Trong một lần ngao du, Lạc Long Quân đã gặp Âu Cơ, một nàng tiên xinh đẹp thuộc dòng dõi Thần Nông, giáng trần từ núi Ngũ Lĩnh. Âu Cơ là người tài sắc vẹn toàn, tượng trưng cho dòng dõi Tiên trên núi.

Cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Lạc Long Quân và Âu Cơ đã dẫn đến một mối lương duyên trời định, tượng trưng cho sự hòa hợp giữa núi và biển, giữa Rồng và Tiên. Họ kết duyên và sống cùng nhau tại vùng đất Linh Quang (nay thuộc tỉnh Phú Thọ). Âu Cơ sau đó mang thai và sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra trăm người con trai khôi ngô, tuấn tú. Sự kiện này không chỉ kỳ diệu mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về sự đa dạng và thống nhất của các tộc người trên đất Việt. Trăm người con này chính là tổ tiên của bách Việt.

Tuy nhiên, Lạc Long Quân và Âu Cơ nhận thấy rằng Rồng ở nước, Tiên ở núi, phong tục tập quán khác nhau, không thể sống mãi bên nhau. Vì vậy, họ đã quyết định chia đôi con cái: 50 người con theo cha Lạc Long Quân xuống biển, 50 người con còn lại theo mẹ Âu Cơ lên núi. Người con trưởng trong số 50 người con theo mẹ lên núi đã được tôn làm vua, lấy hiệu là Hùng Vương, đóng đô ở Phong Châu (nay thuộc tỉnh Phú Thọ), lập nên nhà nước Văn Lang. Từ đó, người Việt Nam tự hào mang dòng máu “con Rồng cháu Tiên”, xem Lạc Long Quân và Âu Cơ là thủy tổ chung, biểu tượng cho sự đoàn kết và nguồn gốc chung của dân tộc.

Câu chuyện này không chỉ là một huyền thoại mà còn là một bài học lịch sử sâu sắc, truyền tải thông điệp về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý thức cội nguồn. Nó giúp mỗi người Việt hiểu được mình đến từ đâu, mang trong mình dòng máu của ai, từ đó củng cố thêm niềm tự hào dân tộc và trách nhiệm gìn giữ những giá trị truyền thống mà tổ tiên đã dày công vun đắp. Tầm quan trọng của huyền thoại này trong việc định hình nhận thức về cội nguồn là vô cùng to lớn, làm nên bản sắc riêng có của người Việt.

Hình ảnh minh họa vị vua Hùng, biểu tượng cội nguồn dân tộc Việt NamHình ảnh minh họa vị vua Hùng, biểu tượng cội nguồn dân tộc Việt Nam

Giải Mã 18 Đời Vua Hùng: Danh Sách Và Phân Tích Khái Niệm “Đời Vua”

Truyền thuyết về 18 vị vua Hùng Vương trị vì nhà nước Văn Lang là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử dựng nước của Việt Nam. Tuy nhiên, khái niệm “18 đời vua” thường gây nhầm lẫn. Nhiều học giả và nhà nghiên cứu lịch sử đã chỉ ra rằng “18 đời vua” không có nghĩa là 18 cá nhân riêng biệt nối tiếp nhau, mà nhiều khả năng là 18 chi (dòng họ) hoặc 18 thế hệ các vua Hùng, mỗi chi có nhiều vị vua trị vì kế tiếp và sử dụng chung vương hiệu Hùng Vương. Điều này giải thích cho việc thời gian trị vì của các “đời vua” được ghi lại là rất dài, đôi khi lên tới hàng trăm năm, điều khó có thể xảy ra với một cá nhân.

Việc hiểu “18 đời vua” là “18 chi” giúp hợp lý hóa khoảng thời gian trị vì dài hàng ngàn năm của nhà nước Văn Lang, cho thấy sự ổn định và kế tục của một vương hiệu qua nhiều thế hệ. Mỗi chi Hùng Vương có thể bao gồm nhiều vị vua con cháu trong dòng họ, lần lượt lên ngôi và duy trì vương quyền dưới danh hiệu chung của chi đó. Cách diễn giải này cũng phù hợp với cấu trúc xã hội bộ lạc và quá trình hình thành nhà nước sơ khai, nơi quyền lực thường được truyền qua các dòng họ lớn mạnh.

Dưới đây là danh sách 18 vị vua Hùng Vương theo các tài liệu truyền thuyết và dã sử, cùng với những thông tin cơ bản nhất có thể thu thập được. Cần lưu ý rằng những thông tin này chủ yếu mang tính huyền thoại và không có bằng chứng lịch sử cụ thể, mà được truyền lại qua các thế hệ và ghi chép trong các bộ sách cổ:

  1. Kinh Dương Vương (Lộc Tục): Vị tổ đầu tiên của người Việt, trị vì nước Xích Quỷ. Ông là người đã đặt nền móng cho dòng dõi Hùng Vương.
  2. Lạc Long Quân (Sùng Lãm): Con trai của Kinh Dương Vương, kết duyên với Âu Cơ và là cha của các Hùng Vương đời sau. Ông tượng trưng cho dòng dõi Rồng, sống ở biển.
  3. Hùng Quốc Vương (Hùng Lân): Vị Hùng Vương đầu tiên được sinh ra từ bọc trăm trứng, mở đầu cho các triều đại Hùng Vương. Ông lên ngôi khi 18 tuổi, ở ngôi 272 năm.
  4. Hùng Hoa Vương (Bửu Lang): Tiếp nối Hùng Quốc Vương, ông trị vì trong một giai đoạn dài, góp phần củng cố nhà nước Văn Lang sơ khai. Ông ở ngôi 342 năm.
  5. Hùng Hy Vương (Bảo Lang): Một trong những vị vua Hùng có thời gian trị vì đáng kể, đóng vai trò trong việc phát triển các tục lệ và phong tục ban đầu của người Việt. Ông ở ngôi 200 năm.
  6. Hùng Hồn Vương (Long Tiên Lang): Trị vì trong giai đoạn tiếp theo, duy trì sự ổn định của vương triều. Ông ở ngôi 81 năm.
  7. Hùng Chiêu Vương (Quốc Lang): Thời đại của ông chứng kiến sự củng cố thêm về lãnh thổ và quyền lực của nhà nước Văn Lang. Ông ở ngôi 200 năm.
  8. Hùng Vỹ Vương (Vân Lang): Một vị Hùng Vương khác trong chuỗi các đời vua huyền thoại, tiếp tục phát triển đất nước. Ông ở ngôi 100 năm.
  9. Hùng Định Vương (Chân Nhân Lang): Trị vì trong một giai đoạn tương đối dài, đóng góp vào sự phát triển văn hóa. Ông ở ngôi 80 năm.
  10. Hùng Uy Vương (Hoàng Long Lang): Ông trị vì 90 năm, tiếp tục truyền thống của các vị Hùng Vương trước.
  11. Hùng Trinh Vương (Hưng Đức Lang): Trị vì 107 năm, đóng vai trò trong việc gìn giữ và phát triển đất nước.
  12. Hùng Vũ Vương (Đức Hiền Lang): Trị vì 86 năm, duy trì sự ổn định của vương triều.
  13. Hùng Việt Vương (Tuấn Lang): Thời kỳ của ông kéo dài 115 năm, tiếp tục phát triển nhà nước Văn Lang.
  14. Hùng Anh Vương (Viên Lang): Trị vì 99 năm, củng cố quyền lực của Hùng Vương.
  15. Hùng Triệu Vương (Cảnh Chiêu Lang): Trị vì 94 năm, đóng góp vào sự phát triển của văn hóa và xã hội Văn Lang.
  16. Hùng Tạo Vương (Đức Quân Lang): Trị vì 92 năm, duy trì sự ổn định và phát triển của đất nước.
  17. Hùng Nghị Vương (Bảo Quang Lang): Trị vì 160 năm, một trong những đời Hùng Vương có thời gian trị vì dài nhất.
  18. Hùng Duệ Vương: Vị Hùng Vương cuối cùng, trị vì 150 năm, kết thúc triều đại Hùng Vương khi nhà nước Văn Lang bị Thục Phán (An Dương Vương) thôn tính.

Sự phân biệt giữa sử liệu và truyền thuyết là rất quan trọng khi nghiên cứu về các vua Hùng. Trong khi các nhà sử học hiện đại thường đòi hỏi bằng chứng khảo cổ và tư liệu viết cụ thể, thì truyền thuyết về Hùng Vương lại là một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian, mang giá trị tinh thần và biểu tượng sâu sắc. Chúng phản ánh khát vọng độc lập, ý thức về cội nguồn và sự tự hào về một lịch sử lâu đời của dân tộc Việt Nam. Các tên gọi và thời gian trị vì được ghi lại trong các sách cổ nên được hiểu như là một phần của di sản văn hóa, giúp chúng ta dựng lại bức tranh về một giai đoạn lịch sử sơ khai mà các ghi chép chính thức còn hạn chế.

Giỗ Tổ Hùng Vương: Từ Tín Ngưỡng Dân Gian Đến Quốc Lễ

Giỗ Tổ Hùng Vương không chỉ là một ngày lễ truyền thống mà còn là Quốc giỗ quan trọng nhất của Việt Nam, thể hiện sâu sắc đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc. Ngày lễ này có một lịch sử hình thành lâu dài, bắt nguồn từ tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và phát triển thành một biểu tượng đoàn kết quốc gia.

Nguồn gốc của ngày Giỗ Tổ và vị vua được tưởng nhớ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương không phải là giỗ của một vị vua cụ thể nào trong 18 vị vua Hùng Vương mà là giỗ chung, tưởng nhớ công lao của toàn bộ các đời Hùng Vương đã có công dựng nước. Tuy nhiên, theo tương truyền, Kinh Dương Vương được coi là thủy tổ, là người đầu tiên đặt nền móng cho dòng dõi Hùng Vương. Sau đó là Lạc Long Quân và Âu Cơ, cha mẹ của người con trưởng được tôn làm Hùng Vương đầu tiên. Vì vậy, ngày Giỗ Tổ còn được hiểu là ngày tưởng nhớ Kinh Dương Vương và toàn thể các vị Vua Hùng. Việc thờ cúng chung này thể hiện sự biết ơn sâu sắc của con cháu đối với công lao chung của tổ tiên trong việc khai sinh, xây dựng và gìn giữ non sông.

Từ xa xưa, người dân Việt đã có truyền thống hành hương về đất Tổ (nay là Khu di tích lịch sử Đền Hùng, xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ) để dâng hương tưởng niệm các vua Hùng. Trước đây, không có một ngày cố định, người dân thường tự chọn ngày lành tháng tốt trong mùa xuân để thực hiện nghi lễ cúng Tổ theo bản mệnh của mình. Điều này dẫn đến việc lễ cúng diễn ra rải rác, chưa có sự thống nhất và quy mô trên cả nước.

Quá trình hình thành Quốc giỗ mùng 10 tháng 3 Âm lịch

Sự cần thiết của một ngày Giỗ Tổ chung đã được nhận thấy rõ ràng vào đầu thế kỷ XX. Năm 1917, dưới triều vua Khải Định, Tuần phủ tỉnh Phú Thọ là ông Lê Trung Ngọc đã làm bản tấu trình lên Bộ Lễ, xin định lệ lấy ngày mùng 10 tháng 3 Âm lịch hàng năm làm ngày Quốc giỗ của cả nước. Đề xuất này đã được triều đình chấp thuận, chính thức hóa ngày Giỗ Tổ Hùng Vương thành một ngày lễ quốc gia. Đây là một bước tiến quan trọng, biến một tín ngưỡng dân gian thành một nghi lễ cấp quốc gia, củng cố ý thức dân tộc.

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, với tinh thần độc lập và tự chủ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 22/SL ngày 18 tháng 2 năm 1946, công nhận ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một trong những ngày lễ lớn của quốc gia, đồng thời quy định công chức, viên chức được nghỉ làm việc trong ngày này. Sắc lệnh này không chỉ khẳng định tầm quan trọng của ngày Giỗ Tổ mà còn nâng tầm ý nghĩa của nó, gắn liền với tinh thần độc lập và tự tôn dân tộc.

Đến năm 2007, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã chính thức thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Lao động, trong đó quy định ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (mùng 10 tháng 3 Âm lịch) là ngày nghỉ lễ hưởng nguyên lương đối với người lao động trên toàn quốc. Điều này đã củng cố vị thế của Giỗ Tổ Hùng Vương là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Việt Nam hiện đại.

Ý nghĩa Giỗ Tổ Hùng Vương đối với tinh thần đoàn kết dân tộc

Giỗ Tổ Hùng Vương mang ý nghĩa vô cùng to lớn trong việc củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc. Nó là dịp để toàn thể người Việt, dù ở bất cứ nơi đâu, cùng hướng về cội nguồn, tưởng nhớ công lao của các vị vua Hùng đã có công dựng nước và giữ nước. Ngày này không chỉ là một nghi lễ mà còn là một bài học lịch sử sống động, giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống “Uống nước nhớ nguồn”, về tình yêu quê hương đất nước.

Tại Khu di tích lịch sử Đền Hùng ở Phú Thọ, các hoạt động lễ hội diễn ra trang nghiêm và hoành tráng. Lễ rước kiệu, dâng hương, cùng với các trò chơi dân gian, biểu diễn văn hóa nghệ thuật, tạo nên một không khí lễ hội sôi động nhưng cũng đầy thành kính. Những nghi thức này không chỉ là sự tái hiện lại quá khứ mà còn là sự tiếp nối, gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Giỗ Tổ Hùng Vương còn là biểu tượng cho sự thống nhất, gắn kết của 54 dân tộc anh em trên mảnh đất Việt. Trong ngày này, mọi người con đất Việt đều là anh em, cùng chung một cội nguồn, cùng nhau gìn giữ và xây dựng đất nước. Sự kiện Giỗ Tổ Hùng Vương được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2012 càng khẳng định giá trị và tầm vóc quốc tế của tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, góp phần quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.

Trong đời sống hiện đại, ngày Giỗ Tổ Hùng Vương vẫn giữ nguyên tầm quan trọng. Nó không chỉ là ngày nghỉ lễ mà còn là dịp để mỗi người Việt nhìn lại quá khứ hào hùng, tự hào về nguồn gốc dân tộc, từ đó tăng cường ý thức trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát triển đất nước. Sự kiện này nhắc nhở chúng ta về những giá trị cốt lõi đã làm nên bản sắc Việt Nam, là động lực để tiếp tục xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.

Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương tại Đền Hùng tưởng nhớ công lao 18 đời vua HùngLễ Giỗ Tổ Hùng Vương tại Đền Hùng tưởng nhớ công lao 18 đời vua Hùng

Các hoạt động tại Đền Hùng trong ngày Giỗ Tổ thể hiện sự trang trọng, linh thiêng của Quốc lễ. Các nghi thức được thực hiện theo đúng truyền thống, từ lễ rước kiệu, tế lễ, dâng hương, đến các hoạt động văn hóa dân gian như hát xoan, đánh trống đồng, múa lân, tạo nên một bức tranh sống động về văn hóa Việt cổ. Hàng triệu người dân từ khắp nơi trên đất nước và cả kiều bào ở nước ngoài đã hành hương về Đất Tổ, cùng nhau cầu nguyện cho quốc thái dân an, thể hiện lòng thành kính và sự tri ân đối với công đức của tổ tiên.

Sự kiện Giỗ Tổ Hùng Vương cũng là dịp để các thế hệ trẻ tìm hiểu sâu hơn về lịch sử, về những truyền thuyết hào hùng của dân tộc. Thông qua các câu chuyện về 18 vị vua Hùng Vương, về nhà nước Văn Lang, các em học sinh, sinh viên được hun đúc thêm tình yêu nước, lòng tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm đối với việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp. Các trường học, tổ chức thường tổ chức các hoạt động ngoại khóa, thuyết trình, thi tìm hiểu về Hùng Vương, giúp kiến thức lịch sử trở nên sinh động và gần gũi hơn với thế hệ trẻ.

Ngoài ra, Giỗ Tổ Hùng Vương còn góp phần quan trọng vào việc phát triển du lịch văn hóa tâm linh của Việt Nam. Khu di tích lịch sử Đền Hùng trở thành một điểm đến hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản này không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là của toàn thể cộng đồng. Công tác trùng tu, bảo tồn các đền thờ, lăng mộ, và các hiện vật liên quan đến Hùng Vương được chú trọng, nhằm gìn giữ nguyên vẹn giá trị lịch sử và kiến trúc cho các thế hệ mai sau. Việc nghiên cứu, sưu tầm và công bố các tài liệu về Hùng Vương cũng được đẩy mạnh, giúp làm rõ hơn những khía cạnh còn chưa được biết đến của thời kỳ này.

Kết Bài

Tổng kết lại, 18 vị vua Hùng Vương là biểu tượng không thể tách rời khỏi cội nguồn và bản sắc của dân tộc Việt Nam. Dù thông tin lịch sử về từng vị vua còn nằm trong ranh giới giữa huyền thoại và sử liệu, nhưng công lao dựng nước, mở cõi và tạo dựng nền văn hóa sơ khai của họ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia. Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương mùng 10 tháng 3 Âm lịch, từ một tín ngưỡng dân gian đã trở thành Quốc giỗ, minh chứng cho ý thức “Uống nước nhớ nguồn” sâu sắc và tinh thần đoàn kết bất diệt của người Việt, nhắc nhở mỗi thế hệ về trách nhiệm kế thừa và phát huy di sản quý báu mà tổ tiên đã trao truyền.

Viết một bình luận