Toàn Cảnh Cuộc Đời Từ Hi Thái Hậu: Quyền Lực & Ảnh Hưởng Lịch Sử

Trong lịch sử đầy biến động của Trung Hoa, có những người phụ nữ đã để lại dấu ấn không thể phai mờ nhờ tài năng và tham vọng phi thường của mình. Trong số đó, Từ Hi Thái hậu nổi lên như một nhân vật trung tâm, chi phối triều chính nhà Thanh suốt gần nửa thế kỷ, đưa triều đại này đến bờ vực suy vong nhưng đồng thời cũng là người chứng kiến những thay đổi lịch sử sâu sắc nhất. Từ một phi tần bình thường, bà đã vươn lên đỉnh cao quyền lực, nhiếp chính qua ba triều đại, thao túng chính quyền và để lại một di sản phức tạp về sự quyền lực, mưu lược và cả những tai tiếng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời đầy sóng gió của vị nữ chính trị gia kiệt xuất này, từ những ngày đầu nhập cung cho đến khi bà vĩnh viễn khép lại một chương lịch sử đầy thăng trầm của nhà Thanh qua các chính biến quan trọng.

Na Lạp thị Ngọc Lan: Từ Mỹ Nữ Nhập Cung Đến Sủng Phi Của Hàm Phong Đế

Na Lạp thị Ngọc Lan, tức Từ Hi Thái hậu sau này, được sinh vào ngày 10 tháng 10 năm Quang Đạo thứ 15 (1833). Bà xuất thân từ dòng dõi quý tộc Na Lạp thị, một gia tộc quân công thế gia thuộc Mãn Châu Chính Hoàng kỳ. Mặc dù thuộc dòng thứ và không có địa vị quá cao, gia đình của Ngọc Lan vẫn giữ được một vị thế nhất định trong xã hội đương thời, tạo tiền đề cho việc bà tham gia tuyển chọn phi tần vào cung. Ngay từ khi còn trẻ, Ngọc Lan đã nổi tiếng với nhan sắc hơn người, sự thông minh sắc sảo và tài hoa thiên bẩm, đặc biệt là khả năng thi ca và sự am hiểu về văn hóa Hán. Những yếu tố này đã định hình con đường đầy quyền lực mà bà sẽ đi.

Năm Hàm Phong thứ 2 (1852), khi triều đình mở kỳ thi tuyển tú, Ngọc Lan đã vượt qua hàng trăm ứng cử viên khác nhờ vẻ đẹp nổi bật và phong thái cuốn hút. Ngày 11 tháng 2 âm lịch năm đó, bà được chỉ định làm Quý nhân, đánh dấu bước chân đầu tiên vào chốn thâm cung. Chỉ ba tháng sau, vào ngày 9 tháng 5, Lan Quý nhân chính thức nhập cung. Ngay lần đầu diện kiến, vua Hàm Phong đã bị nhan sắc và tài năng của bà mê hoặc. Làn da trắng hồng, khí chất tao nhã cùng khả năng đối đáp, thi ca đã khiến Ngọc Lan nhanh chóng trở thành sủng phi của nhà vua. Sự sủng ái này không chỉ dựa vào vẻ đẹp mà còn ở sự thông minh và hiểu biết của bà, những yếu tố giúp bà dần dần có được tiếng nói trong các vấn đề triều chính.

Con đường thăng tiến của Ngọc Lan diễn ra vô cùng nhanh chóng. Năm Hàm Phong thứ 4 (1854), bà được tấn phong thành Tần vị, lấy phong hiệu là Ý Tần, mang ý nghĩa đoan trang, văn nhã. Hai năm sau, vào ngày 23 tháng 3 năm Hàm Phong thứ 6 (1856), Ý Tần hạ sinh Hoàng trưởng tử Tải Thuần, người con trai duy nhất của Hàm Phong đế, người sau này sẽ trở thành Đồng Trị đế. Sự kiện này đã củng cố vững chắc địa vị của bà trong hậu cung. Nhờ công sinh hạ quý tử, Ý Tần được tấn phong lên Ý Phi, và đến năm Hàm Phong thứ 7 (1857), bà tiếp tục được phong làm Quý phi. Trong suốt thời gian trị vì của Hàm Phong đế, Ý Quý phi Na Lạp thị là Quý phi duy nhất, chỉ đứng sau Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu (tức Từ An Thái hậu sau này), cho thấy quyền lực và ảnh hưởng không hề nhỏ của bà.

Sự thông minh và am hiểu tiếng Hán của Ý Quý phi đã khiến Hàm Phong đế hết mực tin tưởng. Trong bối cảnh triều đình đối mặt với nhiều biến động, nhà vua thường xuyên cho phép bà tham gia đọc tấu chương và ghi lời phê, điều vốn dĩ là cấm kỵ đối với phi tần. Điều này đã gây ra sự bất mãn trong giới đại thần, những người cho rằng Ý Quý phi đã vượt quá quyền hạn. Đồng thời, hậu cung cũng lan truyền nhiều thuyết về việc bà tranh sủng, hãm hại các cung nhân và phi tần khác, tô đậm thêm hình ảnh một người phụ nữ sắc sảo, không từ thủ đoạn để đạt được mục đích.

Năm Hàm Phong thứ 10 (1860), cuộc tấn công của liên quân Anh – Pháp vào Bắc Kinh buộc triều đình Mãn Thanh phải tháo chạy đến Thừa Đức. Trong cảnh loạn lạc và bất lực, Hàm Phong đế chìm đắm trong tửu sắc và thuốc phiện, sức khỏe suy kiệt trầm trọng. Năm Hàm Phong thứ 11 (1861), ngày 17 tháng 7 âm lịch, Hàm Phong đế băng hà, để lại ngai vàng cho Hoàng tử Tải Thuần, khi ấy mới 5 tuổi. Trước khi mất, nhà vua đã di chiếu cho 8 vị đại thần, đứng đầu là Túc Thuận, hỗ trợ chấp chính. Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị được tấn tôn làm Mẫu hậu Hoàng thái hậu, gọi là Từ An Thái hậu, còn Ý Quý phi Na Lạp thị, mẹ ruột của tân Hoàng đế, được tấn tôn làm Thánh mẫu Hoàng thái hậu, gọi là Từ Hi Thái hậu. Đây là khoảnh khắc lịch sử đánh dấu sự chuyển mình của Ngọc Lan từ một phi tần thành người phụ nữ nắm giữ một phần quyền lực tối cao của Đại Thanh.

Cuộc Chính Biến Tân Dậu: Nắm Giữ Quyền Lực Trong Tay Từ An Và Từ Hi

Cái chết của Hàm Phong đế để lại một khoảng trống quyền lực lớn, tạo điều kiện cho một cuộc đấu đá khốc liệt giữa các phe phái trong triều đình. Theo di chiếu của Hàm Phong đế, quyền hạn của Lưỡng cung Thái hậu – Từ An và Từ Hi – bị hạn chế đáng kể, khi quyền quyết định chính sự nằm trong tay 8 vị Cố mệnh đại thần. Điều này không chỉ gây ra sự bất mãn sâu sắc cho hai vị Thái hậu mà còn tạo ra mâu thuẫn ngầm giữa phe bảo hoàng và phe triều thần chấp chính. Nhận thấy sự nguy hiểm từ việc bị tước đoạt quyền lực, Từ An và Từ Hi đã quyết định hợp sức, liên minh với các thân vương và đại thần không phục nhóm Túc Thuận, âm thầm chuẩn bị cho một cuộc đảo chính lịch sử.

Kế hoạch đảo chính được thực hiện một cách tinh vi và đầy mưu lược. Lưỡng cung Thái hậu lấy cớ tân Hoàng đế tuổi nhỏ, trên đường hồi cung từ Thừa Đức về Bắc Kinh gặp nhiều vất vả, nên cùng Hoàng đế trở về trước. Trong khi đó, nhóm Cố mệnh Bát đại thần, do Túc Thuận đứng đầu, được giao nhiệm vụ hộ tống linh cữu Hàm Phong đế về sau bốn ngày. Sự chia cắt đội ngũ này đã tạo cơ hội vàng cho Lưỡng cung Thái hậu hành động. Ngay khi về đến hoàng thành, Từ An và Từ Hi, với sự ủng hộ của Cung Thân vương Dịch Hân, đã ra lệnh bắt giam và tuyên tội các Cố mệnh đại thần với hàng loạt tội trạng, trong đó tội “phản nghịch” là nghiêm trọng nhất.

Kết quả của cuộc đảo chính, được lịch sử gọi là Tân Dậu chính biến, diễn ra nhanh chóng và dứt khoát. Túc Thuận, Tái Viên và Đoan Hoa – ba nhân vật chủ chốt của nhóm Cố mệnh – bị kết án tử hình. Cuộc chính biến này không chỉ loại bỏ những đối thủ chính trị của Từ Hi và Từ An mà còn mở ra một kỷ nguyên mới, nơi Lưỡng cung Thái hậu nắm giữ quyền lực tối cao, buông rèm nhiếp chính. Đây là bước ngoặt quyết định, biến Từ Hi từ một phi tần có ảnh hưởng thành một trong những người phụ nữ quyền lực nhất lịch sử Trung Hoa, chính thức đặt nền móng cho thời kỳ nhiếp chính kéo dài gần 50 năm của bà. Cuộc chính biến Tân Dậu đã chứng tỏ tài năng chính trị sắc bén và khả năng hành động quyết đoán của Từ Hi, ngay cả khi bà mới chỉ ở những bước khởi đầu của con đường quyền lực.

Lưỡng Cung Thái Hậu Buông Rèm Nhiếp Chính: Giai Đoạn Đầu Của Triều Đại Đồng Trị

Sau thành công của Tân Dậu chính biến vào năm Hàm Phong thứ 11 (1861), triều đình nhà Thanh bước vào một giai đoạn mới dưới sự nhiếp chính của Lưỡng cung Thái hậu: Từ An và Từ Hi. Ngày 5 tháng 10 âm lịch cùng năm, tân Hoàng đế Tải Thuần đổi niên hiệu thành Đồng Trị, mở ra một triều đại mà quyền lực thực tế nằm trong tay hai người phụ nữ. Đây là lần đầu tiên và duy nhất trong lịch sử nhà Thanh có hai vị Hậu cung cùng tiến hành nhiếp chính. Tuy nhiên, dù cùng buông rèm, vai trò và quyền hạn của Từ An và Từ Hi lại có sự phân chia rõ rệt và không ngừng nảy sinh mâu thuẫn.

Theo ghi chép trong “Thanh cung di văn”, Từ An Thái hậu được xem là người trội về đức hạnh và nắm giữ đại quyền, chuyên quản lý các việc lớn của triều chính. Ngược lại, Từ Hi Thái hậu trội về tài năng và sự sắc sảo, nhưng ban đầu chỉ quản lý những việc nhỏ nhặt hơn, chủ yếu là phê duyệt tấu chương và các vấn đề chi tiêu, lợi ích. Sự phân chia quyền hạn này, dù ngầm định, đã tạo nên một thế cân bằng quyền lực tạm thời nhưng cũng ẩn chứa nhiều xung đột tiềm tàng giữa hai vị Thái hậu. Mặc dù Từ An có vẻ bề ngoài hiền hậu và ít tham vọng hơn, bà lại giữ vị trí chính thống và được kính trọng hơn. Từ Hi, với bản tính mạnh mẽ và tham vọng, luôn tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình.

Một trong những xung đột gay gắt nhất giữa Lưỡng cung Thái hậu xảy ra vào việc chọn Hoàng hậu cho Đồng Trị đế khi ông đến tuổi trưởng thành (17 tuổi). Từ An Thái hậu đề cử cháu gái mình là A Lỗ Đặc thị, một cô gái hiền thục, đoan trang và xuất thân danh giá. Trong khi đó, Từ Hi Thái hậu lại mong muốn con trai chọn Phú Sát thị, một người có vẻ ngoài mềm mỏng và dễ điều khiển hơn. Sự việc này không chỉ là tranh chấp về mặt cá nhân mà còn là cuộc đấu đá ngầm về quyền lực và ảnh hưởng lên tân Hoàng đế. Cuối cùng, Đồng Trị đế đã quyết định chọn A Lỗ Đặc thị làm Hoàng hậu, phong hiệu là Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu, còn Phú Sát thị chỉ được phong làm Tuệ Phi. Quyết định này khiến Từ Hi cảm thấy bị phản bội và sỉ nhục, không chỉ bởi con trai mà còn bởi Từ An Thái hậu, làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa mẹ chồng và nàng dâu, giữa hai Thái hậu.

Quang cảnh xung đột càng trở nên căng thẳng khi Đồng Trị đế rất vừa ý Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu, hết mực sủng ái và dành phần lớn thời gian bên cạnh bà. Điều này khiến Từ Hi Thái hậu vô cùng bất mãn, không chỉ vì bà không phải là người do mình chọn mà còn vì vị Hoàng hậu này là cháu gái của Từ An, người được Đồng Trị kính trọng hơn cả mẹ ruột. Trong giai đoạn này, Từ Hi cảm thấy bị kìm kẹp đủ đường, quyền hạn của bà chỉ ở mức của một đế mẫu, không thể thực sự thao túng triều chính như mong muốn.

Bi kịch của triều đại Đồng Trị lên đến đỉnh điểm vào năm Đồng Trị thứ 13 (1874), ngày 10 tháng 11 âm lịch, khi Hoàng đế Đồng Trị mắc bệnh nặng và khó lòng qua khỏi. Nhiều ghi chép cho rằng ông mắc bệnh đậu mùa, nhưng cũng có những đồn đoán khác về nguyên nhân cái chết. Đến ngày 5 tháng 12 cùng năm, Đồng Trị đế băng hà ở tuổi 19. Chưa đầy 74 ngày sau đó, Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu cũng qua đời ở tuổi 21. Mặc dù triều đình công bố bà mất vì bạo bệnh, nhiều thuyết âm mưu đã lan truyền. Một số cho rằng Hoàng hậu quá đau buồn mà tuẫn tiết theo chồng, hoặc tuyệt thực đến chết. Đáng chú ý nhất, có khả năng bà đã bị Từ Hi Thái hậu ban cho rượu độc hoặc ép tự sát, bởi vì cái chết của Hoàng hậu sẽ loại bỏ một đối thủ chính trị tiềm tàng và một người có thể sinh ra người thừa kế, giúp Từ Hi tiếp tục nắm giữ quyền lực. Cái chết bí ẩn của Đồng Trị đế và Hoàng hậu đã khép lại triều đại ngắn ngủi của ông, đồng thời mở ra một chương mới đầy biến động trong cuộc đời nhiếp chính của Từ Hi Thái hậu.

Độc Quyền Nhiếp Chính: Từ Hi Thái Hậu Và Triều Đại Quang Tự

Sau cái chết bí ẩn của Đồng Trị đế mà không có hậu duệ, dòng dõi Hàm Phong đế chính thức tuyệt tự. Triều đình nhà Thanh rơi vào cảnh rối ren khi không có người nối ngôi trực tiếp. Trong bối cảnh đó, tại Tây Noãn các của Dưỡng Tâm điện, Lưỡng cung Thái hậu cùng các Hoàng thúc và một số đại thần đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về việc chọn Hoàng đế kế vị. Cuối cùng, quyết định được đưa ra là đề cử Tải Điềm, con trai của Thuần Thân vương Dịch Hoàn và em gái ruột của Từ Hi là Uyển Trinh, lên ngôi. Ngày 7 tháng 12 năm 1874, Tải Điềm, khi ấy mới 3 tuổi, chính thức lên ngôi, trở thành Quang Tự đế, và Lưỡng cung Thái hậu tiếp tục thực hiện quyền nhiếp chính. Điều này đảm bảo rằng quyền lực vẫn nằm trong tay Từ Hi, người giờ đây lại là cô ruột kiêm dì ruột của tân Hoàng đế.

Tuy nhiên, chế độ nhiếp chính Lưỡng cung không kéo dài được lâu. Năm Quang Tự thứ 6 (1880), Từ An Thái hậu mắc chứng kiết lỵ, bệnh tình trở nặng và qua đời vào ngày 10 tháng 3 âm lịch năm 1881, hưởng thọ 44 tuổi. Cái chết của Từ An đã gây ra nhiều đồn đoán và nghi vấn trong dân gian, phần lớn đều chỉ trích Từ Hi Thái hậu. Một thuyết dân gian phổ biến kể rằng, trước khi qua đời, Hàm Phong đế đã bí mật để lại một di chiếu cho Từ An Thái hậu, cho phép bà trừng trị Từ Hi nếu bà có mưu đồ bất chính. Từ An từng dùng mật dụ này để cảnh tỉnh Từ Hi, khiến bà phải dè chừng và cung kính Từ An suốt thời Đồng Trị. Tuy nhiên, sau một lần Từ An bị bệnh nặng, Từ Hi đã dùng mưu kế, tự cắt cổ tay mình làm mồi nhử thuốc để chữa bệnh cho Từ An, khiến Từ An cảm động và tin tưởng hoàn toàn, đến mức đốt bỏ mật dụ trước mặt Từ Hi. Sau sự việc này, Từ Hi mới bắt đầu lộng hành, thậm chí cấu kết với thái y để hại chết Từ An Thái hậu, độc quyền nhiếp chính. Dù không có bằng chứng lịch sử cụ thể, những lời đồn đại này đã tô đậm thêm hình ảnh một Từ Hi mưu mô, sẵn sàng loại bỏ bất kỳ ai cản đường bà đến với quyền lực tuyệt đối.

Sau cái chết của Từ An, Từ Hi Thái hậu chính thức độc quyền nhiếp chính, trở thành người phụ nữ quyền lực nhất Trung Hoa. Bà tiếp tục nắm giữ mọi quyền hành, ngay cả khi Quang Tự đế đến tuổi trưởng thành. Năm Quang Tự thứ 14 (1888), khi Quang Tự đế 18 tuổi, Từ Hi Thái hậu đã tổ chức kỳ tuyển tú và ép buộc nhà vua chọn cháu ruột của mình, Diệp Hách Na Lạp Tĩnh Phân, làm Hoàng hậu. Diệp Hách Na Lạp Tĩnh Phân, sau này là Long Dụ Hoàng hậu, nhan sắc bình thường và lớn hơn Quang Tự đế 3 tuổi. Nhà vua không sủng hạnh bà, thường xuyên tìm cớ xa lánh, một phần cũng vì bà là cháu gái của Từ Hi, khiến ông cảm thấy bị kìm kẹp. Trong cùng kỳ tuyển tú đó, hai con gái nhà Tha Tha Lạp thị là Trân Tần và Cẩn Tần cũng trúng tuyển. Quang Tự đế lại hết mực yêu thích Trân Tần, nhanh chóng sách phong nàng thành Trân Phi, tạo nên một câu chuyện tình yêu đầy bi kịch giữa một Hoàng đế bị kiểm soát và một phi tần có cá tính mạnh mẽ.

Hình ảnh ba phi tần thời Quang Tự: Cẩn Phi, Long Dụ Hoàng hậu và Trân Phi, gắn liền với quyền lực của Từ Hi Thái hậuHình ảnh ba phi tần thời Quang Tự: Cẩn Phi, Long Dụ Hoàng hậu và Trân Phi, gắn liền với quyền lực của Từ Hi Thái hậu

Năm Quang Tự thứ 15 (1889), Từ Hi Thái hậu bề ngoài tuyên bố rút lui khỏi triều chính, rời Tử Cấm Thành đến Di Hòa Viên để Quang Tự đế tự mình chấp chính. Tuy nhiên, đây chỉ là một hành động giả tạo để che đậy quyền lực thực sự của bà. Trên thực tế, vua Quang Tự chỉ được phép tự quyết những chuyện nhỏ, còn mọi vấn đề quan trọng của quốc gia đều phải được Từ Hi Thái hậu thông qua. Quyền lực của bà không hề suy giảm mà thậm chí còn tăng thêm, khi bà vẫn là người giật dây mọi quyết định trọng yếu từ Di Hòa Viên.

Đứng trước tình hình đất nước ngày càng lũng đoạn và suy tàn dưới sự ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây, Quang Tự đế, một vị Hoàng đế có tư tưởng cấp tiến, luôn khao khát cải cách để cứu vãn triều đại. Ông đã tiến hành “Bách nhật Duy tân” (Cải cách trăm ngày) vào năm 1898, với mục tiêu hiện đại hóa đất nước theo mô hình phương Tây. Tuy nhiên, Từ Hi, với tư tưởng bảo thủ và lo sợ mất quyền lực, đã ra sức cản trở những biến pháp này. Sự căng thẳng giữa hai người lên đến đỉnh điểm khi Đàm Tự Đồng, một trong những người ủng hộ cải cách, khuyên Quang Tự đế nên đoạt lại chính quyền từ tay Thái hậu. Quang Tự đế, người đã chịu đựng sự kiểm soát của Từ Hi từ lâu, cũng mong muốn điều này và bắt đầu lên kế hoạch tước quyền Thái hậu.

Tuy nhiên, mạng lưới tai mắt của Từ Hi Thái hậu khắp nơi đã khiến kế hoạch này bị tiết lộ. Sự việc bất thành đã khiến Từ Hi nổi trận lôi đình. Bà lập tức trở về Bắc Kinh từ Di Hòa Viên, tuyên bố Quang Tự đế bị bệnh không thể tiếp tục chấp chính, và làm lễ lâm triều huấn chính. Quang Tự đế bị giam lỏng tại Doanh Đài, còn các nhà cải cách bị xử tử hoặc lưu đày trong vụ biến pháp Mậu Tuất. Trân Phi, người được Quang Tự sủng ái và ủng hộ cải cách, cũng bị Từ Hi Thái hậu giáng cấp và giam cầm. Từ Hi Thái hậu một lần nữa khẳng định quyền lực tuyệt đối của mình, dập tắt mọi hy vọng cải cách và đưa nhà Thanh lún sâu hơn vào khủng hoảng.

Bức họa mô tả Từ Hi Thái hậu trong giai đoạn nhiếp chính, dù ở Di Hòa Viên vẫn nắm giữ quyền lực tối caoBức họa mô tả Từ Hi Thái hậu trong giai đoạn nhiếp chính, dù ở Di Hòa Viên vẫn nắm giữ quyền lực tối cao

Năm Quang Tự thứ 26 (1900), phong trào Nghĩa Hòa Đoàn bùng nổ, châm ngòi cho sự kiện Liên quân Tám nước tấn công Bắc Kinh. Triều đình nhà Thanh một lần nữa phải tháo chạy, lui về Tây An lánh nạn. Sự kiện này là một vết nhơ lớn trong lịch sử nhà Thanh, cho thấy sự yếu kém và lạc hậu của quốc gia dưới sự lãnh đạo của Từ Hi. Đến năm Quang Tự thứ 27 (1901), triều đình buộc phải ký kết Hiệp ước Tân Sửu với các cường quốc phương Tây, bồi thường một khoản chiến phí khổng lồ 450 triệu lượng bạc, tương đương với 67 triệu bảng Anh và bằng một năm thu nhập của triều đình. Sau đó, Quang Tự đế và Từ Hi Thái hậu trở về Bắc Kinh. Dù vua Quang Tự không còn bị giam lỏng trong Hàm Nguyên điện, nhưng trước mọi việc chính sự, ông tỏ ra thờ ơ, lãnh đạm, không còn tha thiết với quyền lực hay cải cách, dường như đã hoàn toàn mất đi ý chí.

Những Năm Cuối Đời Và Di Sản Tai Tiếng Của Từ Hi Thái Hậu

Những năm cuối đời của Từ Hi Thái hậu và triều đại nhà Thanh là chuỗi ngày đầy bi kịch và những nghi vấn không lời giải đáp. Năm Quang Tự thứ 34 (1908), vào mùa đông tháng 10, cả vua Quang Tự và Từ Hi Thái hậu đều phát cùng một chứng bệnh, được chẩn đoán là viêm phổi, tình hình rất nghiêm trọng. Đến ngày 21 tháng 10, Quang Tự đế băng hà ở tuổi 38, cái chết đột ngột của ông đã gây ra nhiều chấn động và nghi ngờ trong dân chúng và giới sử học.

Chỉ một ngày sau cái chết của Quang Tự, tức ngày 22 tháng 10 năm 1908, Từ Hi Thái hậu, dù đang bệnh nặng, vẫn kịp thời dàn xếp chính sự cuối cùng. Bà lập con trai của Thuần Thân vương Tái Phong là Phổ Nghi, khi ấy mới 3 tuổi, lên ngôi, lấy niên hiệu là Tuyên Thống. Ngay trong cùng ngày, Từ Hi Thái hậu cũng qua đời, hưởng thọ 74 tuổi, chính thức kết thúc 27 năm độc quyền triều chính và một ngày làm Thái hoàng thái hậu của mình.

Tuy nhiên, sự ra đi đột ngột của vua Quang Tự đã dấy lên một làn sóng nghi vấn mạnh mẽ, trong đó nhiều đồn đoán cho rằng chính Từ Hi Thái hậu đã đầu độc nhà vua. Những chi tiết được lưu truyền trong dân gian và ghi chép không chính thức đã củng cố thêm giả thuyết này. Có lời kể rằng Quang Tự đế từng viết trong nhật ký: “Ta bệnh thật sự nặng, nhưng lòng ta cảm thấy Lão Phật gia nhất định sẽ chết trước ta. Nếu như vậy, ta muốn hạ lệnh chém giết Viên Thế Khải cùng Lý Liên Anh”. Không may, đoạn nhật ký này bị Lý Liên Anh, một hoạn quan thân tín của Từ Hi, phát giác và đưa cho bà. Từ Hi Thái hậu đọc xong giận dữ mà nói: “Đừng hòng mà ta chết trước!”.

Đến ngày 4 tháng 11 năm 2008, một trăm năm sau cái chết của Quang Tự đế, các cuộc giám định khoa học đã được tiến hành trên di hài của nhà vua. Kết quả gây sốc cho thấy vua Quang Tự chết vì bị đầu độc bằng thạch tín, với nồng độ thạch tín trong di hài cao gấp 2000 lần người thường. Phát hiện này đã cung cấp bằng chứng cụ thể, trùng khớp với những đồn thổi và suy đoán từ xưa. Nhiều nhà sử học suy đoán rằng Từ Hi, biết mình bệnh nặng và tuổi đã cao khó lòng qua khỏi, đã hạ độc vua Quang Tự để ngăn chặn ông tiếp tục các biến pháp canh tân hoặc trả thù những người thân cận với bà sau khi bà mất. Đây là một hành động cuối cùng để bảo toàn quyền lực và ý chí của mình cho đến hơi thở cuối cùng.

Chân dung Quang Tự Đế, người được cho là đã bị Từ Hi Thái hậu đầu độc bằng thạch tín trước khi bà qua đờiChân dung Quang Tự Đế, người được cho là đã bị Từ Hi Thái hậu đầu độc bằng thạch tín trước khi bà qua đời

Trong suốt thời gian cầm quyền, Từ Hi Thái hậu đã thực hiện vô số việc làm nhằm trục lợi cá nhân và củng cố quyền lực cho gia tộc Diệp Hách Na Lạp thị của bà. Bà sắp xếp các cuộc hôn nhân cho nữ tử trong dòng dõi của mình với các vương tôn hoàng thất, với mục đích cao nhất là đảm bảo rằng gia tộc Diệp Hách Na Lạp thị sẽ luôn có cơ hội hạ sinh một Hoàng đế nhà Thanh trong tương lai. Sự thao túng chính trị, việc bỏ qua các vấn đề quốc gia cấp bách để theo đuổi lợi ích cá nhân, và sự bảo thủ cứng nhắc của bà trước các làn sóng cải cách đã góp phần đẩy nhà Thanh vào con đường suy tàn không thể cứu vãn. Dù không thể phủ nhận tài năng chính trị và ý chí sắt đá của Từ Hi, nhưng di sản mà bà để lại là một triều đại suy yếu, một đất nước bị chia cắt và một vết thương sâu sắc trong lòng dân tộc Trung Hoa.

Cuộc đời của Từ Hi Thái hậu là một minh chứng sống động cho sự phức tạp của quyền lực và tham vọng. Từ một cô gái trẻ nhập cung, bà đã vươn lên đỉnh cao của quyền lực tối thượng, nhiếp chính qua ba triều đại vua Hàm Phong, Đồng Trị và Quang Tự, định hình một giai đoạn lịch sử đầy biến động của nhà Thanh. Tuy nhiên, chính sự độc đoán, bảo thủ và những hành động tàn nhẫn của bà đã góp phần lớn vào sự sụp đổ của một triều đại phong kiến kéo dài hàng trăm năm. Dù bị lịch sử lên án vì những sai lầm và tai tiếng, không thể phủ nhận Từ Hi Thái hậu là một nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu rộng, với tài năng chính trị và khả năng thao túng quyền lực hiếm có, để lại một di sản phức tạp và nhiều tranh cãi cho hậu thế.

Viết một bình luận