Trương Nghệ Mưu là ai? Ông là một trong những đạo diễn vĩ đại nhất của điện ảnh Hoa ngữ đương đại, một biểu tượng không chỉ về tài năng nghệ thuật mà còn về khả năng kiến tạo những tác phẩm phim kinh điển vượt thời gian. Với gần 40 năm cống hiến, Trương Nghệ Mưu đã định hình nền điện ảnh Trung Quốc, đưa nhiều bộ phim đạt tầm quốc tế và trở thành tổng đạo diễn của các sự kiện tầm cỡ thế giới như Thế vận hội Bắc Kinh. Sự nghiệp lẫy lừng của ông gắn liền với nhiều giải thưởng danh giá, cùng với những câu chuyện đời tư đầy thăng trầm đã góp phần tạo nên một chân dung nghệ sĩ phức tạp và đầy sức hút. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cuộc đời và sự nghiệp của đạo diễn huyền thoại này, từ những khởi đầu khiêm tốn đến đỉnh cao vinh quang.
Tiểu sử và Hành trình Khởi nghiệp của Trương Nghệ Mưu
Trương Nghệ Mưu sinh ngày 2 tháng 4 năm 1950 tại Tây An, thủ phủ tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Ông lớn lên trong một giai đoạn đầy biến động của lịch sử Trung Quốc, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và sau này là các tác phẩm điện ảnh của ông. Gia đình ông từng bị coi là có liên quan đến “phản cách mạng”, khiến tuổi thơ của Trương Nghệ Mưu phải đối mặt với nhiều khó khăn, định kiến và sự xa lánh từ xã hội. Mặc dù vậy, niềm đam mê nghệ thuật đã sớm nảy nở trong ông. Từ khi còn trẻ, Trương Nghệ Mưu đã dành nhiều thời gian cho nhiếp ảnh, một sở thích không chỉ giúp ông rèn luyện con mắt nghệ thuật mà còn là cách để ông quan sát và ghi lại cuộc sống xung quanh mình. Những bức ảnh đầu tiên của ông đôi khi được đăng trên các báo địa phương, thể hiện một tài năng tiềm ẩn đang chờ được khai phá.
Bước ngoặt đến với điện ảnh: Học viện Điện ảnh Bắc Kinh
Con đường đến với điện ảnh của Trương Nghệ Mưu không hề dễ dàng. Ông không được theo học chính quy về nghệ thuật ngay từ đầu. Mãi đến năm 1978, khi đã 28 tuổi, ông mới có cơ hội thi vào Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, một quyết định táo bạo và bất ngờ ở độ tuổi mà nhiều người khác đã bắt đầu sự nghiệp. Thời điểm đó, Trung Quốc vừa kết thúc Cách mạng Văn hóa, và Học viện Điện ảnh Bắc Kinh mới mở cửa trở lại sau nhiều năm gián đoạn. Đây là một cơ hội vàng nhưng cũng đầy cạnh tranh. Với ý chí kiên cường và tài năng bẩm sinh, Trương Nghệ Mưu đã thuyết phục được ban tuyển sinh và trở thành sinh viên khoa Quay phim.
Tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, Trương Nghệ Mưu được đào tạo bài bản về kỹ thuật quay phim, ánh sáng và bố cục. Ông là một trong những thành viên nổi bật của “Thế hệ thứ năm” điện ảnh Trung Quốc, một nhóm đạo diễn và nhà làm phim tài năng khác cũng tốt nghiệp cùng thời kỳ, bao gồm Trần Khải Ca và Điền Tráng Tráng. Thế hệ này đã cùng nhau tạo nên một cuộc cách mạng trong điện ảnh Trung Quốc, phá vỡ những quy tắc truyền thống và đưa ra những góc nhìn mới mẻ, táo bạo về xã hội và con người. Kinh nghiệm được tôi luyện trong môi trường học thuật chuyên nghiệp đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp rực rỡ sau này của Trương Nghệ Mưu, giúp ông không chỉ trở thành một đạo diễn mà còn là một nhà quay phim xuất sắc, người luôn chú trọng đến tính thẩm mỹ thị giác trong từng khung hình.
Những năm tháng đầu tiên: Quay phim và Diễn xuất
Sau khi tốt nghiệp Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, Trương Nghệ Mưu bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một nhà quay phim. Ông nhanh chóng khẳng định tài năng qua các tác phẩm như “Một và Tám” (One and Eight, 1983) và đặc biệt là “Hoàng Thổ Địa” (Yellow Earth, 1984), cả hai đều do Trần Khải Ca đạo diễn. “Hoàng Thổ Địa” đã gây tiếng vang lớn trong giới điện ảnh quốc tế bởi phong cách quay độc đáo, sử dụng màu sắc và bố cục ấn tượng để khắc họa cảnh quan và cuộc sống nông thôn Trung Quốc. Chính nhờ những đóng góp này mà Trương Nghệ Mưu đã nhận được giải thưởng Quay phim xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Quốc tế Hawaii.
Không chỉ dừng lại ở vai trò quay phim, Trương Nghệ Mưu còn thử sức với diễn xuất và gặt hái được những thành công đáng kể. Ông được biết đến qua vai chính trong bộ phim “Lão Tỉnh” (Old Well, 1987) do Ngô Thiên Minh đạo diễn. Diễn xuất chân thực và đầy cảm xúc của ông đã mang về cho ông giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Quốc tế Tokyo. Sự đa tài này cho thấy Trương Nghệ Mưu không chỉ có khả năng nhìn nhận và truyền tải câu chuyện qua ống kính mà còn có thể hóa thân sâu sắc vào nhân vật, thấu hiểu tâm lý diễn viên. Những kinh nghiệm quý báu này đã trang bị cho ông một cái nhìn toàn diện về quá trình làm phim, từ hậu trường đến tiền cảnh, giúp ông chuẩn bị cho vai trò quan trọng nhất trong sự nghiệp: đạo diễn.
Dấu ấn Rực rỡ trong Sự nghiệp Đạo diễn
Sau những thành công vang dội ở vai trò quay phim và diễn viên, Trương Nghệ Mưu đã đưa ra một quyết định táo bạo là chuyển hướng sang làm đạo diễn. Đây là bước ngoặt quan trọng nhất, mở ra một kỷ nguyên mới cho điện ảnh Trung Quốc và khẳng định vị thế của ông trên trường quốc tế. Ông đã không ngừng đổi mới, thử nghiệm và thách thức bản thân qua từng tác phẩm, tạo nên một di sản điện ảnh đồ sộ và phong phú.
Khởi đầu đầy tiếng vang: “Cao Lương Đỏ” và kỷ nguyên phim thế hệ thứ 5
Bộ phim đầu tay trong vai trò đạo diễn của Trương Nghệ Mưu là “Cao Lương Đỏ” (Red Sorghum, 1987), đã ngay lập tức gây chấn động làng điện ảnh thế giới. Đây không chỉ là một thành công cá nhân của ông mà còn là một dấu ấn quan trọng của thế hệ đạo diễn thứ năm. Tác phẩm này mang đậm chất sử thi, kể về câu chuyện tình yêu mãnh liệt và cuộc sống khắc nghiệt tại một vùng quê Trung Quốc vào những năm 1920-1930. “Cao Lương Đỏ” gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả và giới phê bình bởi hình ảnh rực rỡ, màu sắc sống động, âm nhạc đầy mê hoặc và diễn xuất bùng nổ của Củng Lợi, người trở thành “nàng thơ” đầu tiên và biểu tượng của Trương Nghệ Mưu.
Thành công của “Cao Lương Đỏ” không chỉ dừng lại ở việc được công nhận trong nước mà còn vươn ra tầm thế giới. Bộ phim đã vinh dự giành giải Gấu Vàng tại Liên hoan phim Quốc tế Berlin năm 1988, trở thành bộ phim Trung Quốc đầu tiên đoạt giải thưởng cao quý này. Giải thưởng này đã mở cánh cửa cho điện ảnh Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thu hút sự chú ý của khán giả và giới phê bình quốc tế đến với một nền điện ảnh đầy tiềm năng và bản sắc. “Cao Lương Đỏ” không chỉ là một bộ phim mà còn là tuyên ngôn nghệ thuật của Trương Nghệ Mưu, thể hiện sự táo bạo, khao khát thể hiện bản thân và khả năng kể chuyện đầy lôi cuốn.
Phong cách nghệ thuật đặc trưng và chủ đề xuyên suốt
Trương Nghệ Mưu nổi tiếng với phong cách nghệ thuật độc đáo, thường xuyên sử dụng màu sắc rực rỡ và biểu tượng mạnh mẽ để truyền tải thông điệp. Từ sắc đỏ nồng cháy của “Cao Lương Đỏ” đến gam màu trầm buồn trong “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao”, màu sắc trong phim của ông không chỉ để trang trí mà còn là một ngôn ngữ điện ảnh, phản ánh tâm trạng, số phận nhân vật và bối cảnh xã hội. Ông đặc biệt chú trọng đến hình ảnh, tạo ra những khung hình đẹp như tranh vẽ, kết hợp với âm nhạc giàu cảm xúc, tạo nên trải nghiệm thị giác và thính giác khó quên.
Chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm của Trương Nghệ Mưu thường xoay quanh số phận con người trong bối cảnh lịch sử và xã hội khắc nghiệt. Ông đặc biệt quan tâm đến phụ nữ, khắc họa họ với nghị lực phi thường, khả năng vượt lên nghịch cảnh và khát vọng tự do. Từ Cúc Đậu khao khát tình yêu đến Túc Liên cố gắng sinh tồn, những nhân vật nữ của ông luôn là biểu tượng của sức sống tiềm tàng và sự kiên cường. Các bộ phim của ông còn chạm đến những vấn đề nhạy cảm như văn hóa truyền thống, xung đột gia đình, sự đấu tranh giữa cá nhân và xã hội, hay những hệ lụy của lịch sử. Trương Nghệ Mưu không ngại khám phá những góc khuất của con người và xã hội, mang đến cái nhìn đa chiều và sâu sắc.
Những tác phẩm kinh điển khẳng định tên tuổi
Sau “Cao Lương Đỏ”, Trương Nghệ Mưu tiếp tục khẳng định vị thế với một loạt các tác phẩm kinh điển, mỗi bộ phim đều mang một dấu ấn riêng và nhận được vô số giải thưởng danh giá. “Cúc Đậu” (Ju Dou, 1990) là câu chuyện bi kịch về một người phụ nữ bị bán về làm vợ lẽ trong một gia đình phong kiến. Bộ phim đã được đề cử giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất, gây ấn tượng bởi sự táo bạo trong việc khắc họa dục vọng và sự áp bức. Tiếp theo đó là “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao” (Raise the Red Lantern, 1991), một tác phẩm đầy tính biểu tượng về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, với hình ảnh chiếc đèn lồng đỏ trở thành biểu tượng cho sự giam cầm và bi kịch. Phim đoạt giải Sư tử Bạc tại Liên hoan phim Venice và tiếp tục nhận được đề cử Oscar.
Năm 1992, “Thu Cúc Đi Kiện” (The Story of Qiu Ju) mang đến một phong cách thực tế hơn, kể về hành trình tìm kiếm công lý của một người phụ nữ nông thôn. Phim đã xuất sắc giành giải Sư tử Vàng tại Liên hoan phim Venice, khẳng định khả năng đa dạng trong cách kể chuyện của Trương Nghệ Mưu. “Phải Sống” (To Live, 1994) là một bức tranh hoành tráng về cuộc sống của một gia đình qua những biến động lịch sử của Trung Quốc thế kỷ 20. Dù bị cấm chiếu ở Trung Quốc, bộ phim vẫn được ca ngợi quốc tế và đoạt giải Grand Prix tại Liên hoan phim Cannes. Cuối cùng, “Không Thiếu Một Em” (Not One Less, 1999) đã mang lại một góc nhìn nhân văn về giáo dục ở vùng nông thôn, đoạt giải Sư tử Vàng tại Venice. Những tác phẩm này đã củng cố danh tiếng của Trương Nghệ Mưu như một đạo diễn bậc thầy, có khả năng kết hợp nghệ thuật và câu chuyện đầy ý nghĩa.
Giai đoạn chuyển mình và đỉnh cao thương mại: “Anh Hùng”, “Thập Diện Mai Phục”, “Hoàng Kim Giáp”
Đầu thế kỷ 21, Trương Nghệ Mưu thực hiện một sự chuyển mình mạnh mẽ trong phong cách làm phim, từ những tác phẩm mang đậm chất hiện thực xã hội sang thể loại võ thuật cổ trang hoành tráng, với kinh phí đầu tư lớn và dàn sao hạng A. “Anh Hùng” (Hero, 2002) đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn này, một bộ phim võ hiệp đầy tính nghệ thuật và triết lý, với hình ảnh mãn nhãn và kỹ thuật quay phim đỉnh cao. Bộ phim đã gây tiếng vang lớn trên toàn cầu, nhận được đề cử Oscar và trở thành một trong những tác phẩm điện ảnh Trung Quốc có doanh thu cao nhất mọi thời đại. “Anh Hùng” không chỉ là một thành công về mặt thương mại mà còn được giới phê bình đánh giá cao về cách kể chuyện phi tuyến tính và ý nghĩa sâu sắc.
Tiếp nối thành công, “Thập Diện Mai Phục” (House of Flying Daggers, 2004) tiếp tục mê hoặc khán giả với câu chuyện tình yêu, phản bội và những cảnh hành động võ thuật tuyệt đẹp, đậm chất thơ. Màu sắc trong phim được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên những khung hình ấn tượng khó quên. Bộ phim này cũng nhận được đề cử Oscar và khẳng định khả năng của Trương Nghệ Mưu trong việc kết hợp yếu tố giải trí với nghệ thuật điện ảnh. Năm 2006, “Hoàng Kim Giáp” (Curse of the Golden Flower) tiếp tục chuỗi phim bom tấn cổ trang, với bối cảnh cung đình xa hoa và những bi kịch gia đình đầy kịch tính. Mặc dù nhận được nhiều ý kiến trái chiều, “Hoàng Kim Giáp” vẫn là một thành công lớn về mặt doanh thu và tiếp tục khẳng định vị thế của Trương Nghệ Mưu trong việc tạo ra những tác phẩm điện ảnh quy mô lớn, thu hút khán giả toàn cầu. Giai đoạn này cho thấy khả năng thích nghi và đổi mới không ngừng của ông.
Những thử thách và bước lùi: “Tử chiến Trường Thành”
Không phải mọi dự án của Trương Nghệ Mưu đều đạt được thành công vang dội. Sau một loạt các tác phẩm thành công, ông đã đối mặt với những thử thách đáng kể, đặc biệt là với bộ phim điện ảnh tiếng Anh đầu tiên mang tên “Tử chiến Trường Thành” (The Great Wall, 2016). Đây là một dự án đầy tham vọng với kinh phí khổng lồ, ước tính lên đến 150 triệu USD, và có sự góp mặt của dàn diễn viên quốc tế nổi tiếng như Matt Damon, Willem Dafoe, cùng các ngôi sao Trung Quốc như Lưu Đức Hoa, Bành Vu Yến và Cảnh Điềm. Bộ phim được kỳ vọng sẽ là cầu nối giữa điện ảnh Đông và Tây, mang câu chuyện về Vạn Lý Trường Thành đến với khán giả toàn cầu.
Tuy nhiên, “Tử chiến Trường Thành” đã không đạt được kỳ vọng. Bộ phim nhận về nhiều lời phê bình tiêu cực từ cả khán giả và giới chuyên môn, với những chỉ trích về cốt truyện thiếu chiều sâu, kịch bản yếu kém và việc “tẩy trắng” nhân vật chính (casting Matt Damon vào vai anh hùng cứu thế thay vì một diễn viên châu Á). Doanh thu phòng vé toàn cầu chỉ đạt khoảng 334 triệu USD, khiến bộ phim bị coi là một thất bại tài chính, ước tính lỗ hàng chục triệu USD. Thất bại này cho thấy ngay cả một đạo diễn lừng danh như Trương Nghệ Mưu cũng không tránh khỏi những rủi ro khi thử sức ở một thị trường và thể loại mới, đồng thời đặt ra câu hỏi về cách kể chuyện đa văn hóa và sự chấp nhận của khán giả.
Sự trở lại mạnh mẽ và tầm nhìn mới
Sau thất bại của “Tử chiến Trường Thành”, Trương Nghệ Mưu đã chứng tỏ khả năng phục hồi và tái định vị bản thân với những tác phẩm mang đậm dấu ấn cá nhân hơn. Ông trở lại với phong cách nghệ thuật tinh tế và những câu chuyện sâu sắc, một lần nữa khẳng định vị thế của mình. “Vô Ảnh” (Shadow, 2018) là một ví dụ điển hình, một bộ phim võ thuật cổ trang được quay hoàn toàn bằng tông màu đen trắng và xám, tạo nên một không gian điện ảnh độc đáo và đầy mê hoặc. Phim được đánh giá cao về hình ảnh, chỉ đạo nghệ thuật và diễn xuất, mang lại cho Trương Nghệ Mưu nhiều giải thưởng, trong đó có giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Kim Mã Đài Loan.
Gần đây hơn, “Huyền Nhai Chi Thượng” (Cliff Walkers, 2021) là một tác phẩm gián điệp lấy bối cảnh những năm 1930, với câu chuyện căng thẳng, kịch tính và diễn xuất xuất sắc. Bộ phim đã nhận được phản hồi tích cực từ khán giả và giới phê bình, đồng thời đạt thành công về doanh thu phòng vé. Tác phẩm này cho thấy Trương Nghệ Mưu vẫn không ngừng thử nghiệm các thể loại mới, đồng thời duy trì được chất lượng nghệ thuật cao trong các dự án của mình. Sự trở lại mạnh mẽ này không chỉ khẳng định tài năng của ông mà còn cho thấy một tầm nhìn không ngừng phát triển, luôn tìm kiếm những cách kể chuyện mới mẻ và độc đáo trong điện ảnh.
Tầm vóc Quốc tế và Vai trò Tổng Đạo diễn Các Sự kiện Lớn
Không chỉ là một đạo diễn điện ảnh tài ba, Trương Nghệ Mưu còn vươn tầm quốc tế với vai trò tổng đạo diễn cho các sự kiện tầm cỡ thế giới, mang đậm dấu ấn văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa ra toàn cầu. Ông đã thể hiện khả năng tổ chức, sáng tạo và truyền tải thông điệp quy mô lớn, chinh phục hàng tỷ khán giả trên khắp hành tinh.
Thế vận hội Mùa hè 2008: Một siêu phẩm mở màn lịch sử
Thế vận hội Mùa hè Bắc Kinh 2008 là một trong những sự kiện lịch sử của Trung Quốc và toàn thế giới. Trương Nghệ Mưu được giao trọng trách tổng đạo diễn chương trình khai mạc và bế mạc, một nhiệm vụ đầy áp lực nhưng cũng là cơ hội để ông thể hiện tầm vóc nghệ thuật của mình. Lễ khai mạc Olympic 2008 đã trở thành một siêu phẩm chưa từng có, với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, nghệ thuật truyền thống và quy mô hoành tráng. Với hơn 15.000 người biểu diễn, màn trình diễn kéo dài 4 giờ đồng hồ đã tái hiện lịch sử 5.000 năm văn minh Trung Quốc một cách ngoạn mục.
Từ màn trống Thái Bình Dương hùng tráng, bức tranh cuộn giấy khổng lồ được trình diễn bằng công nghệ LED, đến những màn múa ballet trên không và màn đốt đuốc Olympic đầy ấn tượng, mọi chi tiết đều được dàn dựng một cách tỉ mỉ và đầy ý nghĩa. Lễ khai mạc này không chỉ gây ấn tượng về mặt thị giác mà còn truyền tải thông điệp về hòa bình, hữu nghị và sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc. Trương Nghệ Mưu đã tạo ra một dấu ấn khó phai mờ trong lịch sử Thế vận hội, khẳng định khả năng không giới hạn của ông trong việc kết hợp nghệ thuật biểu diễn với công nghệ tiên tiến để tạo ra những trải nghiệm độc đáo và đầy cảm xúc.
Thế vận hội Mùa đông 2022: Tinh tế và công nghệ
Hơn một thập kỷ sau thành công vang dội của Thế vận hội Mùa hè 2008, Trương Nghệ Mưu một lần nữa được tin tưởng giao trọng trách tổng đạo diễn chương trình khai mạc và bế mạc cho Thế vận hội Mùa đông Bắc Kinh 2022 và Paralympic Mùa đông Bắc Kinh 2022. Lần này, ông đã mang đến một phong cách hoàn toàn khác biệt: tinh tế, tối giản nhưng không kém phần sâu sắc và hiện đại. Thay vì sự hoành tráng, đông đảo của năm 2008, lễ khai mạc năm 2022 tập trung vào công nghệ kỹ thuật số, ánh sáng LED và những màn trình diễn mang tính biểu tượng, truyền tải thông điệp về môi trường, sự đoàn kết và tương lai.
Lễ khai mạc đã sử dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) và hình ảnh 3D để tạo ra những hiệu ứng thị giác ấn tượng, biến sân vận động thành một thế giới băng giá đầy mê hoặc. Ngọn đuốc Olympic được thiết kế theo hình bông tuyết khổng lồ, tượng trưng cho sự gắn kết và tinh thần đoàn kết của các quốc gia. Sự kiện này không chỉ thể hiện khả năng đổi mới công nghệ của Trung Quốc mà còn cho thấy tầm nhìn nghệ thuật của Trương Nghệ Mưu trong việc thích nghi với xu hướng hiện đại, tạo ra những màn trình diễn vừa ý nghĩa vừa thu hút. Ông đã chứng minh rằng mình có thể thành công ở cả hai thái cực: từ sự hùng vĩ truyền thống đến sự tinh giản công nghệ, luôn mang đến những trải nghiệm độc đáo cho người xem.
Các chương trình biểu diễn thực cảnh
Ngoài điện ảnh và Thế vận hội, Trương Nghệ Mưu còn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình sang lĩnh vực đạo diễn các buổi trình diễn nghệ thuật thực cảnh quy mô lớn. Bắt đầu từ năm 2012, ông đã đảm nhận vai trò tổng đạo diễn cho nhiều chương trình biểu diễn ngoài trời tại các danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Trung Quốc. Những vở diễn này thường kết hợp cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ với âm nhạc, ánh sáng, vũ đạo và công nghệ trình chiếu, tạo nên những trải nghiệm nghệ thuật độc đáo và ấn tượng cho khán giả.
Các tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như “Impression Liu Sanjie” tại Quế Lâm, “Impression Lijiang” tại Lệ Giang, hay “Encore Mount Wutai” tại Ngũ Đài Sơn. Những buổi biểu diễn này không chỉ là nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng của ngành du lịch văn hóa Trung Quốc, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Trương Nghệ Mưu đã biến những câu chuyện dân gian, huyền thoại địa phương thành những màn trình diễn sống động, kể chuyện bằng ánh sáng, nước, núi non và hàng trăm diễn viên. Khả năng kết hợp yếu tố truyền thống với phong cách dàn dựng hiện đại đã giúp ông tạo ra một loại hình nghệ thuật mới, mang đến cho khán giả một cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và vẻ đẹp của Trung Quốc.
“Nàng Thơ Trương Nghệ Mưu”: Bí quyết Phát Hiện và Bệ Phóng Tài Năng
Một trong những khía cạnh làm nên tên tuổi Trương Nghệ Mưu không chỉ là các tác phẩm điện ảnh xuất sắc mà còn là khả năng phát hiện, đào tạo và biến những gương mặt mới thành những ngôi sao hạng A của làng giải trí. Khái niệm “Nàng thơ Trương Nghệ Mưu” đã trở thành một thương hiệu, một bệ phóng danh tiếng cho nhiều nữ diễn viên trẻ, giúp họ tỏa sáng và khẳng định tài năng của mình.
Vai trò của Củng Lợi, Chương Tử Di trong sự nghiệp của ông
Củng Lợi chính là “nàng thơ” đầu tiên và mang tính biểu tượng nhất của Trương Nghệ Mưu. Cô được ông phát hiện khi còn là sinh viên và trở thành gương mặt quen thuộc trong hàng loạt tác phẩm đình đám của ông từ cuối thập niên 1980 đến giữa thập niên 1990, bao gồm “Cao Lương Đỏ”, “Cúc Đậu”, “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao”, “Thu Cúc Đi Kiện” và “Phải Sống”. Sự kết hợp giữa Trương Nghệ Mưu và Củng Lợi đã tạo nên những tác phẩm kinh điển, đưa cả hai lên đỉnh cao danh vọng quốc tế. Củng Lợi dưới sự chỉ đạo của Trương Nghệ Mưu đã thể hiện những vai diễn phức tạp, đầy chiều sâu, khắc họa thân phận người phụ nữ Trung Quốc với nghị lực và khát vọng sống mãnh liệt. Mối quan hệ công việc và tình cảm giữa họ là một chương quan trọng trong lịch sử điện ảnh Trung Quốc.
Sau Củng Lợi, Chương Tử Di là “nàng thơ” tiếp theo được Trương Nghệ Mưu phát hiện và đưa lên hàng sao. Bộ phim “Đường Về Nhà” (The Road Home, 1999) chính là bệ phóng cho Chương Tử Di, giúp cô giành giải Bách Hoa cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Sau đó, ông tiếp tục hợp tác với cô trong các bom tấn võ hiệp như “Anh Hùng” và “Thập Diện Mai Phục”, củng cố vị thế của cô như một ngôi sao điện ảnh quốc tế. Chương Tử Di với vẻ đẹp trong sáng nhưng đầy nội lực đã nhanh chóng chinh phục khán giả toàn cầu. Trương Nghệ Mưu đã nhìn thấy ở cô tiềm năng trở thành một biểu tượng điện ảnh, và chính những vai diễn dưới sự chỉ đạo của ông đã giúp cô khai thác triệt để khả năng diễn xuất của mình.
Những thế hệ “nàng thơ” tiếp nối: Châu Đông Vũ, Nghê Ni, Lưu Hạo Tồn và dấu ấn cá nhân
Truyền thống phát hiện và bệ phóng tài năng của Trương Nghệ Mưu vẫn tiếp tục với các thế hệ diễn viên trẻ hơn. Châu Đông Vũ là một ví dụ điển hình. Cô được Trương Nghệ Mưu chọn đóng vai chính trong bộ phim “Chuyện Tình Cây Táo Gai” (Under the Hawthorn Tree, 2010) khi còn rất trẻ và chưa có kinh nghiệm diễn xuất. Sự trong sáng, tự nhiên của Châu Đông Vũ đã chạm đến trái tim khán giả và mang về cho cô giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất. Sau đó, cô tiếp tục phát triển sự nghiệp rực rỡ và trở thành một trong những nữ diễn viên trẻ hàng đầu của Trung Quốc.
Nghê Ni là một “nàng thơ” khác được Trương Nghệ Mưu phát hiện qua bộ phim “Kim Lăng Thập Tam Thoa” (The Flowers of War, 2011). Dù đây là vai diễn điện ảnh đầu tay, Nghê Ni đã thể hiện xuất sắc nhân vật Yu Mo phức tạp và đầy nội tâm, gây ấn tượng mạnh với khán giả và giới phê bình. Cô nhanh chóng trở thành một gương mặt được săn đón trong ngành giải trí. Gần đây nhất, Lưu Hạo Tồn là “nàng thơ” mới nhất được ông giới thiệu qua các bộ phim “Một Giây” (One Second, 2020) và “Huyền Nhai Chi Thượng” (Cliff Walkers, 2021). Cô được đánh giá cao về khả năng diễn xuất tự nhiên và hứa hẹn sẽ là một ngôi sao sáng trong tương lai.
Ngoài ra, danh sách các “nàng thơ” của Trương Nghệ Mưu còn bao gồm nhiều cái tên khác như Đổng Khiết, Tôn Lệ, Quan Hiểu Đồng, Cảnh Điềm và Lâm Bác Dương, mỗi người đều có những bước đột phá trong sự nghiệp nhờ sự chỉ dẫn của ông. Trương Nghệ Mưu không chỉ là một đạo diễn mà còn là một người thầy, một người cố vấn đã thay đổi số phận của không ít tài năng trẻ, giúp họ biến ước mơ thành hiện thực và để lại dấu ấn riêng trong lòng công chúng.
Đạo diễn Trương Nghệ Mưu tại lễ khai mạc phim 'Dưới Cây Sơn Trà', một tác phẩm tiêu biểu của ông
Đời Tư và Những Mối Quan Hệ Gây Tranh Cãi
Bên cạnh sự nghiệp lẫy lừng, đời tư của Trương Nghệ Mưu cũng là chủ đề tốn nhiều giấy mực của báo giới, đặc biệt là những mối quan hệ tình cảm và hôn nhân đầy thị phi. Dù là người kín tiếng, nhưng những câu chuyện về tình yêu và gia đình của ông luôn thu hút sự chú ý của công chúng, góp phần tạo nên một hình ảnh nghệ sĩ đa chiều và phức tạp.
Hôn nhân đầu tiên với Tiêu Hoa
Mối tình đầu và cuộc hôn nhân đầu tiên của Trương Nghệ Mưu là với Tiêu Hoa. Họ là bạn học cùng lớp cấp hai và đã có một thời gian dài gắn bó. Tiêu Hoa là người đã luôn ở bên, ủng hộ và chăm sóc Trương Nghệ Mưu trong những năm tháng khó khăn nhất, khi ông còn là một thanh niên trẻ đầy hoài bão, đang trên hành trình theo đuổi sự nghiệp điện ảnh. Họ kết hôn vào năm 1978 và có một cô con gái tên là Trương Mạt (Zhang Mo). Tiêu Hoa đã đóng vai trò là hậu phương vững chắc, giúp Trương Nghệ Mưu yên tâm phát triển sự nghiệp.
Tuy nhiên, khi Trương Nghệ Mưu bắt đầu gặt hái thành công và danh tiếng, đặc biệt là sau bộ phim “Cao Lương Đỏ” với Củng Lợi, mối quan hệ giữa ông và Tiêu Hoa bắt đầu rạn nứt. Áp lực từ sự nghiệp, những tin đồn và sự xuất hiện của người thứ ba đã khiến cuộc hôn nhân kéo dài 10 năm của họ kết thúc vào năm 1988. Sự đổ vỡ này gây ra nhiều tiếc nuối và tranh cãi, nhưng Trương Nghệ Mưu đã quyết định dứt áo ra đi, theo đuổi tiếng gọi của tình yêu mới và sự nghiệp đang lên. Câu chuyện tình này là một minh chứng cho sự phức tạp của cuộc sống nghệ sĩ, nơi danh vọng và áp lực có thể thử thách cả những mối quan hệ bền chặt nhất.
Mối tình tốn giấy mực với Củng Lợi
Mối tình giữa Trương Nghệ Mưu và Củng Lợi là một trong những câu chuyện tình gây xôn xao nhất làng giải trí Hoa ngữ những năm 1990. Củng Lợi, nữ diễn viên tài năng và quyến rũ, được Trương Nghệ Mưu phát hiện và trở thành “nàng thơ” của ông qua hàng loạt tác phẩm điện ảnh kinh điển. Sự kết hợp giữa họ trên màn ảnh đã tạo ra những tuyệt tác, và ngoài đời, họ cũng trở thành một cặp đôi quyền lực, cùng nhau gặt hái vinh quang.
Tuy nhiên, mối tình này vấp phải rất nhiều chỉ trích từ dư luận. Thời điểm đó, Trương Nghệ Mưu vẫn đang trong cuộc hôn nhân với Tiêu Hoa khi ông và Củng Lợi công khai mối quan hệ. Áp lực từ công chúng, truyền thông và cả gia đình là rất lớn. Dù vậy, cả hai vẫn quyết định ở bên nhau, cùng nhau tạo nên những dấu ấn khó quên trong điện ảnh. Mối tình kéo dài gần một thập kỷ của họ được xem là “tình yêu bất chấp tất cả” nhưng cuối cùng cũng kết thúc vào năm 1995. Nguyên nhân chia tay được cho là do Trương Nghệ Mưu không muốn kết hôn, trong khi Củng Lợi mong muốn có một danh phận rõ ràng. Dù đã chia tay, Trương Nghệ Mưu và Củng Lợi vẫn giữ mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp và thỉnh thoảng hợp tác trong các dự án sau này, chứng tỏ sự tôn trọng và tình cảm sâu sắc mà họ dành cho nhau.
Hôn nhân hiện tại với Trần Đình và gia đình
Sau mối tình đầy sóng gió với Củng Lợi, Trương Nghệ Mưu trở nên kín tiếng hơn về đời tư. Ông thường xuyên xuất hiện cùng các “nàng thơ” mới như Chương Tử Di, Đổng Khiết, dấy lên nhiều tin đồn tình cảm. Tuy nhiên, mối quan hệ nghiêm túc tiếp theo của ông là với Trần Đình, một diễn viên trẻ kém ông 31 tuổi. Cuộc hôn nhân của họ gây xôn xao dư luận khi được công bố vào năm 2013, tiết lộ rằng Trương Nghệ Mưu và Trần Đình đã kết hôn từ năm 2011 và có ba người con chung: hai trai và một gái.
Việc Trương Nghệ Mưu có con ngoài giá thú và không đăng ký kết hôn trong thời gian dài đã gây ra một scandal lớn tại Trung Quốc, đặc biệt là vi phạm chính sách một con (dù sau đó chính sách này đã được nới lỏng). Ông đã bị phạt một khoản tiền khổng lồ, lên đến 7,48 triệu nhân dân tệ (tương đương hơn 1,2 triệu USD) vì vi phạm quy định kế hoạch hóa gia đình. Tuy nhiên, bất chấp những thị phi và áp lực từ công chúng, Trương Nghệ Mưu và Trần Đình vẫn lựa chọn ở bên nhau, cùng nhau vun vén cho tổ ấm. Trần Đình từ bỏ sự nghiệp diễn xuất để chăm sóc gia đình, và Trương Nghệ Mưu luôn dành sự quan tâm, bù đắp cho vợ và các con. Hơn một thập kỷ bên nhau, họ đã chứng minh được sự mặn nồng và đầm ấm trong mối quan hệ, vượt qua mọi sóng gió để xây dựng một gia đình hạnh phúc. Ông cũng có một cô con gái khác là Trương Mạt từ cuộc hôn nhân đầu với Tiêu Hoa, người cũng theo bước cha vào ngành điện ảnh.
Quan điểm về gia đình và sự nghiệp
Trương Nghệ Mưu luôn là một người đàn ông đặt nặng sự nghiệp và nghệ thuật lên hàng đầu. Điều này không chỉ thể hiện qua những cống hiến không ngừng nghỉ của ông cho điện ảnh mà còn phản ánh qua cách ông đối mặt với các mối quan hệ cá nhân. Ông từng chia sẻ rằng mình “không muốn bị ràng buộc bởi hôn nhân” trong thời gian đỉnh cao của sự nghiệp, điều này được cho là một trong những lý do khiến mối tình với Củng Lợi không có kết thúc viên mãn. Tuy nhiên, với Trần Đình, ông đã chấp nhận một cuộc sống gia đình ổn định hơn, có lẽ bởi tuổi tác và những trải nghiệm đã giúp ông có cái nhìn khác về tầm quan trọng của mái ấm.
Mặc dù có những lùm xùm về đời tư, Trương Nghệ Mưu luôn cố gắng bảo vệ gia đình khỏi sự soi mói của truyền thông. Ông thường hiếm khi chia sẻ về chuyện riêng tư, nhưng khi cần thiết, ông sẵn sàng đối mặt và nhận trách nhiệm, như vụ việc bị phạt tiền vì sinh nhiều con. Điều này cho thấy ông là một người có trách nhiệm với những lựa chọn của mình, dù đôi khi những lựa chọn đó đi ngược lại với kỳ vọng của xã hội. Quan điểm về gia đình của ông đã thay đổi theo thời gian, từ một người nghệ sĩ tự do, không muốn ràng buộc, đến một người đàn ông của gia đình, biết trân trọng và vun đắp cho tổ ấm. Điều này không làm giảm đi sự vĩ đại của ông với tư cách là một nghệ sĩ, mà còn làm cho chân dung Trương Nghệ Mưu trở nên đa chiều và gần gũi hơn với công chúng.
Giải Thưởng và Vinh Danh
Trương Nghệ Mưu không chỉ là một đạo diễn có tầm ảnh hưởng mà còn là một trong những đạo diễn được vinh danh nhiều nhất trong lịch sử điện ảnh Trung Quốc và thế giới. Bộ sưu tập giải thưởng đồ sộ của ông là minh chứng rõ ràng nhất cho tài năng, sự sáng tạo và những đóng góp không ngừng nghỉ của ông cho nền nghệ thuật thứ bảy.
Ông đã nhận được vô số giải thưởng danh giá tại các liên hoan phim quốc tế hàng đầu, khẳng định vị thế của mình trong làng điện ảnh toàn cầu. Tại Liên hoan phim Berlin, ông đã hai lần được trao giải Gấu Vàng, giải thưởng cao nhất của liên hoan, cho các bộ phim “Cao Lương Đỏ” (1987) và “Đường Về Nhà” (1999). Tại Liên hoan phim Venice, ông cũng gặt hái nhiều thành công với giải Sư tử Bạc cho “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao” (1991), giải Sư tử Vàng cho “Thu Cúc Đi Kiện” (1992) và “Không Thiếu Một Em” (1999). Những giải thưởng này là biểu tượng cho sự công nhận của giới phê bình quốc tế đối với phong cách nghệ thuật độc đáo và những câu chuyện đầy cảm xúc của ông.
Ngoài ra, Trương Nghệ Mưu còn đoạt giải Grand Prix tại Liên hoan phim Cannes cho “Phải Sống” (1994), một trong những giải thưởng quan trọng nhất của liên hoan phim danh giá này. Ông cũng đã được đề cử giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất ba lần, với “Cúc Đậu” (1990), “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao” (1991) và “Anh Hùng” (2002), mặc dù chưa giành chiến thắng nhưng đây là một minh chứng cho chất lượng vượt trội của các tác phẩm do ông đạo diễn. Các giải thưởng khác bao gồm Giải BAFTA cho phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1991), Giải BSFC cho đạo diễn (2004), và nhiều giải thưởng trong nước như giải Kim Kê. Với sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ và bộ sưu tập giải thưởng ấn tượng, Trương Nghệ Mưu đã củng cố vị thế của mình như một huyền thoại sống của điện ảnh thế giới, một người nghệ sĩ không ngừng tìm tòi, sáng tạo và mang đến những giá trị nghệ thuật vượt thời gian.
Trương Nghệ Mưu không chỉ là một cái tên quen thuộc trong điện ảnh mà còn là một biểu tượng của sự kiên trì, đổi mới và sáng tạo không ngừng. Từ xuất phát điểm là một gia đình bị định kiến, ông đã vượt qua mọi khó khăn để theo đuổi đam mê, trở thành một trong những đạo diễn vĩ đại nhất. Những tác phẩm điện ảnh sâu sắc, những màn trình diễn nghệ thuật hoành tráng và khả năng phát hiện tài năng đã định hình nên một di sản đồ sộ. Dù đời tư có nhiều thăng trầm, nhưng không thể phủ nhận tầm ảnh hưởng to lớn của ông đối với văn hóa và nghệ thuật. Trương Nghệ Mưu là ai? Ông là một huyền thoại sống, người đã và đang tiếp tục định hình nền điện ảnh, khẳng định vị thế của nghệ thuật Trung Quốc trên trường quốc tế.